Bóng đá, Ý: Entella trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Entella
Sân vận động:
Stadio Comunale
(Chiavari)
Sức chứa:
5 535
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Del Frate Federico
28
4
360
0
0
0
0
99
Siaulys Ovidijus
25
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Di Mario Stefano
20
15
1190
3
0
3
0
16
Manzi Claudio
24
11
686
0
0
2
0
15
Marconi Ivan
35
8
720
1
0
0
0
43
Ndrecka Angelo
23
7
144
0
0
0
0
23
Parodi Luca
29
15
1290
0
0
2
0
6
Tiritiello Andrea
29
15
1350
1
0
2
0
32
Zappella Davide
26
8
170
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Bariti Davide
33
11
927
1
0
0
0
14
Corbari Andrea
30
14
767
2
0
5
0
40
Costa Gabriele
19
2
53
0
0
2
0
47
Di Noia Giovanni
30
10
516
0
0
1
0
24
Franzoni Andrea
27
15
1312
2
0
2
0
77
Guiu Bernat
24
15
1141
4
0
1
0
21
Lipani Jacopo
23
15
1220
0
0
2
0
8
Siatounis Antonis
22
9
187
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Casarotto Matteo
26
12
302
0
0
2
0
9
Castelli Davide
25
15
1128
3
0
1
0
29
Santini Claudio
32
12
187
1
0
1
0
97
Thioune Elhdji
20
2
8
0
0
0
0
7
Tomaselli Giacomo
25
7
270
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gallo Fabio
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Del Frate Federico
28
4
360
0
0
0
0
1
Paroni Andrea
35
0
0
0
0
0
0
99
Siaulys Ovidijus
25
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Di Mario Stefano
20
15
1190
3
0
3
0
87
Ghio Umberto
19
0
0
0
0
0
0
16
Manzi Claudio
24
11
686
0
0
2
0
15
Marconi Ivan
35
8
720
1
0
0
0
43
Ndrecka Angelo
23
7
144
0
0
0
0
23
Parodi Luca
29
15
1290
0
0
2
0
90
Portanova Denis
23
0
0
0
0
0
0
6
Tiritiello Andrea
29
15
1350
1
0
2
0
32
Zappella Davide
26
8
170
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Bariti Davide
33
11
927
1
0
0
0
14
Corbari Andrea
30
14
767
2
0
5
0
40
Costa Gabriele
19
2
53
0
0
2
0
47
Di Noia Giovanni
30
10
516
0
0
1
0
24
Franzoni Andrea
27
15
1312
2
0
2
0
77
Guiu Bernat
24
15
1141
4
0
1
0
21
Lipani Jacopo
23
15
1220
0
0
2
0
19
Piredda Marco
19
0
0
0
0
0
0
8
Siatounis Antonis
22
9
187
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Casarotto Matteo
26
12
302
0
0
2
0
9
Castelli Davide
25
15
1128
3
0
1
0
17
Embalo Adulai
19
0
0
0
0
0
0
29
Santini Claudio
32
12
187
1
0
1
0
97
Thioune Elhdji
20
2
8
0
0
0
0
7
Tomaselli Giacomo
25
7
270
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gallo Fabio
54