Bóng đá, Estonia: Elva trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Estonia
Elva
Sân vận động:
Nike Arena
(Elva)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Esiliiga
Estonian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Janes Mikk Markus
19
15
1332
0
0
1
0
1
Kruus Karl
23
21
1819
0
0
0
0
35
Savimagi Ants
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Epro Tristan Egert
21
2
98
0
0
0
0
2
Harm Henri
24
25
1662
1
0
4
0
21
Ivaste Anti
27
24
1754
0
0
11
1
23
Koivik Remi
25
2
102
0
0
0
0
3
Kuismala Joona
18
13
1153
0
0
4
0
6
Kutt Veiko
38
30
2472
0
0
10
1
4
Laks Artur
24
9
397
1
0
0
0
55
Lani Georg
20
26
2027
1
0
14
2
19
Lobu Ekke
21
8
193
0
0
1
0
16
Thomson Martin
28
20
1515
4
0
11
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Harm Hegert
17
15
465
1
0
3
0
36
Ilves Erik
17
27
2119
0
0
6
0
13
Kanter Jasper
19
23
498
0
0
8
1
25
Karasjov Nikita
23
22
1359
0
0
2
0
17
Kuresoo Jurgen
37
24
1482
0
0
5
0
27
Laaneots Dominic
23
8
579
2
0
5
0
7
Paju Andre
29
7
456
0
0
1
0
5
Paring Robin
22
4
36
0
0
0
0
18
Poldsaar Kristo
21
30
2436
8
0
3
0
10
Reilson Jasper
21
23
1632
5
0
7
0
8
Tinn Kaarel
31
22
1215
0
0
4
0
30
Ulper Joosep
17
1
17
0
0
0
0
30
Vaht Karl
18
4
109
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alev Peeter
18
16
463
2
0
4
0
15
Jaagant Ruuben
17
32
2536
2
0
8
0
28
Lehter Devid
24
18
1362
6
0
5
0
26
Saal Karl-Ernst
28
12
473
0
0
2
0
11
Tammeorg Karl
22
12
856
2
0
2
0
9
Villems Mauris
21
34
2696
12
0
10
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koppel Kaido
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kruus Karl
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ivaste Anti
27
1
90
0
0
0
0
3
Kuismala Joona
18
1
90
0
0
0
0
6
Kutt Veiko
38
1
90
0
0
0
0
55
Lani Georg
20
1
90
0
0
0
0
16
Thomson Martin
28
1
90
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Ilves Erik
17
1
17
0
0
0
0
13
Kanter Jasper
19
1
61
0
0
0
0
25
Karasjov Nikita
23
1
88
0
0
0
0
7
Paju Andre
29
1
3
0
0
0
0
18
Poldsaar Kristo
21
1
0
1
0
0
0
10
Reilson Jasper
21
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alev Peeter
18
2
30
1
0
0
0
15
Jaagant Ruuben
17
1
61
0
0
0
0
28
Lehter Devid
24
2
74
1
0
0
0
9
Villems Mauris
21
2
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koppel Kaido
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Janes Mikk Markus
19
15
1332
0
0
1
0
12
Kakk Arvo
31
0
0
0
0
0
0
1
Kruus Karl
23
22
1909
0
0
0
0
35
Savimagi Ants
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Epro Tristan Egert
21
2
98
0
0
0
0
2
Harm Henri
24
25
1662
1
0
4
0
21
Ivaste Anti
27
25
1844
0
0
11
1
23
Koivik Remi
25
2
102
0
0
0
0
3
Kuismala Joona
18
14
1243
0
0
4
0
6
Kutt Veiko
38
31
2562
0
0
10
1
4
Laks Artur
24
9
397
1
0
0
0
55
Lani Georg
20
27
2117
1
0
14
2
19
Lobu Ekke
21
8
193
0
0
1
0
16
Thomson Martin
28
21
1605
5
0
12
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Harm Hegert
17
15
465
1
0
3
0
36
Ilves Erik
17
28
2136
0
0
6
0
13
Kanter Jasper
19
24
559
0
0
8
1
25
Karasjov Nikita
23
23
1447
0
0
2
0
17
Kuresoo Jurgen
37
24
1482
0
0
5
0
27
Laaneots Dominic
23
8
579
2
0
5
0
7
Paju Andre
29
8
459
0
0
1
0
5
Paring Robin
22
4
36
0
0
0
0
18
Poldsaar Kristo
21
31
2436
9
0
3
0
10
Reilson Jasper
21
24
1662
5
0
7
0
8
Tinn Kaarel
31
22
1215
0
0
4
0
30
Ulper Joosep
17
1
17
0
0
0
0
30
Vaht Karl
18
4
109
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alev Peeter
18
18
493
3
0
4
0
15
Jaagant Ruuben
17
33
2597
2
0
8
0
28
Lehter Devid
24
20
1436
7
0
5
0
26
Saal Karl-Ernst
28
12
473
0
0
2
0
11
Tammeorg Karl
22
12
856
2
0
2
0
9
Villems Mauris
21
36
2786
13
0
10
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Koppel Kaido
36