Bóng đá, Iran: Esteghlal Khuzestan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iran
Esteghlal Khuzestan
Sân vận động:
Sân vận động Ghadir
(Ahvaz)
Sức chứa:
38 900
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Gohari Ahmad
28
8
720
0
0
3
0
21
Pour Hamidi Hossein
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abbasi Aram
30
10
900
1
0
2
0
2
Baghaki Sajjad Danaei
28
4
64
0
0
0
0
15
Chatziisaias Dimitris
32
2
25
0
0
0
0
4
Helichi Ali
29
10
900
0
0
1
0
5
Hosseini Seyed Mohammad
29
10
877
0
0
1
0
35
Koohi Abolfazl
?
7
492
0
0
2
0
70
Pasandideh Sobhan
25
10
871
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abshak Mohammed
37
6
79
0
0
0
0
88
Babaei Esmaeil
27
10
885
0
0
2
0
17
Bahiraei Hamed
29
10
609
1
0
0
0
21
Mohkamkar Amirmohammad
22
5
176
0
0
1
0
6
Motlaghzadeh Mahmoud
30
9
802
1
0
2
0
8
Ogaili Moamel
24
5
166
0
1
0
0
50
Savio Roberto
28
4
236
0
0
1
0
12
Sazegari Erfan
21
1
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Arghand Adel
21
2
160
0
0
0
0
11
Barani Behrouz
29
7
410
0
0
1
0
23
Bifouma Thievy
32
8
642
3
1
1
0
9
Kaina
27
8
611
1
2
3
0
19
Savaed Amir
20
1
3
0
0
0
0
7
Shahbazzadeh Sajjad
34
6
101
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bozovic Miodrag
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Afshin Omid
?
0
0
0
0
0
0
34
Gohari Ahmad
28
8
720
0
0
3
0
21
Pour Hamidi Hossein
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abbasi Aram
30
10
900
1
0
2
0
2
Baghaki Sajjad Danaei
28
4
64
0
0
0
0
15
Chatziisaias Dimitris
32
2
25
0
0
0
0
4
Helichi Ali
29
10
900
0
0
1
0
5
Hosseini Seyed Mohammad
29
10
877
0
0
1
0
26
Khoshbakht Mehdi
?
0
0
0
0
0
0
35
Koohi Abolfazl
?
7
492
0
0
2
0
70
Pasandideh Sobhan
25
10
871
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abshak Mohammed
37
6
79
0
0
0
0
88
Babaei Esmaeil
27
10
885
0
0
2
0
17
Bahiraei Hamed
29
10
609
1
0
0
0
21
Mohkamkar Amirmohammad
22
5
176
0
0
1
0
6
Motlaghzadeh Mahmoud
30
9
802
1
0
2
0
8
Ogaili Moamel
24
5
166
0
1
0
0
50
Savio Roberto
28
4
236
0
0
1
0
12
Sazegari Erfan
21
1
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Arghand Adel
21
2
160
0
0
0
0
11
Barani Behrouz
29
7
410
0
0
1
0
23
Bifouma Thievy
32
8
642
3
1
1
0
9
Kaina
27
8
611
1
2
3
0
Mohammadian Hossein
?
0
0
0
0
0
0
19
Savaed Amir
20
1
3
0
0
0
0
27
Savari Ahmad
22
0
0
0
0
0
0
7
Shahbazzadeh Sajjad
34
6
101
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bozovic Miodrag
56