Bóng đá, Argentina: Estudiantes Rio Cuarto trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Estudiantes Rio Cuarto
Sân vận động:
Estadio Ciudad de Río Cuarto Antonio Candini
(Córdoba)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barlasina Williams
26
24
2160
0
0
4
0
1
Strumia Juan
25
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abraham Ignacio
26
31
2524
3
0
5
0
3
Angelini Lucas
29
14
915
0
0
4
1
2
Arturia Gaston
25
36
3206
0
0
7
0
13
De Vito Yago
23
9
245
0
0
0
0
6
Gomez Pereyra Marcio
24
37
3248
0
0
3
0
2
Maffini Gonzalo
31
14
1186
0
0
0
0
4
Solveyra Augustin
23
2
94
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Acuna Walter
32
4
120
0
0
0
0
15
Blanco Jonathan
37
29
1845
1
0
8
2
16
Gatani Maximiliano
21
21
680
0
0
2
0
10
Gonzalez Tomas
26
29
1926
2
0
5
0
5
Machado William
30
14
955
0
0
2
0
7
Romero Francisco
25
37
3233
2
0
4
1
18
Rosales Matias
25
21
720
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alvarez Federico
23
7
445
1
0
0
0
8
Cainelli Nahuel
30
35
3101
3
0
4
0
14
Fenoglio Valentin
21
27
2083
0
0
6
0
9
Galvan Francisco
25
22
1092
4
0
4
0
9
Mainero Alejo
23
4
249
0
0
2
1
9
Pons Facundo
29
9
364
0
0
1
0
20
Reynaga Renzo
25
24
969
3
0
4
0
7
Romero Santiago
22
9
262
0
0
4
1
17
Sordi Renzo
20
1
45
0
0
0
0
10
Tevez Mauricio
28
16
525
0
0
0
0
20
Valiente Mauro
24
30
1729
1
0
3
0
19
Villalba Guillermo
28
32
1840
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matteo Alexis
46
Salomon Alberto
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barlasina Williams
26
24
2160
0
0
4
0
1
Strumia Juan
25
14
1260
0
0
1
0
12
Veliz Ramiro
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abraham Ignacio
26
31
2524
3
0
5
0
3
Angelini Lucas
29
14
915
0
0
4
1
2
Arturia Gaston
25
36
3206
0
0
7
0
13
De Vito Yago
23
9
245
0
0
0
0
6
Gomez Pereyra Marcio
24
37
3248
0
0
3
0
2
Maffini Gonzalo
31
14
1186
0
0
0
0
3
Monti Isaac
26
0
0
0
0
0
0
4
Solveyra Augustin
23
2
94
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Acuna Walter
32
4
120
0
0
0
0
15
Blanco Jonathan
37
29
1845
1
0
8
2
16
Gatani Maximiliano
21
21
680
0
0
2
0
10
Gonzalez Tomas
26
29
1926
2
0
5
0
5
Machado William
30
14
955
0
0
2
0
7
Romero Francisco
25
37
3233
2
0
4
1
18
Rosales Matias
25
21
720
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alvarez Federico
23
7
445
1
0
0
0
8
Cainelli Nahuel
30
35
3101
3
0
4
0
14
Fenoglio Valentin
21
27
2083
0
0
6
0
9
Galvan Francisco
25
22
1092
4
0
4
0
9
Mainero Alejo
23
4
249
0
0
2
1
9
Pons Facundo
29
9
364
0
0
1
0
20
Reynaga Renzo
25
24
969
3
0
4
0
7
Romero Santiago
22
9
262
0
0
4
1
17
Sordi Renzo
20
1
45
0
0
0
0
10
Tevez Mauricio
28
16
525
0
0
0
0
20
Valiente Mauro
24
30
1729
1
0
3
0
19
Villalba Guillermo
28
32
1840
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matteo Alexis
46
Salomon Alberto
44