Bóng đá, Thụy Điển: Elfsborg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Elfsborg
Sân vận động:
Borås Arena
(Borås)
Sức chứa:
16 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bundgaard Marcus
23
13
1126
0
0
1
0
31
Pettersson Isak
27
18
1575
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Buhari Ibrahim
23
16
1167
0
1
4
1
4
Henriksson Gustav
26
21
1728
0
1
1
0
8
Holmen Sebastian
32
24
1961
2
1
7
0
23
Hult Niklas
34
25
1976
0
3
4
0
19
Kaib Rami
27
17
950
2
0
2
0
13
Larsson Johan
34
15
1077
1
0
3
0
20
Rapp Gottfrid
19
6
217
0
0
0
0
2
Yegbe Terry
23
22
1958
3
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baidoo Michael
25
27
2113
10
5
4
1
6
Baldursson Andri Fannar
22
24
1373
0
1
3
0
11
Gudmundsson Eggert Aron
20
7
211
1
0
0
0
16
Ouma Timothy
20
23
1435
1
2
6
1
18
Qasem Ahmed
21
27
1752
5
4
5
1
7
Thomasen Jens
28
16
808
0
1
1
0
27
Zeneli Besfort
22
25
1212
1
4
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdullai Jalal
19
24
1292
5
0
7
0
17
Frick Per
Chấn thương
32
16
563
3
1
3
0
15
Hedlund Simon
31
29
2012
7
6
1
0
12
Holten Emil
28
8
458
2
0
0
0
28
Ostman Leo
?
2
26
0
0
0
0
26
Richtner Ludvig
19
2
44
0
0
0
0
9
Zeneli Arber
29
27
1623
5
7
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hiljemark Oscar
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Pettersson Isak
27
12
1110
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Buhari Ibrahim
23
7
624
0
0
0
0
4
Henriksson Gustav
26
8
581
0
0
2
0
8
Holmen Sebastian
32
11
1011
0
0
2
1
23
Hult Niklas
34
12
1048
2
2
3
0
19
Kaib Rami
27
7
111
0
1
1
0
13
Larsson Johan
34
4
55
1
0
0
0
20
Rapp Gottfrid
19
1
15
0
1
0
0
2
Yegbe Terry
23
12
1110
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baidoo Michael
25
12
1018
5
3
1
0
6
Baldursson Andri Fannar
22
6
293
1
1
4
0
11
Gudmundsson Eggert Aron
20
2
60
0
0
0
0
16
Ouma Timothy
20
11
903
2
1
5
0
18
Qasem Ahmed
21
10
679
2
1
2
0
7
Thomasen Jens
28
2
33
0
0
0
0
27
Zeneli Besfort
22
11
911
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdullai Jalal
19
9
453
3
0
4
1
17
Frick Per
Chấn thương
32
8
243
1
0
0
0
15
Hedlund Simon
31
12
1059
2
3
2
0
12
Holten Emil
28
5
73
1
0
0
0
28
Ostman Leo
?
1
7
0
0
0
0
9
Zeneli Arber
29
11
714
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hiljemark Oscar
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bundgaard Marcus
23
13
1126
0
0
1
0
31
Pettersson Isak
27
30
2685
0
0
2
0
32
Uppenberg Melker
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Buhari Ibrahim
23
23
1791
0
1
4
1
4
Henriksson Gustav
26
29
2309
0
1
3
0
8
Holmen Sebastian
32
35
2972
2
1
9
1
23
Hult Niklas
34
37
3024
2
5
7
0
19
Kaib Rami
27
24
1061
2
1
3
0
13
Larsson Johan
34
19
1132
2
0
3
0
20
Rapp Gottfrid
19
7
232
0
1
0
0
2
Yegbe Terry
23
34
3068
3
1
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Andren Enzo
19
0
0
0
0
0
0
10
Baidoo Michael
25
39
3131
15
8
5
1
6
Baldursson Andri Fannar
22
30
1666
1
2
7
0
11
Gudmundsson Eggert Aron
20
9
271
1
0
0
0
16
Ouma Timothy
20
34
2338
3
3
11
1
18
Qasem Ahmed
21
37
2431
7
5
7
1
7
Thomasen Jens
28
18
841
0
1
1
0
27
Zeneli Besfort
22
36
2123
2
5
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdullai Jalal
19
33
1745
8
0
11
1
5
Aronsson Frode
?
0
0
0
0
0
0
17
Frick Per
Chấn thương
32
24
806
4
1
3
0
15
Hedlund Simon
31
41
3071
9
9
3
0
12
Holten Emil
28
13
531
3
0
0
0
28
Ostman Leo
?
3
33
0
0
0
0
26
Richtner Ludvig
19
2
44
0
0
0
0
9
Zeneli Arber
29
38
2337
6
9
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hiljemark Oscar
32