Bóng đá, Iran: Esteghlal F.C. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iran
Esteghlal F.C.
Sân vận động:
Azadi Stadium
(Tehran)
Sức chứa:
78 116
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pro League
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hosseini Hossein
32
9
810
0
0
1
0
12
Khaledabadi Mohammadreza
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fallah Saman
23
9
635
0
0
0
0
33
Jalali Abolfazl
26
5
384
1
0
1
0
2
Moradmand Mohammad
31
7
452
1
0
0
0
55
Raphael
32
8
606
1
0
1
0
10
Rezaeian Ramin
34
9
804
4
1
2
0
18
Zakipour Milad
28
8
624
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cheshmi Roozbeh
31
6
450
0
0
1
1
21
Kakuta Gael
33
8
405
0
1
1
0
22
Ndong Didier
30
9
732
0
0
2
0
14
Niknafs Zobeir
31
8
417
0
0
0
0
88
Rezavand Arash
31
8
360
0
0
0
0
99
Sadeghi Amirali
23
1
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Blanco Gustavo
33
7
280
0
0
0
0
80
Eslami Mohammadhossein
23
10
805
1
0
2
0
28
Hasheminasab Mojtaba
19
1
33
0
0
0
0
20
Koushki Alireza
24
7
159
0
0
1
0
77
Masharipov Jaloliddin
31
9
755
0
0
0
0
7
Mohammadi Mehrdad
31
2
143
0
0
0
0
23
Ramezani Arman
32
9
611
1
0
0
0
15
Zamani Abolfazl
18
2
97
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakhtiarizadeh Sohrab
47
Mosimane Pitso
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hosseini Hossein
32
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fallah Saman
23
4
360
0
0
0
0
33
Jalali Abolfazl
26
3
173
0
1
0
0
2
Moradmand Mohammad
31
1
90
0
0
0
0
55
Raphael
32
3
225
0
0
0
0
10
Rezaeian Ramin
34
4
280
1
0
0
0
6
Salimi Iman
28
1
46
0
0
0
0
18
Zakipour Milad
28
4
190
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cheshmi Roozbeh
31
3
247
0
0
3
0
21
Kakuta Gael
33
4
135
0
0
0
0
22
Ndong Didier
30
4
360
0
0
0
0
14
Niknafs Zobeir
31
3
261
0
0
0
0
88
Rezavand Arash
31
3
77
1
0
0
0
99
Sadeghi Amirali
23
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Blanco Gustavo
33
3
184
0
0
0
0
80
Eslami Mohammadhossein
23
4
299
0
0
1
0
20
Koushki Alireza
24
3
146
0
0
0
0
77
Masharipov Jaloliddin
31
4
336
0
0
1
0
7
Mohammadi Mehrdad
31
3
67
0
1
0
0
23
Ramezani Arman
32
2
45
0
0
0
0
66
Saadavi Zargham
18
1
7
0
0
0
0
15
Zamani Abolfazl
18
1
84
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakhtiarizadeh Sohrab
47
Mosimane Pitso
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hosseini Hossein
32
13
1170
0
0
1
0
12
Khaledabadi Mohammadreza
23
1
90
0
0
0
0
50
Nikpour Amir
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Fallah Saman
23
13
995
0
0
0
0
33
Jalali Abolfazl
26
8
557
1
1
1
0
2
Moradmand Mohammad
31
8
542
1
0
0
0
55
Raphael
32
11
831
1
0
1
0
10
Rezaeian Ramin
34
13
1084
5
1
2
0
6
Salimi Iman
28
1
46
0
0
0
0
18
Zakipour Milad
28
12
814
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Behraminejad Mehdi
18
0
0
0
0
0
0
4
Cheshmi Roozbeh
31
9
697
0
0
4
1
21
Kakuta Gael
33
12
540
0
1
1
0
22
Ndong Didier
30
13
1092
0
0
2
0
14
Niknafs Zobeir
31
11
678
0
0
0
0
88
Rezavand Arash
31
11
437
1
0
0
0
99
Sadeghi Amirali
23
2
81
0
0
0
0
16
Sharafi Abbas
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Blanco Gustavo
33
10
464
0
0
0
0
Eskandari Hesam
20
0
0
0
0
0
0
80
Eslami Mohammadhossein
23
14
1104
1
0
3
0
28
Hasheminasab Mojtaba
19
1
33
0
0
0
0
20
Koushki Alireza
24
10
305
0
0
1
0
90
Mardi Amirmohammad
18
0
0
0
0
0
0
77
Masharipov Jaloliddin
31
13
1091
0
0
1
0
7
Mohammadi Mehrdad
31
5
210
0
1
0
0
23
Ramezani Arman
32
11
656
1
0
0
0
66
Saadavi Zargham
18
1
7
0
0
0
0
15
Zamani Abolfazl
18
3
181
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakhtiarizadeh Sohrab
47
Mosimane Pitso
60