Bóng đá, châu Âu: Anh U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Anh U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Asemota Owen
17
1
90
0
0
0
0
1
Porter Jack
16
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Byfield Junai
16
3
207
0
0
0
0
5
Hardy Malachi
16
2
180
0
0
0
0
3
Mantato Bendito
16
2
125
0
0
0
0
12
Richards Lewi
16
3
185
0
2
0
0
6
Simmonds Freddie
16
3
196
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dowman Max
14
3
194
2
0
0
0
8
Emenalo Landon
16
3
225
0
1
0
0
10
Gorman Finley
16
2
180
1
0
0
0
7
Howell Harry
?
3
147
1
0
1
0
4
Nwosu Chinaza
16
2
136
0
2
0
0
15
Rawlings Luke
?
2
106
1
0
0
0
19
Walsh Reggie
16
2
113
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ezenwata Chizaram
?
2
132
2
0
0
0
11
Ngumoha Rio
16
3
139
0
1
0
0
20
Tyjon Joseph
16
3
140
2
0
0
0
18
Williams-Barnett Luca
16
2
125
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lincoln Greg
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Asemota Owen
17
1
90
0
0
0
0
Awesu Lanre
?
0
0
0
0
0
0
Bernal Freddy
16
0
0
0
0
0
0
1
Brits Spike
17
0
0
0
0
0
0
1
Porter Jack
16
2
180
0
0
0
0
13
Whatmuff Oliver
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Amass Harry
17
0
0
0
0
0
0
16
Amissah Samuel
17
0
0
0
0
0
0
Braithwaite Kaden
16
0
0
0
0
0
0
2
Byfield Junai
16
3
207
0
0
0
0
12
Dixon Jaden
17
0
0
0
0
0
0
5
Hardy Malachi
16
2
180
0
0
0
0
Headley Dante
16
0
0
0
0
0
0
Julienne Theo
16
0
0
0
0
0
0
3
Mantato Bendito
16
2
125
0
0
0
0
3
McFarlane Christian
17
0
0
0
0
0
0
5
Mfuni Stephen
16
0
0
0
0
0
0
6
Noble Kian
17
0
0
0
0
0
0
Okoduwa Wesley
16
0
0
0
0
0
0
12
Richards Lewi
16
3
185
0
2
0
0
6
Simmonds Freddie
16
3
196
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dowman Max
14
3
194
2
0
0
0
8
Emenalo Landon
16
3
225
0
1
0
0
7
Fletcher Jack
17
0
0
0
0
0
0
10
Gorman Finley
16
2
180
1
0
0
0
4
Harrison Ollie
17
0
0
0
0
0
0
7
Howell Harry
?
3
147
1
0
1
0
17
McAidoo Ryan
16
0
0
0
0
0
0
10
Nwaneri Ethan
17
0
0
0
0
0
0
4
Nwosu Chinaza
16
2
136
0
2
0
0
19
Olusesi Callum
17
0
0
0
0
0
0
15
Rawlings Luke
?
2
106
1
0
0
0
Ridgeon Seth Ky
16
0
0
0
0
0
0
8
Rigg Christopher
17
0
0
0
0
0
0
2
Shahar Leo
17
0
0
0
0
0
0
19
Walsh Reggie
16
2
113
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dipepa Baylee
17
0
0
0
0
0
0
17
Dunbar-McDonald Christian
17
0
0
0
0
0
0
9
Ezenwata Chizaram
?
2
132
2
0
0
0
15
Fletcher Luca
17
0
0
0
0
0
0
Heskey Reigan
16
0
0
0
0
0
0
Jenner Max
?
0
0
0
0
0
0
20
Mheuka Shumaira
17
0
0
0
0
0
0
11
Moore Mikey
Mắc bệnh23.11.2024
17
0
0
0
0
0
0
20
Mukasa Divine
17
0
0
0
0
0
0
11
Ngumoha Rio
16
3
139
0
1
0
0
20
Tyjon Joseph
16
3
140
2
0
0
0
18
Williams-Barnett Luca
16
2
125
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lincoln Greg
44