Bóng đá, châu Âu: Anh U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Anh U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Herrick Finley
18
1
90
0
0
0
0
1
Setford Tommy
18
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abbott Zach
18
2
180
0
0
0
0
2
Acheampong Josh
18
3
154
0
0
1
0
12
Johnson Joe
18
2
180
0
0
0
0
3
Meghoma Jayden
18
2
180
0
0
0
0
5
Murray-Campbell Harrison
18
2
118
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Derry Jesse
17
3
134
0
0
1
0
6
Dyer Kiano
18
2
180
0
0
0
0
11
George Tyrique
18
3
139
0
1
0
0
8
King Joshua
17
2
144
0
0
0
0
19
Lewis-Skelly Myles
18
3
200
0
1
1
0
10
Nwaneri Ethan
17
3
198
2
0
1
0
16
Nyoni Trey
17
2
94
0
0
0
0
4
Orford Lewis
18
2
88
1
0
0
0
7
Young Kadan
18
3
172
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Amo-Ameyaw Samuel
18
3
101
0
1
0
0
17
Black Leo
18
3
181
0
0
0
0
20
Mheuka Shumaira
17
3
180
0
0
0
0
9
Wheatley Ethan
18
2
92
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Curd Ted
18
0
0
0
0
0
0
13
Herrick Finley
18
1
90
0
0
0
0
Proctor Sam
17
0
0
0
0
0
0
1
Setford Tommy
18
2
180
0
0
1
0
13
Young Matthew
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abbott Zach
18
2
180
0
0
0
0
2
Acheampong Josh
18
3
154
0
0
1
0
12
Johnson Joe
18
2
180
0
0
0
0
3
Meghoma Jayden
18
2
180
0
0
0
0
5
Mfuni Stephen
16
0
0
0
0
0
0
5
Murray-Campbell Harrison
18
2
118
0
0
0
0
Rowe Triston
18
0
0
0
0
0
0
6
Samuels-Smith Ishe
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abbott George
19
0
0
0
0
0
0
14
Derry Jesse
17
3
134
0
0
1
0
6
Dyer Kiano
18
2
180
0
0
0
0
11
George Tyrique
18
3
139
0
1
0
0
8
Golding Michael
18
0
0
0
0
0
0
Heaven Ayden
18
0
0
0
0
0
0
8
King Joshua
17
2
144
0
0
0
0
19
Lewis-Skelly Myles
18
3
200
0
1
1
0
15
Nallo Amara
18
0
0
0
0
0
0
11
Ndala Joel
18
0
0
0
0
0
0
10
Nwaneri Ethan
17
3
198
2
0
1
0
16
Nyoni Trey
17
2
94
0
0
0
0
4
Orford Lewis
18
2
88
1
0
0
0
14
Russel-Denny Reiss-Alexander
18
0
0
0
0
0
0
7
Young Kadan
18
3
172
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Ajala Joshua
18
0
0
0
0
0
0
15
Amo-Ameyaw Samuel
18
3
101
0
1
0
0
17
Black Leo
18
3
181
0
0
0
0
7
Dibling Tyler
18
0
0
0
0
0
0
Donovan Romelle
17
0
0
0
0
0
0
Henderson-Hall Matthew
17
0
0
0
0
0
0
20
Mheuka Shumaira
17
3
180
0
0
0
0
11
Moore Mikey
Mắc bệnh23.11.2024
17
0
0
0
0
0
0
9
Wheatley Ethan
18
2
92
0
0
0
0
Wheeldon Lennon
18
0
0
0
0
0
0