Bóng đá, Venezuela: Estudiantes Merida trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Venezuela
Estudiantes Merida
Sân vận động:
Estadio Metropolitano de Mérida
Sức chứa:
43 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga FUTVE
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Rojas Tito
36
8
720
0
0
2
0
1
Velasquez Beycker
28
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Acosta Hector
24
6
354
0
0
2
1
30
Carabali Carabali Franklin Alexander
28
7
630
0
0
5
0
18
Chima Jesus
22
13
568
0
2
2
0
23
Del Castillo Galileo
33
11
862
0
0
2
0
4
Doldan Jose
27
8
720
0
0
0
0
80
Garcia Mejia Marlon Yesid
21
8
666
0
0
1
0
3
Marquez Javier
20
8
419
0
0
0
0
77
Mina Luis Miguel
?
8
666
0
0
2
0
6
Prieto Tomas
25
10
831
1
0
4
2
24
Rivas Ronaldo
24
8
658
0
0
2
0
14
Rodriguez Perez Aaron David
20
8
119
0
0
0
0
13
Romero Rodrigo
23
3
78
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ardila Jose
19
2
33
0
0
1
0
23
Fernandez Marlon
38
8
343
1
0
3
0
2
Labrador Omar
32
4
239
0
0
2
1
16
Lobo Jesus
22
15
553
1
1
1
0
22
Martinez Devinson
23
10
522
0
1
1
0
20
Montilla Maldonado Jose Antonio
20
7
383
1
1
0
0
21
Pena Angelo
34
7
510
2
2
1
0
5
Ramirez Holguin Wilken Samir
22
19
1406
0
1
3
0
8
Ramirez Juan
24
1
13
0
0
0
0
15
Rivas Cristian
27
20
1686
2
0
8
0
6
Yeye
19
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alderete Elias
29
20
1482
10
5
3
0
7
Canelon Nestor
33
17
903
2
1
6
0
29
Castrillo Rafael
25
9
346
0
1
0
0
47
Dudu Pedrotti
27
10
635
0
1
0
0
8
Medina Rodriguez Yaimil Jose
25
7
175
0
0
2
0
17
Ordonez Ayovi Roberto Javier
39
8
706
4
0
3
0
10
Paez Jorge
29
16
904
2
1
2
0
11
Pena Wilfredo
23
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farias Daniel
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Contreras Rivas David Alejandro
20
0
0
0
0
0
0
12
Pena Aldair
23
0
0
0
0
0
0
24
Rojas Tito
36
8
720
0
0
2
0
1
Velasquez Beycker
28
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Acosta Hector
24
6
354
0
0
2
1
30
Carabali Carabali Franklin Alexander
28
7
630
0
0
5
0
18
Chima Jesus
22
13
568
0
2
2
0
23
Del Castillo Galileo
33
11
862
0
0
2
0
4
Doldan Jose
27
8
720
0
0
0
0
80
Garcia Mejia Marlon Yesid
21
8
666
0
0
1
0
3
Marquez Javier
20
8
419
0
0
0
0
77
Mina Luis Miguel
?
8
666
0
0
2
0
6
Prieto Tomas
25
10
831
1
0
4
2
24
Rivas Ronaldo
24
8
658
0
0
2
0
14
Rodriguez Perez Aaron David
20
8
119
0
0
0
0
13
Romero Rodrigo
23
3
78
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ardila Jose
19
2
33
0
0
1
0
28
Bastidas Angel
?
0
0
0
0
0
0
23
Fernandez Marlon
38
8
343
1
0
3
0
2
Labrador Omar
32
4
239
0
0
2
1
16
Lobo Jesus
22
15
553
1
1
1
0
22
Martinez Devinson
23
10
522
0
1
1
0
20
Montilla Maldonado Jose Antonio
20
7
383
1
1
0
0
21
Pena Angelo
34
7
510
2
2
1
0
5
Ramirez Holguin Wilken Samir
22
19
1406
0
1
3
0
8
Ramirez Juan
24
1
13
0
0
0
0
15
Rivas Cristian
27
20
1686
2
0
8
0
6
Yeye
19
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alderete Elias
29
20
1482
10
5
3
0
7
Canelon Nestor
33
17
903
2
1
6
0
29
Castrillo Rafael
25
9
346
0
1
0
0
47
Dudu Pedrotti
27
10
635
0
1
0
0
8
Medina Rodriguez Yaimil Jose
25
7
175
0
0
2
0
17
Ordonez Ayovi Roberto Javier
39
8
706
4
0
3
0
10
Paez Jorge
29
16
904
2
1
2
0
11
Pena Wilfredo
23
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Farias Daniel
43