Bóng đá: Esperance Tunis - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tunisia
Esperance Tunis
Sân vận động:
Stade Olympique Hammadi Agrebi
(Radès)
Sức chứa:
60 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Memmiche Aman Allah
20
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ben Ali Mohamed
29
1
90
0
0
0
0
20
Ben Hamida Mohamed
28
8
539
1
0
0
0
22
Ben Mohamed Ayman
29
4
185
0
0
0
0
13
Bouchniba Raed
21
7
630
1
0
0
0
6
Jelassi Hamza
33
4
285
0
0
0
0
5
Meriah Yassine
31
8
720
2
0
1
0
35
Sassi Zinedine
21
1
45
0
0
0
0
15
Tougai Mohamed Amine
24
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aholou Roger
30
5
334
0
0
0
0
23
Azouni Larry
30
4
227
0
0
1
0
4
Derbali Mohamed
21
4
183
0
0
0
0
17
El Ayeb Zakaria
21
6
198
0
0
0
0
21
Konate Abdramane
18
4
159
1
0
0
0
14
Ogbelu Onuche
21
3
139
0
0
0
0
8
Tka Houssem
24
8
651
0
0
0
0
10
Yan Sasse
27
8
589
1
0
0
0
19
Zaddem Mootez
23
2
149
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdelli Youssef
26
5
183
0
0
0
0
11
Belaili Youcef
32
7
597
1
0
1
0
29
Bouguerra Oussema
26
5
132
0
0
1
0
28
Kada Zinedine
19
5
189
1
0
0
0
30
Maacha Koussay
17
1
63
1
0
1
0
24
Mokwana Elias
25
7
144
1
0
0
0
9
Rodrigo Rodrigues
28
3
220
0
0
0
0
27
Sowe Kebba
19
3
137
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cardoso Miguel
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ben Said Bechir
29
0
0
0
0
0
0
1
Memmiche Aman Allah
20
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ben Ali Mohamed
29
1
90
0
0
0
0
20
Ben Hamida Mohamed
28
8
539
1
0
0
0
22
Ben Mohamed Ayman
29
4
185
0
0
0
0
13
Bouchniba Raed
21
7
630
1
0
0
0
6
Jelassi Hamza
33
4
285
0
0
0
0
5
Meriah Yassine
31
8
720
2
0
1
0
35
Sassi Zinedine
21
1
45
0
0
0
0
Smiri Koussay
20
0
0
0
0
0
0
15
Tougai Mohamed Amine
24
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aholou Roger
30
5
334
0
0
0
0
23
Azouni Larry
30
4
227
0
0
1
0
4
Derbali Mohamed
21
4
183
0
0
0
0
17
El Ayeb Zakaria
21
6
198
0
0
0
0
21
Konate Abdramane
18
4
159
1
0
0
0
14
Ogbelu Onuche
21
3
139
0
0
0
0
23
Ouahabi Ghaith
21
0
0
0
0
0
0
8
Tka Houssem
24
8
651
0
0
0
0
10
Yan Sasse
27
8
589
1
0
0
0
19
Zaddem Mootez
23
2
149
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdelli Youssef
26
5
183
0
0
0
0
11
Belaili Youcef
32
7
597
1
0
1
0
29
Bouguerra Oussema
26
5
132
0
0
1
0
28
Kada Zinedine
19
5
189
1
0
0
0
30
Maacha Koussay
17
1
63
1
0
1
0
24
Mokwana Elias
25
7
144
1
0
0
0
9
Rodrigo Rodrigues
28
3
220
0
0
0
0
27
Sowe Kebba
19
3
137
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cardoso Miguel
52