Bóng đá, Ukraine: Epitsentr trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ukraine
Epitsentr
Sân vận động:
Sân vận động Tonkocheyev
(Kamianets-Podilskyi)
Sức chứa:
2 587
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Persha Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chernobay Sergiy
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Krystin Vladyslav
23
1
90
0
1
1
0
4
Moroz Vladyslav
23
1
90
0
1
0
0
6
Savchuk Glib
21
1
5
0
0
0
0
2
Zhmuyda Oleksandr
24
1
86
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bezhenar Andriy
33
1
87
0
0
1
0
97
Klymets Oleksandr
24
1
1
0
0
0
0
21
Krystin Stanislav
23
1
90
0
0
0
0
28
Lipovuz Andriy
26
1
62
0
0
0
0
8
Myronyuk Mykola
22
1
85
1
1
0
1
77
Polyulyakh Mykyta
31
1
4
0
0
0
0
88
Protsiv Maksim
24
1
62
0
0
0
0
7
Ravlyk Vitaliy
24
1
29
0
0
0
0
5
Zaporozhets Evgeniy
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bendera Ivan
21
1
29
1
0
0
0
9
Kravchuk Danylo
23
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nagornyak Sergiy
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bilyk Oleg
26
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Grygorashchuk Stepan
23
13
1170
0
0
0
0
22
Krystin Vladyslav
23
8
437
0
0
1
0
4
Moroz Vladyslav
23
13
1049
1
0
1
0
6
Savchuk Glib
21
6
397
0
0
0
0
2
Zhmuyda Oleksandr
24
3
81
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bejenari Andrei
33
5
346
1
0
0
0
10
Bezhenar Andriy
33
4
252
1
0
0
0
97
Klymets Oleksandr
24
12
1048
0
0
0
0
21
Krystin Stanislav
23
12
553
2
0
1
0
28
Lipovuz Andriy
26
13
1152
1
0
2
0
98
Lyashenko Andriy
26
3
162
0
0
0
0
8
Myronyuk Mykola
22
11
935
0
0
0
0
77
Polyulyakh Mykyta
31
7
106
0
0
2
0
88
Protsiv Maksim
24
9
485
1
0
1
0
7
Ravlyk Vitaliy
24
8
236
0
0
1
0
34
Tanchyk Volodymyr
33
8
614
1
0
0
0
5
Zaporozhets Evgeniy
30
12
668
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bendera Ivan
21
13
871
3
0
3
0
19
Demydenko Ivan
21
3
145
0
0
1
0
9
Kravchuk Danylo
23
12
1038
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nagornyak Sergiy
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bilyk Oleg
26
13
1170
0
0
1
0
30
Bushnyak Glib
18
0
0
0
0
0
0
1
Chernobay Sergiy
31
1
90
0
0
0
0
16
Zhmurko Roman
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Grygorashchuk Stepan
23
13
1170
0
0
0
0
22
Krystin Vladyslav
23
9
527
0
1
2
0
4
Moroz Vladyslav
23
14
1139
1
1
1
0
6
Savchuk Glib
21
7
402
0
0
0
0
2
Zhmuyda Oleksandr
24
4
167
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bejenari Andrei
33
5
346
1
0
0
0
10
Bezhenar Andriy
33
5
339
1
0
1
0
97
Klymets Oleksandr
24
13
1049
0
0
0
0
21
Krystin Stanislav
23
13
643
2
0
1
0
28
Lipovuz Andriy
26
14
1214
1
0
2
0
98
Lyashenko Andriy
26
3
162
0
0
0
0
8
Myronyuk Mykola
22
12
1020
1
1
0
1
23
Pavluchenko Andriy
17
0
0
0
0
0
0
77
Polyulyakh Mykyta
31
8
110
0
0
2
0
88
Protsiv Maksim
24
10
547
1
0
1
0
7
Ravlyk Vitaliy
24
9
265
0
0
1
0
34
Tanchyk Volodymyr
33
8
614
1
0
0
0
5
Zaporozhets Evgeniy
30
13
758
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bendera Ivan
21
14
900
4
0
3
0
19
Demydenko Ivan
21
3
145
0
0
1
0
9
Kravchuk Danylo
23
13
1128
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nagornyak Sergiy
53