Bóng đá, Bồ Đào Nha: Estrela trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Estrela
Sân vận động:
Estádio José Gomes
(Amadora)
Sức chứa:
9 288
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bruno Brigido
33
11
946
0
0
0
0
1
Meixedo Francisco
23
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cissokho Till
24
4
360
0
0
1
0
5
Drame Issiar
25
5
251
0
0
0
0
4
Ferro
27
5
450
0
0
3
0
28
Lima Ruben
35
6
303
0
0
0
0
13
Lopes Miguel
37
5
450
0
0
2
0
44
Tiago Gabriel
19
5
441
0
0
0
0
2
Travassos
20
4
300
0
0
0
0
77
Veiga Danilo
22
9
761
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bucca Leonel
25
10
550
2
0
3
0
6
Igor Jesus
21
7
419
0
0
2
0
42
Keliano Manuel
21
6
255
0
0
3
0
22
Leo Cordeiro
29
11
860
0
0
2
0
19
Moreira Paulo
24
6
183
1
0
1
0
10
Ruiz Alan
31
10
417
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andre Luiz
22
7
417
0
0
1
0
97
Jovane
26
7
385
0
1
0
0
98
Kikas
26
11
808
4
0
1
0
25
Lopez Nilton
23
11
887
0
2
1
0
99
Mazhar Bilal
21
1
10
0
0
0
0
17
Nani
38
10
469
1
0
3
0
37
Petterson
20
3
70
0
0
0
0
9
Rodrigo Pinho
33
11
543
2
0
0
0
38
Santana Caio
20
6
95
0
0
1
0
88
Tiago Ferreira
22
1
40
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Delgado Dinis
47
de Almeida Jose
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Meixedo Francisco
23
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ferro
27
1
120
0
0
0
0
28
Lima Ruben
35
1
57
0
0
1
0
13
Lopes Miguel
37
1
120
0
0
0
0
2
Travassos
20
1
46
0
0
1
0
77
Veiga Danilo
22
1
75
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bucca Leonel
25
1
75
0
0
0
0
6
Igor Jesus
21
1
46
0
0
0
0
22
Leo Cordeiro
29
1
91
0
0
0
0
19
Moreira Paulo
24
1
40
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andre Luiz
22
1
64
1
0
0
0
98
Kikas
26
1
120
0
0
1
0
25
Lopez Nilton
23
1
81
0
0
1
0
17
Nani
38
1
57
0
0
0
0
37
Petterson
20
1
120
0
0
0
0
9
Rodrigo Pinho
33
1
64
1
0
0
0
38
Santana Caio
20
1
30
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Delgado Dinis
47
de Almeida Jose
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bruno Brigido
33
11
946
0
0
0
0
93
Gudzulic Marko
22
0
0
0
0
0
0
1
Meixedo Francisco
23
2
165
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Carvalho Eurichano
20
0
0
0
0
0
0
3
Cissokho Till
24
4
360
0
0
1
0
5
Drame Issiar
25
5
251
0
0
0
0
4
Ferro
27
6
570
0
0
3
0
13
Kayk
21
0
0
0
0
0
0
28
Lima Ruben
35
7
360
0
0
1
0
13
Lopes Miguel
37
6
570
0
0
2
0
44
Tiago Gabriel
19
5
441
0
0
0
0
2
Travassos
20
5
346
0
0
1
0
23
Tunguliiadi Georgii
20
0
0
0
0
0
0
77
Veiga Danilo
22
10
836
0
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bucca Leonel
25
11
625
2
0
3
0
8
Daniel Cabral
22
0
0
0
0
0
0
6
Igor Jesus
21
8
465
0
0
2
0
42
Keliano Manuel
21
6
255
0
0
3
0
22
Leo Cordeiro
29
12
951
0
0
2
0
19
Moreira Paulo
24
7
223
1
0
1
0
10
Ruiz Alan
31
10
417
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andre Luiz
22
8
481
1
0
1
0
97
Jovane
26
7
385
0
1
0
0
98
Kikas
26
12
928
4
0
2
0
25
Lopez Nilton
23
12
968
0
2
2
0
99
Mazhar Bilal
21
1
10
0
0
0
0
17
Nani
38
11
526
1
0
3
0
37
Petterson
20
4
190
0
0
0
0
23
Reyes Gustavo
24
0
0
0
0
0
0
9
Rodrigo Pinho
33
12
607
3
0
0
0
38
Santana Caio
20
7
125
0
0
2
0
88
Tiago Ferreira
22
1
40
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Delgado Dinis
47
de Almeida Jose
38