Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Erokspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Erokspor
Sân vận động:
Sân vận động Esenler
(Istanbul)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Kafkasyali Ercument
39
3
225
0
0
0
0
1
Kilicarslan Ekrem
27
8
720
0
0
3
0
34
Sahillioglu Ege
22
2
136
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Albayrak Mucahit
33
12
1075
0
0
0
0
5
Aytac Sakib
32
8
467
0
0
1
0
4
Kacar Tugay
30
3
195
0
0
1
0
3
Korkmazoglu Esref
30
4
109
0
0
1
0
14
Mert Metehan
25
8
720
0
0
2
0
15
Nzaba Francis
22
12
995
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Aydogmus Berkay
20
4
230
0
0
2
0
9
Catakovic Hamza
27
10
674
6
2
1
0
77
Ceylan Oguz
33
9
523
0
0
4
0
26
Jack Ryan
32
8
537
0
0
2
0
29
Jair
30
7
96
1
0
0
0
8
Karaman Alper
27
11
773
1
0
1
0
6
Laine Janne-Pekka
23
10
785
0
0
3
0
41
Narin Sefa
30
7
327
1
0
0
0
21
Oscar Pinchi
28
8
616
3
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Faye Mame
19
12
1032
4
4
3
0
78
Fernandes Junior
36
12
504
0
1
0
0
99
Furat Idris
23
10
245
2
1
0
0
10
Hidayetoglu Altarhan
23
2
50
0
0
0
0
7
Nzuzi Mata Kevin
30
1
19
0
0
0
0
70
Orak Furkan
23
9
630
0
0
1
0
17
Toplu Abuzer
33
3
85
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Altiparmak Mehmet
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Kafkasyali Ercument
39
3
225
0
0
0
0
67
Kahveci Muhammed Arda
18
0
0
0
0
0
0
1
Kilicarslan Ekrem
27
8
720
0
0
3
0
34
Sahillioglu Ege
22
2
136
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Albayrak Mucahit
33
12
1075
0
0
0
0
5
Aytac Sakib
32
8
467
0
0
1
0
4
Kacar Tugay
30
3
195
0
0
1
0
3
Korkmazoglu Esref
30
4
109
0
0
1
0
14
Mert Metehan
25
8
720
0
0
2
0
15
Nzaba Francis
22
12
995
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Atik Emir
19
0
0
0
0
0
0
80
Aydogmus Berkay
20
4
230
0
0
2
0
9
Catakovic Hamza
27
10
674
6
2
1
0
77
Ceylan Oguz
33
9
523
0
0
4
0
26
Jack Ryan
32
8
537
0
0
2
0
29
Jair
30
7
96
1
0
0
0
8
Karaman Alper
27
11
773
1
0
1
0
6
Laine Janne-Pekka
23
10
785
0
0
3
0
41
Narin Sefa
30
7
327
1
0
0
0
21
Oscar Pinchi
28
8
616
3
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Faye Mame
19
12
1032
4
4
3
0
78
Fernandes Junior
36
12
504
0
1
0
0
99
Furat Idris
23
10
245
2
1
0
0
10
Hidayetoglu Altarhan
23
2
50
0
0
0
0
2
Kestane Ogulcan
19
0
0
0
0
0
0
7
Nzuzi Mata Kevin
30
1
19
0
0
0
0
70
Orak Furkan
23
9
630
0
0
1
0
17
Toplu Abuzer
33
3
85
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Altiparmak Mehmet
55