Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ: El Salvador trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
El Salvador
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
CONCACAF Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gonzalez Mario
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benitez Tereso Alexi
?
1
11
0
0
0
0
19
Blanco Nelson
25
2
180
0
1
0
0
5
Clavel Rudy
28
2
180
0
0
0
0
15
Climaco Adan
23
2
92
0
0
1
0
4
Cruz Jorge
24
1
90
0
0
0
0
2
Sibrian Julio
28
2
122
0
0
0
0
21
Tamacas Bryan
29
2
170
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cartagena Melvin
25
1
59
0
0
0
0
7
Ceren Darwin
34
2
122
0
0
0
0
17
Henriquez Jairo
31
2
124
1
0
1
0
14
Martinez Christian
30
2
180
0
0
0
0
6
Orellana Narciso Oswaldo
29
1
59
0
0
0
0
20
Punyed Pablo
34
1
45
0
0
0
0
15
Santamaria Kevin
33
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bonilla Nelson
34
2
71
1
0
1
0
16
Castillo
19
2
111
0
1
0
0
11
Ferman Javier
28
1
80
0
0
0
0
17
Menjivar Leonardo
23
1
11
0
0
0
0
11
Rivas Joaquin
32
1
12
0
0
0
0
20
Tejada Rafael
21
1
72
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Doniga Lara David
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gonzalez Mario
27
3
270
0
0
0
0
18
Romero Tomas
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benitez Tereso Alexi
?
6
388
1
0
2
0
19
Blanco Nelson
25
4
234
0
0
0
0
5
Clavel Rudy
28
2
180
1
0
1
0
15
Climaco Adan
23
4
227
0
0
0
0
4
Cruz Jorge
24
5
422
0
0
2
0
3
Cruz Melvin
23
2
111
0
0
1
0
3
Dominguez Roberto
27
2
180
0
0
0
0
13
Larin Alexander
32
5
309
0
1
1
0
2
Romero Henry
33
1
90
0
0
0
0
2
Sibrian Julio
28
4
360
0
0
2
0
21
Tamacas Bryan
29
2
126
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cartagena Melvin
25
5
201
0
0
1
0
7
Ceren Darwin
34
4
235
0
1
0
0
17
Henriquez Jairo
31
4
270
0
1
1
0
8
Landaverde Alvarez Brayan Balmore
29
4
213
1
1
0
0
14
Martinez Christian
30
6
540
0
1
0
0
12
Ortiz Santos
34
2
34
0
1
1
0
16
Rivas Elias
26
1
45
0
0
0
0
15
Santamaria Kevin
33
2
49
1
0
0
0
10
Vasquez Velasquez Luis Styven
22
3
127
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bonilla Nelson
34
2
66
0
0
0
0
16
Castillo
19
4
235
1
0
0
0
21
Mauricio Emerson
21
2
180
2
0
0
0
17
Menjivar Leonardo
23
2
60
0
0
0
0
11
Ordaz Nathan
20
2
148
0
0
0
0
12
Reyes Ortiz Kevin Stiven
25
1
29
0
0
0
0
20
Tejada Rafael
21
5
296
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Doniga Lara David
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arroyo Pena Oscar Daniel
34
0
0
0
0
0
0
1
Gonzalez Mario
27
5
450
0
0
0
0
22
Lopez Gerson
26
0
0
0
0
0
0
22
Pleitez Oscar
31
0
0
0
0
0
0
18
Romero Tomas
23
3
270
0
0
0
0
22
Villalobos Benji
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benitez Tereso Alexi
?
7
399
1
0
2
0
19
Blanco Nelson
25
6
414
0
1
0
0
5
Clavel Rudy
28
4
360
1
0
1
0
15
Climaco Adan
23
6
319
0
0
1
0
4
Cruz Jorge
24
6
512
0
0
2
0
3
Cruz Melvin
23
2
111
0
0
1
0
3
Dominguez Roberto
27
2
180
0
0
0
0
12
Flores Sanchez Diego Alejandro
23
0
0
0
0
0
0
4
Fuentes Rodriguez German
26
0
0
0
0
0
0
13
Larin Alexander
32
5
309
0
1
1
0
17
Rodriguez Gomez Ronald
26
0
0
0
0
0
0
2
Romero Henry
33
1
90
0
0
0
0
2
Sibrian Julio
28
6
482
0
0
2
0
21
Tamacas Bryan
29
4
296
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cartagena Melvin
25
6
260
0
0
1
0
7
Ceren Darwin
34
6
357
0
1
0
0
6
Garay Jeremy
21
0
0
0
0
0
0
17
Henriquez Jairo
31
6
394
1
1
2
0
Hernandez Andres
24
0
0
0
0
0
0
8
Landaverde Alvarez Brayan Balmore
29
4
213
1
1
0
0
14
Martinez Christian
30
8
720
0
1
0
0
Nolasco Jonathan
27
0
0
0
0
0
0
6
Orellana Narciso Oswaldo
29
1
59
0
0
0
0
12
Ortiz Santos
34
2
34
0
1
1
0
8
Pereira Gabriel
?
0
0
0
0
0
0
20
Punyed Pablo
34
1
45
0
0
0
0
16
Rivas Elias
26
1
45
0
0
0
0
12
Rodriguez Oscar
29
0
0
0
0
0
0
15
Santamaria Kevin
33
3
68
1
0
0
0
10
Vasquez Velasquez Luis Styven
22
3
127
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bonilla Nelson
34
4
137
1
0
1
0
16
Castillo
19
6
346
1
1
0
0
11
Ferman Javier
28
1
80
0
0
0
0
21
Mauricio Emerson
21
2
180
2
0
0
0
17
Menjivar Leonardo
23
3
71
0
0
0
0
11
Ordaz Nathan
20
2
148
0
0
0
0
12
Reyes Ortiz Kevin Stiven
25
1
29
0
0
0
0
11
Rivas Joaquin
32
1
12
0
0
0
0
20
Tejada Rafael
21
6
368
2
1
1
0
11
Zhang Brayan
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Doniga Lara David
43