Bóng đá, châu Phi: Guinea Xích đạo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Guinea Xích đạo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Owono Jesus
23
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akapo Carlos
31
4
272
0
0
1
0
3
Anieboh Marvin
27
1
45
0
0
0
0
16
Coco Saul
25
4
360
0
0
0
0
11
Ndong Basilio
25
4
360
0
0
0
0
12
Ondo Charles
21
1
1
0
0
0
0
21
Orozco Esteban
26
4
360
0
0
0
0
2
Senra Nestor
22
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Balboa Alex
Chấn thương cơ
23
2
41
0
0
0
0
4
Bikoro Federico
28
2
180
0
0
0
0
8
Buyla Jannick
26
3
125
0
0
1
0
20
Eneme Santiago
Chấn thương cơ
24
2
26
0
0
0
0
22
Ganet Pablo
30
4
321
0
0
0
0
7
Machin Jose
28
2
155
0
0
0
0
5
Mascarell Omar
31
2
180
0
0
0
0
14
Obiang Pedro
32
2
166
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Asue Luis
23
2
156
0
0
0
0
9
Hanza Dorian
23
3
78
0
0
0
0
17
Miranda Josete
26
3
226
0
0
2
0
6
Salvador Iban
28
3
251
1
0
2
0
9
Siafa Oscar
27
2
40
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Obiang Bicogo Juan Micha
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Owono Jesus
23
5
450
0
0
0
0
23
Sapunga Manuel
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akapo Carlos
31
3
237
0
0
1
0
3
Anieboh Marvin
27
6
464
0
0
0
0
16
Coco Saul
25
2
180
0
0
1
0
Cosme
34
1
34
0
0
0
0
Ebea Cristian
23
3
68
0
0
0
0
11
Ndong Basilio
25
5
450
0
0
1
0
21
Orozco Esteban
26
6
540
0
0
0
0
2
Senra Nestor
22
2
167
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akogo Esono Gael
20
2
37
0
0
1
0
12
Balboa Alex
Chấn thương cơ
23
1
25
0
0
0
0
4
Bikoro Federico
28
4
86
0
0
1
0
8
Buyla Jannick
26
5
309
1
0
0
0
20
Eneme Santiago
Chấn thương cơ
24
4
274
0
0
0
0
22
Ganet Pablo
30
6
255
0
0
0
0
7
Machin Jose
28
4
326
0
0
0
0
5
Mascarell Omar
31
4
339
0
0
0
0
Nsue Luis
26
1
25
0
0
0
0
14
Obiang Pedro
32
6
501
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Asue Luis
23
5
373
2
0
2
0
18
Guti Jordan
26
4
112
0
0
0
0
9
Hanza Dorian
23
5
137
1
0
1
0
12
Mba Domingo
24
2
23
0
0
0
0
17
Miranda Josete
26
3
157
0
0
0
0
6
Salvador Iban
28
4
309
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Obiang Bicogo Juan Micha
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ondo Mangue Marcos Luis
24
0
0
0
0
0
0
13
Oscar Eyama Miguel
26
0
0
0
0
0
0
1
Owono Jesus
23
9
810
0
0
1
0
23
Sapunga Manuel
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Akapo Carlos
31
7
509
0
0
2
0
10
Andonis Johnny
20
0
0
0
0
0
0
3
Anieboh Marvin
27
7
509
0
0
0
0
12
Bekongo Rafael
18
0
0
0
0
0
0
16
Coco Saul
25
6
540
0
0
1
0
Cosme
34
1
34
0
0
0
0
Ebea Cristian
23
3
68
0
0
0
0
16
Jose Elo
24
0
0
0
0
0
0
11
Ndong Basilio
25
9
810
0
0
1
0
12
Ondo Charles
21
1
1
0
0
0
0
21
Orozco Esteban
26
10
900
0
0
0
0
3
Richi
?
0
0
0
0
0
0
2
Senra Nestor
22
3
212
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akogo Esono Gael
20
2
37
0
0
1
0
12
Balboa Alex
Chấn thương cơ
23
3
66
0
0
0
0
4
Bikoro Federico
28
6
266
0
0
1
0
12
Boho Ramon
23
0
0
0
0
0
0
8
Buyla Jannick
26
8
434
1
0
1
0
20
Eneme Santiago
Chấn thương cơ
24
6
300
0
0
0
0
22
Ganet Pablo
30
10
576
0
0
0
0
17
Gerardo
23
0
0
0
0
0
0
7
Machin Jose
28
6
481
0
0
0
0
5
Mascarell Omar
31
6
519
0
0
0
0
Nsue Luis
26
1
25
0
0
0
0
14
Obiang Pedro
32
8
667
0
0
1
0
4
Sipi Jose Fidel
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Asue Luis
23
7
529
2
0
2
0
18
Guti Jordan
26
4
112
0
0
0
0
9
Hanza Dorian
23
8
215
1
0
1
0
7
Lopez Elo Joan
25
0
0
0
0
0
0
12
Mba Domingo
24
2
23
0
0
0
0
17
Miranda Josete
26
6
383
0
0
2
0
6
Salvador Iban
28
7
560
2
0
3
0
9
Siafa Oscar
27
2
40
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Obiang Bicogo Juan Micha
49