Bóng đá, Hà Lan: FC Emmen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
FC Emmen
Sân vận động:
De Oude Meerdijk
(Emmen)
Sức chứa:
8 309
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Unbehaun Luca
23
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Geypens Tim
19
11
123
0
0
0
0
23
Hammouti Faris
27
11
766
0
1
4
0
6
Mulder Pascal
Thẻ vàng
25
14
1260
1
1
5
0
27
Schouten Robin
26
5
146
0
0
1
0
2
Soares Jorginho
25
10
373
0
0
1
0
3
Vos Dennis
22
12
582
0
0
1
0
4
te Wierik Mike
32
13
1089
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kade Julius
25
13
1001
2
2
2
0
22
Martin Michael
24
9
593
1
3
0
0
21
Nunumete Djenahro
22
12
908
1
0
3
0
7
Rhein Torben
21
13
1109
1
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Evina Franck
24
9
381
3
0
1
0
10
Hawkins Jalen
23
14
1132
4
2
3
0
24
Nsona Kelian
22
14
1237
7
2
0
0
12
Quispel Freddy
25
11
296
0
1
2
0
9
Rogulj Adrian
25
7
148
0
0
0
0
19
Sadiku Agon
21
12
552
1
0
0
0
26
Wagner Fridolin
27
12
966
1
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peter Robin
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hoekstra Jan
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Geypens Tim
19
1
28
0
0
0
0
23
Hammouti Faris
27
1
80
0
0
0
0
6
Mulder Pascal
Thẻ vàng
25
1
90
0
0
0
0
27
Schouten Robin
26
1
11
0
0
0
0
3
Vos Dennis
22
1
90
0
0
0
0
4
te Wierik Mike
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Martin Michael
24
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Evina Franck
24
1
63
0
0
0
0
10
Hawkins Jalen
23
1
63
0
0
0
0
24
Nsona Kelian
22
1
90
0
0
0
0
12
Quispel Freddy
25
1
90
0
0
0
0
9
Rogulj Adrian
25
1
28
0
0
0
0
26
Wagner Fridolin
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peter Robin
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hoekstra Jan
26
1
90
0
0
0
0
28
Jalving Robin
24
0
0
0
0
0
0
38
Unbehaun Luca
23
14
1260
0
0
2
0
16
ten Brinke Maik
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bolk Gijs
19
0
0
0
0
0
0
5
Geypens Tim
19
12
151
0
0
0
0
23
Hammouti Faris
27
12
846
0
1
4
0
6
Mulder Pascal
Thẻ vàng
25
15
1350
1
1
5
0
27
Schouten Robin
26
6
157
0
0
1
0
2
Soares Jorginho
25
10
373
0
0
1
0
3
Vos Dennis
22
13
672
0
0
1
0
4
te Wierik Mike
32
14
1179
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hekkert Jorn
19
0
0
0
0
0
0
20
Kade Julius
25
13
1001
2
2
2
0
22
Martin Michael
24
10
683
1
3
1
0
21
Nunumete Djenahro
22
12
908
1
0
3
0
7
Rhein Torben
21
13
1109
1
3
2
0
Sunder Chiel
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bakir Alaa
23
0
0
0
0
0
0
18
Evina Franck
24
10
444
3
0
1
0
10
Hawkins Jalen
23
15
1195
4
2
3
0
29
Konings Joey
26
0
0
0
0
0
0
24
Nsona Kelian
22
15
1327
7
2
0
0
12
Quispel Freddy
25
12
386
0
1
2
0
9
Rogulj Adrian
25
8
176
0
0
0
0
19
Sadiku Agon
21
12
552
1
0
0
0
26
Wagner Fridolin
27
13
1056
1
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peter Robin
37