Bóng đá, Argentina: Estudiantes L.P. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Estudiantes L.P.
Sân vận động:
Estadio Jorge Luis Hirschi
(La Plata)
Sức chứa:
32 530
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa Argentina
Copa de la Liga Profesional
Super Cup
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mansilla Matias
28
23
2070
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arzamendia Santiago
26
10
579
0
0
1
0
13
Benedetti Gaston
23
18
1315
1
0
7
0
14
Boselli Sebastian
20
5
442
0
0
1
0
6
Fernandez Federico
35
9
585
0
0
0
0
4
Flores Santiago
23
4
271
0
1
0
0
31
Gomez Roman
20
4
168
0
0
0
0
26
Lollo Luciano
37
19
1593
0
0
4
0
20
Meza Eric
25
17
1286
0
0
3
0
2
Rodriguez Facundo
24
12
1080
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Altamirano Javier
25
2
59
0
0
0
0
5
Ascacibar Santiago
27
18
1567
2
1
8
1
29
Atum Axel
18
2
12
0
0
0
0
28
Benedetti Nehuen
19
3
82
0
0
0
0
40
Dall'Aglio Emanuel
19
2
29
0
0
0
0
8
Gabriel Neves
27
12
792
0
0
3
0
24
Kociubinski Bautista
23
9
315
0
0
3
0
19
Manyoma Alexis
21
14
762
3
4
1
0
32
Palacios Tiago
23
20
1512
1
3
5
0
22
Perez Enzo
38
20
1568
0
0
6
0
7
Sosa Jose
39
18
992
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Burgos Joaquin
?
7
375
2
0
0
0
9
Carrillo Guido
33
15
1028
5
0
1
0
18
Cetre Angulo Edwin Steven
26
19
1015
2
1
1
0
45
Contrera Matias
19
2
14
0
0
0
0
23
Gimenez Luciano
24
12
644
0
3
1
0
16
Mendez Mauro
Chấn thương
25
4
107
1
0
1
0
37
Perez Fabricio
18
6
141
0
0
0
0
10
Piatti Pablo
Chấn thương
35
15
835
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Eduardo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mansilla Matias
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benedetti Gaston
23
2
177
0
0
0
0
6
Fernandez Federico
35
2
180
0
0
0
0
26
Lollo Luciano
37
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Altamirano Javier
25
1
90
0
0
0
0
5
Ascacibar Santiago
27
2
180
0
0
2
1
24
Kociubinski Bautista
23
1
10
0
0
0
0
19
Manyoma Alexis
21
1
46
0
0
0
0
32
Palacios Tiago
23
1
90
0
1
0
0
22
Perez Enzo
38
1
90
0
0
0
0
7
Sosa Jose
39
2
171
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrillo Guido
33
1
90
0
0
0
0
18
Cetre Angulo Edwin Steven
26
1
90
0
0
0
0
16
Mendez Mauro
Chấn thương
25
1
90
2
0
0
0
10
Piatti Pablo
Chấn thương
35
1
45
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Eduardo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mansilla Matias
28
16
1470
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benedetti Gaston
23
14
1024
0
0
6
1
6
Fernandez Federico
35
9
759
0
0
2
0
4
Flores Santiago
23
7
446
0
0
2
0
31
Gomez Roman
20
1
90
0
0
0
0
26
Lollo Luciano
37
7
600
0
0
1
0
20
Meza Eric
25
11
565
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Altamirano Javier
25
9
532
1
1
2
0
5
Ascacibar Santiago
27
16
1405
1
0
5
0
29
Atum Axel
18
2
68
0
0
0
0
28
Benedetti Nehuen
19
1
45
0
0
0
0
40
Dall'Aglio Emanuel
19
1
1
0
0
0
0
24
Kociubinski Bautista
23
1
83
0
0
0
1
19
Manyoma Alexis
21
4
173
0
0
0
0
32
Palacios Tiago
23
12
684
4
2
1
1
22
Perez Enzo
38
15
1163
0
1
4
0
7
Sosa Jose
39
16
952
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrillo Guido
