Bóng đá, Ý: Empoli U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Empoli U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Fuscaldo Matteo
19
3
270
0
0
0
0
43
Poggiolini Duccio
18
1
9
0
0
0
0
12
Seghetti Jacopo
19
1
90
0
0
0
0
70
Versari Francesco
17
7
622
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Bembnista Dawid
17
2
94
0
0
0
0
15
Falcusan Darius
18
7
502
0
0
0
0
18
Lauricella Giovanni
17
8
537
0
0
1
0
3
Majdandzic Patrick
19
10
791
0
0
2
1
33
Mannelli Matteo
19
7
584
0
0
2
0
2
Moray Jeremy
18
11
980
2
0
2
0
71
Pauliuc Nicolo
18
2
23
0
0
0
0
91
Rugani Tommaso
17
7
449
0
0
1
0
31
Tosto Lorenzo
18
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bacci Jacopo
19
10
754
1
0
3
0
8
Bacciardi Andrea
18
10
308
0
0
2
0
16
Belardinelli Luca
23
2
154
0
0
0
0
7
El Biache Noah
19
7
571
0
0
0
0
23
Huqi Mattia
17
7
612
1
0
1
0
27
Matteazzi Ernesto
19
9
623
0
0
1
0
94
Olivieri Alessandro
17
3
39
0
0
0
0
96
Orlandi Andrea
17
9
425
0
0
0
0
81
Trdan Miha
19
5
140
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akpa-Chukwu Hemsley
19
6
214
0
0
0
0
89
Campaniello Thomas
16
5
234
0
0
1
0
10
Cesari Manuel
19
7
283
0
0
0
0
99
Felipi Pereira Gravelo Brayan
18
6
281
1
0
1
0
90
Konate Ismael
18
3
192
0
0
0
0
11
Monaco Salvatore
17
5
146
2
0
1
0
77
Popov Bogdan
17
9
607
4
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Fuscaldo Matteo
19
3
270
0
0
0
0
43
Poggiolini Duccio
18
1
9
0
0
0
0
12
Seghetti Jacopo
19
1
90
0
0
0
0
70
Versari Francesco
17
7
622
0
0
0
0
31
Viti Vittorio
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Bembnista Dawid
17
2
94
0
0
0
0
15
Boldrini Mattia
19
0
0
0
0
0
0
15
Falcusan Darius
18
7
502
0
0
0
0
18
Lauricella Giovanni
17
8
537
0
0
1
0
3
Majdandzic Patrick
19
10
791
0
0
2
1
33
Mannelli Matteo
19
7
584
0
0
2
0
2
Moray Jeremy
18
11
980
2
0
2
0
71
Pauliuc Nicolo
18
2
23
0
0
0
0
91
Rugani Tommaso
17
7
449
0
0
1
0
82
Tavernini Lorenzo
17
0
0
0
0
0
0
31
Tosto Lorenzo
18
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bacci Jacopo
19
10
754
1
0
3
0
8
Bacciardi Andrea
18
10
308
0
0
2
0
16
Belardinelli Luca
23
2
154
0
0
0
0
7
El Biache Noah
19
7
571
0
0
0
0
23
Huqi Mattia
17
7
612
1
0
1
0
27
Matteazzi Ernesto
19
9
623
0
0
1
0
94
Olivieri Alessandro
17
3
39
0
0
0
0
96
Orlandi Andrea
17
9
425
0
0
0
0
81
Trdan Miha
19
5
140
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akpa-Chukwu Hemsley
19
6
214
0
0
0
0
6
Asmussen Ank
19
0
0
0
0
0
0
27
Blazic Maj
17
0
0
0
0
0
0
89
Campaniello Thomas
16
5
234
0
0
1
0
10
Cesari Manuel
19
7
283
0
0
0
0
99
Felipi Pereira Gravelo Brayan
18
6
281
1
0
1
0
90
Konate Ismael
18
3
192
0
0
0
0
11
Monaco Salvatore
17
5
146
2
0
1
0
77
Popov Bogdan
17
9
607
4
0
1
0
24
Stickler Mateo
19
0
0
0
0
0
0