Bóng đá, Andorra: Esperanca trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Andorra
Esperanca
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Divisió
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
De la Fuente Angel
26
2
164
0
0
0
0
13
Emanuel
23
7
556
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Acosta Marco
23
8
269
0
0
0
0
30
Beja Rui
31
8
605
0
0
3
0
12
Da Silva Machado Marco
21
6
427
0
0
0
0
18
Del Castillo Miguel
25
4
252
0
0
0
0
16
Fernandes Christian
26
4
122
0
0
1
0
22
Ferrin Benet
24
5
177
0
0
0
0
2
Vaamonde Matias
34
7
388
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aguilar Jose
35
3
233
0
0
2
0
66
Barrios Arnau
22
6
210
1
0
3
1
10
Blanco Luis Emilio
34
7
598
1
0
2
1
21
Gomes Roberto
25
8
614
0
0
0
0
19
Huerta Alfonso
34
6
500
1
0
1
0
6
Moreno Sergi
36
8
624
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Balastegui Eric
21
4
218
0
0
0
0
8
Corominas David
39
8
647
0
0
0
0
7
Gomes Carlos
31
7
379
0
0
0
0
17
Pubill Brian
24
4
169
0
0
1
0
77
Rober
32
1
18
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
De la Fuente Angel
26
2
164
0
0
0
0
13
Emanuel
23
7
556
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Acosta Marco
23
8
269
0
0
0
0
30
Beja Rui
31
8
605
0
0
3
0
12
Da Silva Machado Marco
21
6
427
0
0
0
0
18
Del Castillo Miguel
25
4
252
0
0
0
0
16
Fernandes Christian
26
4
122
0
0
1
0
22
Ferrin Benet
24
5
177
0
0
0
0
17
Rudler Matias
36
0
0
0
0
0
0
2
Vaamonde Matias
34
7
388
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aguilar Jose
35
3
233
0
0
2
0
66
Barrios Arnau
22
6
210
1
0
3
1
10
Blanco Luis Emilio
34
7
598
1
0
2
1
21
Gomes Roberto
25
8
614
0
0
0
0
19
Huerta Alfonso
34
6
500
1
0
1
0
6
Moreno Sergi
36
8
624
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Balastegui Eric
21
4
218
0
0
0
0
8
Corominas David
39
8
647
0
0
0
0
7
Gomes Carlos
31
7
379
0
0
0
0
17
Pubill Brian
24
4
169
0
0
1
0
77
Rober
32
1
18
0
0
0
0