Bóng đá, Tây Ban Nha: Eldense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Eldense
Sân vận động:
Estadio Nuevo Pepico Amat
(Elda)
Sức chứa:
4 038
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Mackay Ian
38
11
990
0
0
3
0
1
Martin Fernandez Daniel
26
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dumic Dario
32
11
880
2
1
2
0
15
Gamez Lopez Francisco
33
12
918
0
1
4
0
3
Martos Ivan
27
9
452
0
0
1
0
14
Monsalve Nacho
30
8
458
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bernal Alex
33
11
680
1
1
3
0
6
Camarasa Victor
30
10
435
0
2
0
0
12
Geraldes Francisco
29
3
112
0
0
0
0
23
Mateu Marc
34
15
1290
1
4
5
0
10
Montes Christian
27
6
212
0
0
0
0
8
Ortuno Sergio
25
14
1156
2
2
0
1
5
Pina
30
11
990
0
0
3
0
9
Quintana Nacho
23
15
1046
1
1
2
0
24
Timor David
35
12
901
0
2
6
1
16
Youness
25
9
338
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chapela Ivan
25
15
819
3
0
1
0
7
Diouri Simo
25
6
205
0
0
0
0
17
Garcia Victor
27
14
1023
1
1
1
0
29
Godoy Alan
Chấn thương cẳng chân20.12.2024
21
7
262
0
0
2
1
19
Jorquera Romero Joel
24
10
577
2
0
2
0
27
Ogbuehi Sixtus
21
5
10
0
0
0
0
11
Ortuno Juanto
32
14
635
5
0
0
0
18
Ropero Unai
23
5
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ponz Daniel
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martin Fernandez Daniel
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Grigore Ricardo
25
1
90
0
0
0
0
14
Monsalve Nacho
30
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bernal Alex
33
1
78
0
0
0
0
12
Geraldes Francisco
29
1
46
0
0
1
0
8
Ortuno Sergio
25
1
61
0
0
0
0
9
Quintana Nacho
23
1
13
0
0
0
0
24
Timor David
35
1
13
0
0
0
0
16
Youness
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chapela Ivan
25
1
45
0
0
0
0
17
Garcia Victor
27
1
90
0
0
0
0
29
Godoy Alan
Chấn thương cẳng chân20.12.2024
21
1
30
0
0
0
0
19
Jorquera Romero Joel
24
1
90
0
0
0
0
27
Ogbuehi Sixtus
21
1
85
0
0
0
0
11
Ortuno Juanto
32
1
6
0
0
0
0
18
Ropero Unai
23
1
78
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ponz Daniel
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Fajardo Jose
21
0
0
0
0
0
0
13
Mackay Ian
38
11
990
0
0
3
0
1
Martin Fernandez Daniel
26
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dumic Dario
32
11
880
2
1
2
0
15
Gamez Lopez Francisco
33
12
918
0
1
4
0
22
Grigore Ricardo
25
1
90
0
0
0
0
33
Iniesta Soriano Alejandro
20
0
0
0
0
0
0
3
Martos Ivan
27
9
452
0
0
1
0
14
Monsalve Nacho
30
9
548
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bernal Alex
33
12
758
1
1
3
0
6
Camarasa Victor
30
10
435
0
2
0
0
12
Geraldes Francisco
29
4
158
0
0
1
0
23
Mateu Marc
34
15
1290
1
4
5
0
10
Montes Christian
27
6
212
0
0
0
0
8
Ortuno Sergio
25
15
1217
2
2
0
1
5
Pina
30
11
990
0
0
3
0
9
Quintana Nacho
23
16
1059
1
1
2
0
24
Timor David
35
13
914
0
2
6
1
16
Youness
25
10
428
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chapela Ivan
25
16
864
3
0
1
0
7
Diouri Simo
25
6
205
0
0
0
0
17
Garcia Victor
27
15
1113
1
1
1
0
29
Godoy Alan
Chấn thương cẳng chân20.12.2024
21
8
292
0
0
2
1
19
Jorquera Romero Joel
24
11
667
2
0
2
0
27
Ogbuehi Sixtus
21
6
95
0
0
0
0
11
Ortuno Juanto
32
15
641
5
0
0
0
18
Ropero Unai
23
6
154
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ponz Daniel
50