Bóng đá, Đức: Elversberg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Elversberg
Sân vận động:
Waldstadion Kaiserlinde
(Spiesen-Elversberg)
Sức chứa:
9 970
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kristof Nicolas
24
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Baum Elias
19
12
1047
1
3
2
0
3
Le Joncour Florian
Chấn thương cùi chỏ24.11.2024
29
4
354
0
0
0
0
33
Neubauer Maurice
28
12
1080
0
2
1
0
19
Pinckert Lukas
24
12
1080
0
1
3
0
31
Rohr Maximilian
29
9
696
0
0
1
0
26
Sicker Arne
27
2
15
0
0
0
0
23
Sickinger Carlo
27
11
591
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Damar Muhammed
20
10
752
3
0
2
0
11
Durholtz Luca
31
2
51
0
0
0
0
6
Fellhauer Robin
Chấn thương mắt cá chân01.12.2024
26
10
878
2
2
2
0
8
Sahin Semih
Chấn thương bắp chân30.11.2024
24
7
543
2
1
3
0
17
Schmahl Frederik
21
12
370
1
0
1
0
21
Stock Paul
27
9
202
0
2
0
0
29
Zimmerschied Tom
26
2
122
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Asllani Fisnik
22
12
942
7
4
2
0
7
Feil Manuel
30
11
484
0
1
2
0
27
Gerezgiher Filimon
24
9
230
1
1
1
0
18
Mahmoud Mohammad
19
4
38
0
0
0
0
25
Petkov Lukas
24
10
546
0
0
0
0
24
Schnellbacher Luca
Chấn thương đầu gối22.12.2024
30
11
830
5
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Steffen Horst
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kristof Nicolas
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Baum Elias
19
2
180
0
2
0
0
3
Le Joncour Florian
Chấn thương cùi chỏ24.11.2024
29
1
90
0
0
0
0
33
Neubauer Maurice
28
2
180
0
0
0
0
19
Pinckert Lukas
24
2
180
0
0
1
0
31
Rohr Maximilian
29
1
90
0
0
0
0
26
Sicker Arne
27
2
77
0
0
0
0
23
Sickinger Carlo
27
2
135
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Damar Muhammed
20
1
46
0
0
0
0
11
Durholtz Luca
31
1
24
0
0
0
0
6
Fellhauer Robin
Chấn thương mắt cá chân01.12.2024
26
1
46
1
0
0
0
8
Sahin Semih
Chấn thương bắp chân30.11.2024
24
1
67
0
0
0
0
17
Schmahl Frederik
21
2
82
1
0
0
0
21
Stock Paul
27
2
86
1
0
0
0
29
Zimmerschied Tom
26
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Asllani Fisnik
22
2
113
0
0
0
0
7
Feil Manuel
30
1
45
0
0
0
0
27
Gerezgiher Filimon
24
2
135
0
3
0
0
25
Petkov Lukas
24
1
46
0
0
0
0
24
Schnellbacher Luca
Chấn thương đầu gối22.12.2024
30
2
129
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Steffen Horst
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Boss Tim
31
0
0
0
0
0
0
20
Kristof Nicolas
24
14
1260
0
0
2
0
1
Lehmann Frank
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Baum Elias
19
14
1227
1
5
2
0
3
Le Joncour Florian
Chấn thương cùi chỏ24.11.2024
29
5
444
0
0
0
0
33
Neubauer Maurice
28
14
1260
0
2
1
0
19
Pinckert Lukas
24
14
1260
0
1
4
0
31
Rohr Maximilian
29
10
786
0
0
1
0
26
Sicker Arne
27
4
92
0
0
0
0
23
Sickinger Carlo
27
13
726
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Damar Muhammed
20
11
798
3
0
2
0
11
Durholtz Luca
31
3
75
0
0
0
0
6
Fellhauer Robin
Chấn thương mắt cá chân01.12.2024
26
11
924
3
2
2
0
32
Pantschenko Daniel
21
0
0
0
0
0
0
8
Sahin Semih
Chấn thương bắp chân30.11.2024
24
8
610
2
1
3
0
17
Schmahl Frederik
21
14
452
2
0
1
0
21
Stock Paul
27
11
288
1
2
0
0
29
Zimmerschied Tom
26
3
144
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Asllani Fisnik
22
14
1055
7
4
2
0
7
Feil Manuel
30
12
529
0
1
2
0
27
Gerezgiher Filimon
24
11
365
1
4
1
0
18
Mahmoud Mohammad
19
4
38
0
0
0
0
25
Petkov Lukas
24
11
592
0
0
0
0
24
Schnellbacher Luca
Chấn thương đầu gối22.12.2024
30
13
959
6
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Steffen Horst
55