Bóng đá, Ý: Empoli trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Empoli
Sân vận động:
Stadio Carlo Castellani
(Empoli)
Sức chứa:
16 284
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Vasquez Llach Devis Stiven
26
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cacace Liberato
24
8
281
0
1
4
0
22
De Sciglio Mattia
32
5
174
0
0
0
0
2
Goglichidze Saba
20
9
711
0
0
0
1
34
Ismajli Ardian
28
12
1080
0
0
1
0
35
Marianucci Luca
20
1
7
0
0
0
0
3
Pezzella Giuseppe
26
11
846
0
1
2
0
21
Viti Mattia
22
12
1080
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Anjorin Faustino
22
8
441
0
1
1
0
10
Fazzini Jacopo
Chấn thương30.11.2024
21
7
553
0
0
1
0
5
Grassi Alberto
Chấn thương
29
7
543
0
0
3
0
32
Haas Nicolas
28
10
289
0
0
1
0
6
Henderson Liam
28
12
792
0
0
2
0
93
Maleh Youssef
26
8
506
0
0
1
0
7
Sambia Junior
28
2
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Colombo Lorenzo
22
12
774
2
1
1
0
19
Ekong Emmanuel
22
9
109
0
0
0
0
99
Esposito Sebastiano
Chấn thương
22
8
548
2
0
0
0
11
Gyasi Emmanuel
30
12
1067
2
0
2
0
90
Konate Ismael
18
1
5
0
0
0
0
9
Pellegri Pietro
23
8
259
2
0
3
0
17
Solbakken Ola
26
11
519
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
D'Aversa Roberto
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Seghetti Jacopo
19
1
90
0
0
0
0
23
Vasquez Llach Devis Stiven
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cacace Liberato
24
2
180
0
1
0
0
22
De Sciglio Mattia
32
1
90
0
0
1
0
35
Marianucci Luca
20
2
180
0
2
0
0
3
Pezzella Giuseppe
26
1
90
0
0
0
0
31
Tosto Lorenzo
18
1
75
0
0
0
0
21
Viti Mattia
22
2
106
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fazzini Jacopo
Chấn thương30.11.2024
21
1
90
2
0
0
0
5
Grassi Alberto
Chấn thương
29
2
113
0
0
0
0
32
Haas Nicolas
28
2
91
1
1
0
0
6
Henderson Liam
28
2
158
0
0
0
0
7
Sambia Junior
28
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Colombo Lorenzo
22
2
99
1
0
0
0
19
Ekong Emmanuel
22
2
105
1
0
0
0
99
Esposito Sebastiano
Chấn thương
22
1
76
1
1
0
0
11
Gyasi Emmanuel
30
2
100
0
0
0
0
90
Konate Ismael
18
1
62
0
0
0
0
9
Pellegri Pietro
23
1
68
0
0
0
0
17
Solbakken Ola
26
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
D'Aversa Roberto
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Brancolini Federico
23
0
0
0
0
0
0
1
Perisan Samuele
Chấn thương mắt cá chân
27
0
0
0
0
0
0
12
Seghetti Jacopo
19
1
90
0
0
0
0
23
Vasquez Llach Devis Stiven
26
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cacace Liberato
24
10
461
0
2
4
0
22
De Sciglio Mattia
32
6
264
0
0
1
0
2
Goglichidze Saba
20
9
711
0
0
0
1
34
Ismajli Ardian
28
12
1080
0
0
1
0
35
Marianucci Luca
20
3
187
0
2
0
0
3
Pezzella Giuseppe
26
12
936
0
1
2
0
15
Sazonov Saba
Chấn thương13.07.2025
22
0
0
0
0
0
0
31
Tosto Lorenzo
18
1
75
0
0
0
0
21
Viti Mattia
22
14
1186
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Anjorin Faustino
22
8
441
0
1
1
0
16
Belardinelli Luca
23
0
0
0
0
0
0
10
Fazzini Jacopo
Chấn thương30.11.2024
21
8
643
2
0
1
0
5
Grassi Alberto
Chấn thương
29
9
656
0
0
3
0
32
Haas Nicolas
28
12
380
1
1
1
0
6
Henderson Liam
28
14
950
0
0
2
0
93
Maleh Youssef
26
8
506
0
0
1
0
7
Sambia Junior
28
3
100
0
0
0
0
27
Zurkowski Szymon
Chấn thương07.12.2024
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Colombo Lorenzo
22
14
873
3
1
1
0
19
Ekong Emmanuel
22
11
214
1
0
0
0
99
Esposito Sebastiano
Chấn thương
22
9
624
3
1
0
0
11
Gyasi Emmanuel
30
14
1167
2
0
2
0
90
Konate Ismael
18
2
67
0
0
0
0
9
Pellegri Pietro
23
9
327
2
0
3
0
77
Popov Bogdan
17
0
0
0
0
0
0
17
Solbakken Ola
26
12
548
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
D'Aversa Roberto
49