33
12
644
5
2
0
0
18
Cetre Angulo Edwin Steven
26
14
783
2
2
2
0
16
Mendez Mauro
Chấn thương
25
11
460
3
1
1
0
10
Piatti Pablo
Chấn thương
35
9
224
0
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Eduardo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mansilla Matias
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Fernandez Federico
35
1
90
0
0
0
0
4
Flores Santiago
23
1
12
0
0
0
0
20
Meza Eric
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Altamirano Javier
25
1
56
0
0
1
0
5
Ascacibar Santiago
27
1
90
0
0
0
0
24
Kociubinski Bautista
23
1
12
0
0
0
0
32
Palacios Tiago
23
1
25
0
0
0
0
22
Perez Enzo
38
1
79
0
0
0
0
7
Sosa Jose
39
1
66
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrillo Guido
33
1
24
0
0
0
0
18
Cetre Angulo Edwin Steven
26
1
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Eduardo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mansilla Matias
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benedetti Gaston
23
5
329
0
0
2
0
6
Fernandez Federico
35
3
226
0
0
0
0
26
Lollo Luciano
37
3
251
0
1
1
0
20
Meza Eric
25
4
235
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ascacibar Santiago
27
5
450
1
0
2
0
19
Manyoma Alexis
21
2
90
0
0
0
0
32
Palacios Tiago
23
4
324
0
2
3
0
22
Perez Enzo
38
6
496
0
0
2
0
7
Sosa Jose
39
6
308
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Carrillo Guido
33
4
128
1
1
0
0
18
Cetre Angulo Edwin Steven
26
5
422
1
2
3
0
16
Mendez Mauro
Chấn thương
25
6
131
1
0
0
0
10
Piatti Pablo
Chấn thương
35
5
251
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Eduardo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Borzone Rodrigo
20
0
0
0
0
0
0
1
Iacovich Fabricio
22
0
0
0
0
0
0
12
Mansilla Matias
28
47
4260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Arzamendia Santiago
26
10
579
0
0
1
0
13
Benedetti Gaston
23
39
2845
1
0
15
1
14
Boselli Sebastian
20
5
442
0
0
1
0
6
Fernandez Federico
35
24
1840
0
0
2
0
4
Flores Santiago
23
12
729
0
1
2
0
31
Gomez Roman
20
5
258
0
0
0
0
26
Lollo Luciano
37
30
2534
0
1
6
0
20
Meza Eric
25
33
2176
0
1
8
0
39
Pereyra Joaquin
19
0
0
0
0
0
0
34
Pierani Valente
18
0
0
0
0
0
0
2
Rodriguez Facundo
24
12
1080
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Altamirano Javier
25
13
737
1
1
3
0
35
Amondarain Mikel
19
0
0
0
0
0
0
5
Ascacibar Santiago
27
42
3692
4
1
17
2
29
Atum Axel
18
4
80
0
0
0
0
28
Benedetti Nehuen
19
4
127
0
0
0
0
40
Dall'Aglio Emanuel
19
3
30
0
0
0
0
8
Gabriel Neves
27
12
792
0
0
3
0
24
Kociubinski Bautista
23
12
420
0
0
3
1
19
Manyoma Alexis
21
21
1071
3
4
1
0
32
Palacios Tiago
23
38
2635
5
8
9
1
22
Perez Enzo
38
43
3396
0
1
12
0
7
Sosa Jose
39
43
2489
3
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Burgos Joaquin
?
7
375
2
0
0
0
9
Carrillo Guido
33
33
1914
11
3
1
0
18
Cetre Angulo Edwin Steven
26
40
2400
5
6
6
0
45
Contrera Matias
19
2
14
0
0
0
0
23
Gimenez Luciano
24
12
644
0
3
1
0
16
Mendez Mauro
Chấn thương
25
22
788
7
1
2
0
37
Perez Fabricio
18
6
141
0
0
0
0
10
Piatti Pablo
Chấn thương
35
30
1355
3
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dominguez Eduardo
46