Bóng đá, Phần Lan: EPS trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
EPS
Sân vận động:
Espoonlahden urheilupuisto
(Espoo)
Sức chứa:
1 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkonen
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kuisma Kalle
19
2
180
0
0
0
0
1
Lyberopoulos Oskar
22
25
2231
0
0
2
0
13
Pihlaja Aapo
?
1
20
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aho Arttu
28
14
1198
1
0
7
1
33
Bister Kaius
?
1
24
0
0
0
0
15
Blumme Viggo
20
23
2036
1
0
1
0
49
Hussein Abdirisaq
24
19
1329
1
0
3
0
70
Inki Mikko
32
1
90
0
0
0
0
36
Kumpulainen Urho
20
14
1092
0
0
1
0
14
Osman Zakaria
22
15
427
2
0
0
0
21
Sipi Rasmus
21
23
2070
6
0
4
0
12
Sipi Roope
21
3
68
0
0
0
0
8
Tella Antti
19
23
1494
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adawi Omar
23
10
644
0
0
3
0
17
Ahmed Muad
?
21
1467
2
0
4
0
6
Amehri Mourad
?
4
206
0
0
0
0
7
Azhar Laith
23
25
2081
11
0
4
0
4
Gustafsson Veka
23
13
950
0
0
2
0
11
Hassan Mascuud
?
11
240
0
0
1
0
30
Kuittinen Vertti
?
1
16
0
0
0
0
23
Pasanen Matias
18
2
16
0
0
0
0
10
Rautiainen Otto
20
18
979
0
0
3
1
18
Ruusu Aleksi
24
6
187
0
0
2
0
16
Salavuo Valter
20
12
920
0
0
2
0
59
Toyon Olusegun Niyi
?
6
337
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ambasciano Matias
22
7
580
0
0
0
0
20
Bakkar Mohammed
21
3
139
0
0
1
0
9
Bela Visar
18
19
820
4
0
0
0
77
Dahlfors Oscar
?
24
1711
8
0
3
0
98
Kiiski Ville
26
23
1033
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Louhivaara Heikki
30
1
90
0
0
0
0
1
Lyberopoulos Oskar
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blumme Viggo
20
2
100
0
0
0
0
49
Hussein Abdirisaq
24
1
45
0
0
0
0
21
Sipi Rasmus
21
2
180
0
0
0
0
8
Tella Antti
19
2
104
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ahmed Muad
?
2
167
0
0
1
0
6
Amehri Mourad
?
2
56
1
0
0
0
7
Azhar Laith
23
2
180
1
0
1
0
4
Gustafsson Veka
23
1
35
0
0
0
0
23
Pasanen Matias
18
1
90
0
0
0
0
10
Rautiainen Otto
20
2
123
0
0
1
0
18
Ruusu Aleksi
24
1
36
0
0
0
0
16
Salavuo Valter
20
2
171
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bela Visar
18
2
60
0
0
0
0
77
Dahlfors Oscar
?
2
115
0
0
0
0
98
Kiiski Ville
26
3
135
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kuisma Kalle
19
2
180
0
0
0
0
12
Louhivaara Heikki
30
1
90
0
0
0
0
1
Lyberopoulos Oskar
22
26
2321
0
0
2
0
13
Pihlaja Aapo
?
1
20
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aho Arttu
28
14
1198
1
0
7
1
33
Bister Kaius
?
1
24
0
0
0
0
15
Blumme Viggo
20
25
2136
1
0
1
0
49
Hussein Abdirisaq
24
20
1374
1
0
3
0
70
Inki Mikko
32
1
90
0
0
0
0
22
Kotilainen Elias
20
0
0
0
0
0
0
36
Kumpulainen Urho
20
14
1092
0
0
1
0
14
Osman Zakaria
22
15
427
2
0
0
0
21
Sipi Rasmus
21
25
2250
6
0
4
0
12
Sipi Roope
21
3
68
0
0
0
0
8
Tella Antti
19
25
1598
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adawi Omar
23
10
644
0
0
3
0
17
Ahmed Muad
?
23
1634
2
0
5
0
6
Amehri Mourad
?
6
262
1
0
0
0
7
Azhar Laith
23
27
2261
12
0
5
0
4
Gustafsson Veka
23
14
985
0
0
2
0
11
Hassan Mascuud
?
11
240
0
0
1
0
30
Kuittinen Vertti
?
1
16
0
0
0
0
23
Pasanen Matias
18
3
106
0
0
0
0
10
Rautiainen Otto
20
20
1102
0
0
4
1
18
Ruusu Aleksi
24
7
223
0
0
2
0
16
Salavuo Valter
20
14
1091
0
0
3
0
59
Toyon Olusegun Niyi
?
6
337
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ambasciano Matias
22
7
580
0
0
0
0
20
Bakkar Mohammed
21
3
139
0
0
1
0
9
Bela Visar
18
21
880
4
0
0
0
77
Dahlfors Oscar
?
26
1826
8
0
3
0
98
Kiiski Ville
26
26
1168
4
0
2
0