Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Erzurumspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Erzurumspor
Sân vận động:
Kâzım Karabekir Stadyumu
(Erzurum)
Sức chứa:
21 374
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bakirbas Goktug
28
6
495
0
0
1
0
16
Dadakdeniz Ataberk
25
7
586
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Akbas Mustafa
34
3
224
0
0
0
0
4
Akkan Gokhan
26
3
10
0
0
0
0
23
Bayrak Cengizhan
25
2
57
0
1
0
0
15
Giorbelidze Guram
28
7
513
1
1
0
0
3
Kirtay Yakup
21
12
956
1
0
1
0
53
Ovacikli Orhan
35
12
1075
0
1
3
0
22
Yumlu Mustafa
37
12
1080
4
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akgun Sefa
24
12
565
0
2
1
0
25
Azubuike Okechukwu
27
7
520
0
0
2
1
24
Crociata Giovanni
27
11
960
1
1
3
0
30
Fettahoglu Mustafa
23
2
3
0
0
0
0
7
Koc Suleyman
35
6
306
0
0
0
0
20
Ozhan Muhammed
24
11
352
0
1
3
0
17
Sarikaya Salih
26
6
140
0
0
0
0
18
Sert Ozgur
23
5
140
0
0
0
0
91
Teklic Tonio
25
8
592
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Hanalp Celal
28
11
566
0
0
1
0
9
Kilinc Koray
24
5
52
0
0
0
0
11
Mamba Streli
30
6
390
2
0
1
0
21
Roshi Odise
33
11
850
2
1
2
0
88
Tasev Toni
30
7
332
0
0
1
0
10
Tozlu Eren
33
12
1074
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kutlu Hakan
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bakirbas Goktug
28
6
495
0
0
1
0
16
Dadakdeniz Ataberk
25
7
586
0
0
2
0
13
Yagci Oguzhan
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Akbas Mustafa
34
3
224
0
0
0
0
4
Akkan Gokhan
26
3
10
0
0
0
0
23
Bayrak Cengizhan
25
2
57
0
1
0
0
15
Giorbelidze Guram
28
7
513
1
1
0
0
3
Kirtay Yakup
21
12
956
1
0
1
0
53
Ovacikli Orhan
35
12
1075
0
1
3
0
22
Yumlu Mustafa
37
12
1080
4
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Agdag Muhammet Taha
19
0
0
0
0
0
0
8
Akgun Sefa
24
12
565
0
2
1
0
25
Azubuike Okechukwu
27
7
520
0
0
2
1
24
Crociata Giovanni
27
11
960
1
1
3
0
30
Fettahoglu Mustafa
23
2
3
0
0
0
0
7
Koc Suleyman
35
6
306
0
0
0
0
20
Ozhan Muhammed
24
11
352
0
1
3
0
17
Sarikaya Salih
26
6
140
0
0
0
0
18
Sert Ozgur
23
5
140
0
0
0
0
91
Teklic Tonio
25
8
592
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Hanalp Celal
28
11
566
0
0
1
0
9
Kilinc Koray
24
5
52
0
0
0
0
11
Mamba Streli
30
6
390
2
0
1
0
21
Roshi Odise
33
11
850
2
1
2
0
88
Tasev Toni
30
7
332
0
0
1
0
10
Tozlu Eren
33
12
1074
6
0
2
0
Yavilioglu Ahmet
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kutlu Hakan
52