Bóng đá, Đan Mạch: Esbjerg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Esbjerg
Sân vận động:
Esbjerg Idraetspark
(Esbjerg)
Sức chứa:
16 942
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gadegaard Andersen Daniel
23
15
1350
0
0
0
0
16
Kristensen Kasper
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Meyer Johan
20
14
1059
0
0
2
0
21
Montano Leonel
25
13
1011
2
1
4
0
2
Mortensen Jonas
23
16
1348
0
4
1
0
3
Skipper Anton
24
6
532
0
0
2
0
15
Stagaard Tobias
22
14
1229
0
0
4
0
4
Tjornelund Patrick
22
6
141
0
0
0
0
5
Troelsen Andreas
21
16
873
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Andersen Elias
19
9
112
1
0
0
0
27
Baldursson Breki
18
2
25
0
0
0
0
17
Beck Julius
19
7
297
1
2
1
0
11
Bjur Peter
24
11
383
2
1
1
0
10
Bourhane Yacine
26
16
1284
2
1
1
0
22
Hvidt Benjamin
24
7
272
0
0
0
0
12
Lausen Andreas
22
16
1280
6
3
0
0
8
Maden Mikail
22
14
682
1
2
2
0
19
Strunck Jakobsen Nicklas
25
16
1222
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Flaskager Frederik
19
4
41
0
1
0
0
14
Freriks Tim
26
15
917
8
2
1
0
7
From Lucas
25
16
1126
3
2
0
0
9
Ladefoged Mikkel
21
9
187
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sorensen Lars Lungi
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kristensen Kasper
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lauridsen Jesper
33
2
171
0
0
1
0
25
Meyer Johan
20
4
225
2
0
0
0
21
Montano Leonel
25
1
18
0
0
0
0
2
Mortensen Jonas
23
2
112
0
0
0
0
3
Skipper Anton
24
2
136
0
0
0
0
15
Stagaard Tobias
22
2
100
0
0
0
0
4
Tjornelund Patrick
22
2
180
0
0
0
0
5
Troelsen Andreas
21
2
163
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Andersen Elias
19
2
60
1
0
0
0
27
Baldursson Breki
18
2
25
0
0
0
0
17
Beck Julius
19
3
215
0
0
1
0
11
Bjur Peter
24
3
198
1
0
0
0
10
Bourhane Yacine
26
1
90
0
0
0
0
12
Lausen Andreas
22
3
237
1
0
0
0
8
Maden Mikail
22
2
121
0
0
0
0
19
Strunck Jakobsen Nicklas
25
3
183
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Flaskager Frederik
19
3
121
4
0
0
0
14
Freriks Tim
26
2
121
0
0
0
0
7
From Lucas
25
3
119
0
0
0
0
9
Ladefoged Mikkel
21
3
119
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sorensen Lars Lungi
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gadegaard Andersen Daniel
23
15
1350
0
0
0
0
34
Jorgensen Emil
20
0
0
0
0
0
0
16
Kristensen Kasper
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lauridsen Jesper
33
2
171
0
0
1
0
25
Meyer Johan
20
18
1284
2
0
2
0
21
Montano Leonel
25
14
1029
2
1
4
0
2
Mortensen Jonas
23
18
1460
0
4
1
0
3
Skipper Anton
24
8
668
0
0
2
0
15
Stagaard Tobias
22
16
1329
0
0
4
0
31
Svane Mads
18
0
0
0
0
0
0
4
Tjornelund Patrick
22
8
321
0
0
0
0
5
Troelsen Andreas
21
18
1036
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Andersen Elias
19
11
172
2
0
0
0
27
Baldursson Breki
18
4
50
0
0
0
0
17
Beck Julius
19
10
512
1
2
2
0
11
Bjur Peter
24
14
581
3
1
1
0
10
Bourhane Yacine
26
17
1374
2
1
1
0
22
Hvidt Benjamin
24
7
272
0
0
0
0
12
Lausen Andreas
22
19
1517
7
3
0
0
8
Maden Mikail
22
16
803
1
2
2
0
19
Strunck Jakobsen Nicklas
25
19
1405
3
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Flaskager Frederik
19
7
162
4
1
0
0
14
Freriks Tim
26
17
1038
8
2
1
0
7
From Lucas
25
19
1245
3
2
0
0
9
Ladefoged Mikkel
21
12
306
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sorensen Lars Lungi
55