Bóng đá, châu Âu: Estonia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Estonia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Baltic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hein Karl
22
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kuusk Marten
28
1
8
0
0
0
0
19
Lilander Michael
27
2
98
0
0
0
0
18
Mets Karol
Thẻ vàng
31
6
540
0
0
2
0
13
Paskotsi Maksim
21
4
299
0
0
1
0
3
Pikk Artur
31
1
32
0
0
0
0
3
Saliste Joseph
29
1
71
0
0
1
0
10
Soomets Markus
24
1
3
0
0
0
0
16
Tamm Joonas
32
6
454
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ainsalu Mihkel
28
3
224
0
1
0
0
4
Kait Mattias
Chấn thương cơ
26
2
174
0
0
0
0
14
Kristal Patrick
17
3
116
0
0
0
0
17
Miller Martin
27
4
261
0
0
0
0
11
Palumets Kevor
22
5
285
0
0
2
1
6
Peetson Rasmus
29
3
165
0
0
1
0
5
Shein Rocco Robert
21
5
332
1
1
3
0
23
Sinyavskiy Vlasiy
27
6
497
1
0
0
0
21
Vetkal Martin
20
6
227
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Anier Henri
33
3
139
0
0
2
0
8
Kuraksin Danil
21
1
20
0
0
0
0
20
Poom Markus
25
4
189
0
0
0
0
7
Saarma Robi
23
1
7
0
0
0
0
15
Sappinen Rauno
28
2
149
0
0
0
0
4
Schjonning-Larsen Michael
23
6
509
0
0
0
0
9
Sorga Erik
25
1
23
0
0
0
0
15
Tamm Alex
23
5
302
0
0
3
0
9
Yakovlev Ioan
26
5
253
1
0
0
0
10
Zenjov Sergei
35
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Henn Jurgen
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hein Karl
22
1
90
0
0
1
0
22
Vallner Karl Andre
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kuusk Marten
28
1
90
0
0
0
0
18
Mets Karol
Thẻ vàng
31
2
180
0
0
0
0
13
Paskotsi Maksim
21
2
180
0
0
1
0
3
Pikk Artur
31
2
21
0
0
0
0
7
Tur Edgar
27
2
64
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ainsalu Mihkel
28
1
90
0
0
0
0
17
Miller Martin
27
1
84
0
0
0
0
11
Palumets Kevor
22
1
90
0
0
0
0
6
Peetson Rasmus
29
1
90
0
0
0
0
5
Shein Rocco Robert
21
2
174
0
0
0
0
21
Vetkal Martin
20
1
29
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Anier Henri
33
2
134
1
0
0
0
8
Kuraksin Danil
21
2
90
1
0
0
0
11
Lepik Mark Anders
24
2
48
1
0
0
0
20
Poom Markus
25
1
7
0
0
0
0
7
Saarma Robi
23
2
118
0
0
0
0
4
Schjonning-Larsen Michael
23
2
168
0
0
1
0
9
Sorga Erik
25
2
20
0
0
0
0
15
Tamm Alex
23
2
134
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Henn Jurgen
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hein Karl
22
7
630
0
0
1
0
1
Igonen Matvei
28
0
0
0
0
0
0
22
Vallner Karl Andre
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Hussar Kristo
22
0
0
0
0
0
0
2
Kuusk Marten
28
2
98
0
0
0
0
19
Lilander Michael
27
2
98
0
0
0
0
18
Mets Karol
Thẻ vàng
31
8
720
0
0
2
0
13
Paskotsi Maksim
21
6
479
0
0
2
0
3
Pikk Artur
31
3
53
0
0
0
0
3
Saliste Joseph
29
1
71
0
0
1
0
10
Soomets Markus
24
1
3
0
0
0
0
16
Tamm Joonas
32
6
454
0
0
0
0
2
Tougjas Erko
21
0
0
0
0
0
0
7
Tur Edgar
27
2
64
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ainsalu Mihkel
28
4
314
0
1
0
0
4
Kait Mattias
Chấn thương cơ
26
2
174
0
0
0
0
14
Kristal Patrick
17
3
116
0
0
0
0
17
Miller Martin
27
5
345
0
0
0
0
11
Palumets Kevor
22
6
375
0
0
2
1
6
Peetson Rasmus
29
4
255
0
0
1
0
5
Shein Rocco Robert
21
7
506
1
1
3
0
23
Sinyavskiy Vlasiy
27
6
497
1
0
0
0
14
Vassiljev Konstantin
40
0
0
0
0
0
0
21
Vetkal Martin
20
7
256
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Anier Henri
33
5
273
1
0
2
0
8
Kuraksin Danil
21
3
110
1
0
0
0
11
Lepik Mark Anders
24
2
48
1
0
0
0
20
Poom Markus
25
5
196
0
0
0
0
7
Saarma Robi
23
3
125
0
0
0
0
15
Sappinen Rauno
28
2
149
0
0
0
0
4
Schjonning-Larsen Michael
23
8
677
0
0
1
0
9
Sorga Erik
25
3
43
0
0
0
0
15
Tamm Alex
23
7
436
1
0
3
0
9
Yakovlev Ioan
26
5
253
1
0
0
0
10
Zenjov Sergei
35
1
23
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Henn Jurgen
37