Bóng đá, Bồ Đào Nha: Estoril trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Estoril
Sân vận động:
Estádio António Coimbra da Mota
Sức chứa:
5 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Robles Joel
34
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alvaro Pedro
24
10
900
1
1
5
0
24
Amaral Pedro
Chấn thương
27
10
826
0
2
1
0
25
Bacher Felix
24
1
90
0
0
0
0
44
Boma Kevin
22
7
630
0
0
1
0
22
Carvalho Pedro
21
6
273
0
0
1
0
18
Costa Goncalo
24
4
96
0
0
0
0
5
Mangala Eliaquim
Chấn thương đùi08.12.2024
33
6
384
0
0
4
0
20
Pina Wagner
22
11
781
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Carvalho Joao
27
7
496
1
0
2
0
8
Costa da Silva Michel
22
10
602
0
0
4
0
10
Holsgrove Jordan
25
6
417
1
2
1
0
6
Jandro
24
11
667
0
0
2
0
7
Vinicius Zanocelo
23
11
990
0
0
4
0
88
Xeka
Chấn thương cơ
30
3
132
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Begraoui Yanis
23
11
583
0
1
1
0
11
Costa Helder
Chấn thương
30
6
239
0
0
0
0
17
Garcia Andrade Fabricio
23
11
604
0
0
2
0
19
Lacximicant Andre
23
5
150
0
0
1
0
9
Marques Alejandro
24
11
848
3
0
0
0
92
Salazar Israel Pirlz
21
6
99
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cathro Ian
38
Moreira Miguel
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chamorro Kevin
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alvaro Pedro
24
1
68
0
0
0
0
24
Amaral Pedro
Chấn thương
27
1
120
0
0
1
0
44
Boma Kevin
22
1
120
0
0
1
0
22
Carvalho Pedro
21
1
64
0
0
0
0
18
Costa Goncalo
24
1
46
0
0
0
0
20
Pina Wagner
22
1
57
0
0
1
0
3
Sierra Ismael
21
1
53
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Carvalho Joao
27
1
32
0
0
0
0
8
Costa da Silva Michel
22
1
75
0
0
0
0
10
Holsgrove Jordan
25
1
89
0
0
0
0
7
Vinicius Zanocelo
23
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Begraoui Yanis
23
1
57
0
0
0
0
17
Garcia Andrade Fabricio
23
1
96
0
0
0
0
89
Goncalves Andre
21
1
25
0
0
0
0
9
Marques Alejandro
24
1
120
0
0
0
0
92
Salazar Israel Pirlz
21
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cathro Ian
38
Moreira Miguel
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chamorro Kevin
24
1
120
0
0
0
0
27
Robles Joel
34
10
900
0
0
2
0
87
Vitorovic Zeljko
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alvaro Pedro
24
11
968
1
1
5
0
24
Amaral Pedro
Chấn thương
27
11
946
0
2
2
0
25
Bacher Felix
24
1
90
0
0
0
0
44
Boma Kevin
22
8
750
0
0
2
0
22
Carvalho Pedro
21
7
337
0
0
1
0
18
Costa Goncalo
24
5
142
0
0
0
0
5
Mangala Eliaquim
Chấn thương đùi08.12.2024
33
6
384
0
0
4
0
20
Pina Wagner
22
12
838
2
0
2
0
3
Sierra Ismael
21
1
53
0
0
1
0
5
Volnei Feltes
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Carvalho Joao
27
8
528
1
0
2
0
8
Costa da Silva Michel
22
11
677
0
0
4
0
26
Foe Ondoa Manga
18
0
0
0
0
0
0
10
Holsgrove Jordan
25
7
506
1
2
1
0
6
Jandro
24
11
667
0
0
2
0
7
Vinicius Zanocelo
23
12
1110
0
0
4
0
88
Xeka
Chấn thương cơ
30
3
132
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Begraoui Yanis
23
12
640
0
1
1
0
11
Costa Helder
Chấn thương
30
6
239
0
0
0
0
17
Garcia Andrade Fabricio
23
12
700
0
0
2
0
89
Goncalves Andre
21
1
25
0
0
0
0
19
Lacximicant Andre
23
5
150
0
0
1
0
9
Marques Alejandro
24
12
968
3
0
0
0
92
Salazar Israel Pirlz
21
7
163
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cathro Ian
38
Moreira Miguel
50