Bóng đá, Ecuador: Emelec trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ecuador
Emelec
Sân vận động:
Estadio George Capwell
(Guayaquil)
Sức chứa:
40 020
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Copa Ecuador
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Napa Gilmar
21
5
381
0
0
1
0
12
Ortiz Pedro
34
24
2140
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bagui Tobar Diogo Osmar
19
14
1171
1
0
0
0
14
Caicedo Ante Romario Javier
34
22
1744
1
2
6
0
15
Cortez Gustavo
27
27
2430
1
0
6
0
21
Gonzalez Alexander
32
22
1181
1
2
8
0
27
Leon Fernando
31
25
2250
3
1
6
0
88
Quinonez Joao
25
4
356
0
0
3
1
20
Rodriguez Perlaza Jackson Gabriel
26
3
159
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Borja Ronny
19
14
769
0
0
2
0
30
Chamba Tommy
20
17
644
1
1
0
0
5
Erbes Cristian
34
20
1556
0
0
2
1
25
Garces Roberto
31
13
599
0
0
1
0
51
Gonzaga Jheremy
18
5
67
0
0
0
0
13
Jhon Sanchez
25
18
683
0
1
3
0
52
Kevin Mina
18
1
26
0
0
0
0
8
Meli Marcelo
32
25
1844
1
1
6
0
53
Munoz Elkin
19
12
668
0
1
3
1
10
Ricaurte Andres
33
12
448
1
0
1
0
11
Rivero Fernandez Rodrigo
28
16
731
2
0
1
0
28
Solis Arroyo Maicon Stiven
30
25
1570
1
1
4
0
36
Valencia Cristhian
25
14
219
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ayovi Jaime
36
24
1163
4
0
7
0
9
Castelli Facundo
29
13
1010
4
2
7
1
7
Corozo Washington
26
19
820
1
1
2
0
19
Ruiz Juan
30
24
1355
2
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Leonel
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ortiz Pedro
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bagui Tobar Diogo Osmar
19
1
90
0
0
0
0
14
Caicedo Ante Romario Javier
34
2
90
0
0
0
0
15
Cortez Gustavo
27
1
90
0
0
0
0
27
Leon Fernando
31
2
90
1
0
0
0
20
Rodriguez Perlaza Jackson Gabriel
26
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chamba Tommy
20
2
18
0
0
0
0
5
Erbes Cristian
34
1
90
0
0
0
0
25
Garces Roberto
31
1
0
0
0
0
0
13
Jhon Sanchez
25
1
0
0
0
0
0
8
Meli Marcelo
32
1
73
0
0
0
0
53
Munoz Elkin
19
1
83
0
0
0
0
10
Ricaurte Andres
33
1
8
0
0
0
0
11
Rivero Fernandez Rodrigo
28
1
38
0
0
0
0
28
Solis Arroyo Maicon Stiven
30
2
90
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ayovi Jaime
36
1
46
0
0
0
0
19
Ruiz Juan
30
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Leonel
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Espinoza Gianluca
25
0
0
0
0
0
0
1
Napa Gilmar
21
5
381
0
0
1
0
12
Ortiz Pedro
34
25
2230
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bagui Tobar Diogo Osmar
19
15
1261
1
0
0
0
14
Caicedo Ante Romario Javier
34
24
1834
1
2
6
0
15
Cortez Gustavo
27
28
2520
1
0
6
0
21
Gonzalez Alexander
32
22
1181
1
2
8
0
27
Leon Fernando
31
27
2340
4
1
6
0
88
Quinonez Joao
25
4
356
0
0
3
1
20
Rodriguez Perlaza Jackson Gabriel
26
4
167
0
0
0
0
6
Tarira Sebastian
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Arroyo Eder
18
0
0
0
0
0
0
55
Borja Ronny
19
14
769
0
0
2
0
30
Chamba Tommy
20
19
662
1
1
0
0
5
Erbes Cristian
34
21
1646
0
0
2
1
25
Garces Roberto
31
14
599
0
0
1
0
51
Gonzaga Jheremy
18
5
67
0
0
0
0
13
Jhon Sanchez
25
19
683
0
1
3
0
52
Kevin Mina
18
1
26
0
0
0
0
8
Meli Marcelo
32
26
1917
1
1
6
0
53
Munoz Elkin
19
13
751
0
1
3
1
10
Ricaurte Andres
33
13
456
1
0
1
0
11
Rivero Fernandez Rodrigo
28
17
769
2
0
1
0
28
Solis Arroyo Maicon Stiven
30
27
1660
1
1
4
1
36
Valencia Cristhian
25
14
219
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ayovi Jaime
36
25
1209
4
0
7
0
9
Castelli Facundo
29
13
1010
4
2
7
1
7
Corozo Washington
26
19
820
1
1
2
0
19
Ruiz Juan
30
25
1445
2
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Leonel
59