Bóng đá, châu Âu: Anh U18 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Anh U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brits Spike
17
0
0
0
0
0
0
Harrison Elyh
18
0
0
0
0
0
0
13
Lukjanciks Douglas
17
0
0
0
0
0
0
Michalski Nicholas
17
0
0
0
0
0
0
Pickford George
?
0
0
0
0
0
0
Proctor Sam
17
0
0
0
0
0
0
13
Whatmuff Oliver
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Adiele Emeka
17
0
0
0
0
0
0
18
Amass Harry
17
0
0
0
0
0
0
16
Amissah Samuel
17
0
0
0
0
0
0
Armstrong Harrison
17
0
0
0
0
0
0
3
Boniface Somto
18
0
0
0
0
0
0
12
Dixon Jaden
17
0
0
0
0
0
0
Golambeckis Airidas
17
0
0
0
0
0
0
12
Johnson Joe
18
0
0
0
0
0
0
3
McFarlane Christian
17
0
0
0
0
0
0
5
Mfuni Stephen
16
0
0
0
0
0
0
5
Murray-Campbell Harrison
18
0
0
0
0
0
0
6
Noble Kian
17
0
0
0
0
0
0
Olagunju Saheed
17
0
0
0
0
0
0
Pinnington Carter
17
0
0
0
0
0
0
Routh Leon
?
0
0
0
0
0
0
Rowe Triston
18
0
0
0
0
0
0
Subuloye Olutayo
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ampah Ato
18
0
0
0
0
0
0
Berry Law
18
0
0
0
0
0
0
Broggio Ben
17
0
0
0
0
0
0
14
Derry Jesse
17
0
0
0
0
0
0
7
Fletcher Jack
17
0
0
0
0
0
0
4
Harrison Ollie
17
0
0
0
0
0
0
Heaven Ayden
18
0
0
0
0
0
0
Hemmings George
17
0
0
0
0
0
0
20
Jimoh Jamaldeen
18
0
0
0
0
0
0
8
King Joshua
17
0
0
0
0
0
0
19
Lewis-Skelly Myles
18
0
0
0
0
0
0
Morrison Elijah
18
0
0
0
0
0
0
15
Nallo Amara
18
0
0
0
0
0
0
16
Nyoni Trey
17
0
0
0
0
0
0
19
Olusesi Callum
17
0
0
0
0
0
0
4
Orford Lewis
18
0
0
0
0
0
0
8
Rigg Christopher
17
0
0
0
0
0
0
Runham Frankie
17
0
0
0
0
0
0
2
Shahar Leo
17
0
0
0
0
0
0
Sidibe Sol
17
0
0
0
0
0
0
7
Young Kadan
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Campbell Ajay
18
0
0
0
0
0
0
14
Dipepa Baylee
17
0
0
0
0
0
0
Donovan Romelle
17
0
0
0
0
0
0
Gomes Rodriguez Alejandro
16
0
0
0
0
0
0
Henderson-Hall Matthew
17
0
0
0
0
0
0
Mane Matheus
17
0
0
0
0
0
0
20
Mheuka Shumaira
17
0
0
0
0
0
0
20
Mukasa Divine
17
0
0
0
0
0
0
Neave Sean
17
0
0
0
0
0
0
11
Sanusi Trevan
17
0
0
0
0
0
0
19
Warhurst Matthew
18
0
0
0
0
0
0
9
Wheatley Ethan
18
0
0
0
0
0
0