Bóng đá, Nigeria: Enyimba trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Enyimba
Sân vận động:
Enyimba International Stadium
(Aba)
Sức chứa:
25 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Asibe Nathaniel
31
4
360
0
0
0
0
35
Ozoemena Henry
22
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adikwu Moses
?
7
603
1
0
0
0
3
Alade Muyiwa
?
1
0
0
0
0
0
20
Asuquo Uwana
23
9
677
0
0
0
0
18
Eze Pascal
24
8
661
0
0
0
0
5
Innocent Gabriel
26
8
511
0
0
0
0
29
Obot Imoh
21
9
810
0
0
1
0
16
Odinaka Francis
24
2
95
0
0
0
0
2
Odinaka Obichere
21
1
46
0
0
0
0
26
Okechukwu Chikamso
22
1
28
0
0
0
0
25
Somiari Alalibo
22
6
540
0
0
0
0
28
Ukadike Divine
?
3
245
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abdullahi Oluwadayo Fatai
24
9
675
0
0
1
0
10
Akanni Elijah
23
3
115
0
0
0
0
21
Chigozie Ani
?
3
61
0
0
0
0
17
Daga Daniel
17
5
450
0
0
0
0
15
Nweke Kalu
25
8
400
1
0
0
0
23
Onyemaechi Austine
19
7
215
1
0
0
0
11
Ovoke Bernard
27
2
65
0
0
0
0
33
Rabi'u Abbas
17
1
6
0
0
1
0
22
Ufere Chinedu
24
11
750
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Atule Joseph
24
9
418
0
0
0
0
30
Awazie Ekene
27
10
640
2
0
0
0
13
Balogun Alade Muyiwa
20
8
321
0
0
1
0
8
Chukwudi Nwaodu
23
5
209
0
0
0
0
6
Eze Ekwutoziam
22
10
781
1
0
0
0
33
Jephta Clinton
18
5
420
3
0
0
0
9
Jimoh Wasiu
28
2
81
0
0
1
0
19
Sarki Ismail
22
6
160
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olarenwaju Yemi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abdullahi Zalli
21
0
0
0
0
0
0
1
Asibe Nathaniel
31
4
360
0
0
0
0
21
Bassa-Djeri Sabirou
37
0
0
0
0
0
0
35
Ozoemena Henry
22
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adikwu Moses
?
7
603
1
0
0
0
3
Alade Muyiwa
?
1
0
0
0
0
0
20
Asuquo Uwana
23
9
677
0
0
0
0
39
David Samuel Ekele
25
0
0
0
0
0
0
18
Eze Pascal
24
8
661
0
0
0
0
3
Imo Ikemdinachi
22
0
0
0
0
0
0
5
Innocent Gabriel
26
8
511
0
0
0
0
29
Obot Imoh
21
9
810
0
0
1
0
16
Odinaka Francis
24
2
95
0
0
0
0
2
Odinaka Obichere
21
1
46
0
0
0
0
26
Okechukwu Chikamso
22
1
28
0
0
0
0
25
Somiari Alalibo
22
6
540
0
0
0
0
28
Ukadike Divine
?
3
245
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abdullahi Oluwadayo Fatai
24
9
675
0
0
1
0
10
Akanni Elijah
23
3
115
0
0
0
0
21
Chigozie Ani
?
3
61
0
0
0
0
22
Cooper Ikenna
22
0
0
0
0
0
0
17
Daga Daniel
17
5
450
0
0
0
0
15
Nweke Kalu
25
8
400
1
0
0
0
23
Onyemaechi Austine
19
7
215
1
0
0
0
11
Ovoke Bernard
27
2
65
0
0
0
0
33
Rabi'u Abbas
17
1
6
0
0
1
0
22
Ufere Chinedu
24
11
750
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Atule Joseph
24
9
418
0
0
0
0
30
Awazie Ekene
27
10
640
2
0
0
0
13
Balogun Alade Muyiwa
20
8
321
0
0
1
0
8
Chukwudi Nwaodu
23
5
209
0
0
0
0
6
Eze Ekwutoziam
22
10
781
1
0
0
0
33
Jephta Clinton
18
5
420
3
0
0
0
9
Jimoh Wasiu
28
2
81
0
0
1
0
3
Muyiwa Balogun
23
0
0
0
0
0
0
32
Ndukwu Murphy
21
0
0
0
0
0
0
14
Nnachi Chidiebere
21
0
0
0
0
0
0
19
Sarki Ismail
22
6
160
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Olarenwaju Yemi
?