Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Emirates Club trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Emirates Club
Sân vận động:
Emirates Club Stadium
(Ras al Khaimah)
Sức chứa:
4 830
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hassan Saoud
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Akannoh Uzor
22
1
70
0
0
0
0
4
Mohamed Yacob
34
1
90
0
0
1
0
34
Yago
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Nuaimi Abdulla
24
1
60
0
0
0
0
88
Ibrahim Hilal Ahmed
31
1
90
0
0
1
0
98
Khalel Mohamed
21
1
90
0
0
0
0
6
Mimito
26
1
90
0
0
0
0
44
Qasem Sultan
22
1
60
0
0
0
0
7
Severo Burkatt Mikael
31
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ayim Benjamin
24
1
90
0
0
1
0
11
Doumbia Henri
32
1
89
0
0
0
0
99
Khameis Ebraheim
31
1
2
0
0
0
0
9
Obaid Said
33
1
21
0
0
0
0
37
Rashed Fahad
28
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carbone Benito
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ahmed Marwan
27
0
0
0
0
0
0
17
Alhosani Saud
24
0
0
0
0
0
0
17
Hassan Saoud
?
1
90
0
0
0
0
1
Jaber Abdulla
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Akannoh Uzor
22
1
70
0
0
0
0
30
Al Mahri Humaid Ali Humaid
20
0
0
0
0
0
0
3
Luan Alemao
24
0
0
0
0
0
0
4
Mohamed Yacob
34
1
90
0
0
1
0
4
Saleh Feras
28
0
0
0
0
0
0
5
Vitas Uros
32
0
0
0
0
0
0
34
Yago
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Al Antali Omar
31
0
0
0
0
0
0
10
Al Nuaimi Abdulla
24
1
60
0
0
0
0
88
Ibrahim Hilal Ahmed
31
1
90
0
0
1
0
98
Khalel Mohamed
21
1
90
0
0
0
0
6
Mimito
26
1
90
0
0
0
0
44
Qasem Sultan
22
1
60
0
0
0
0
7
Severo Burkatt Mikael
31
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Ahmed Ghanem
25
0
0
0
0
0
0
20
Al Chadli Adeel
24
0
0
0
0
0
0
7
Al Hamadi Ismaeel Salem
36
0
0
0
0
0
0
12
Ayim Benjamin
24
1
90
0
0
1
0
9
Bruno Baio
29
0
0
0
0
0
0
11
Doumbia Henri
32
1
89
0
0
0
0
74
Hussein Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
99
Khameis Ebraheim
31
1
2
0
0
0
0
18
Mawuli Cornelius
20
0
0
0
0
0
0
9
Obaid Said
33
1
21
0
0
0
0
37
Rashed Fahad
28
1
31
0
0
0
0
Rodriguez Darlison
20
0
0
0
0
0
0
19
Saif Salim
29
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carbone Benito
53