Bóng đá, Ecuador: EL Nacional trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ecuador
EL Nacional
Sân vận động:
Estadio Olímpico Atahualpa
(Quito)
Sức chứa:
35 258
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Copa Ecuador
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cabezas David
29
24
2111
0
0
2
1
1
Chala Leodan
26
5
410
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bedoya Anthony
28
10
729
1
1
1
0
4
Cabezas Briones Rommel Andres
24
5
373
0
0
2
0
19
Corozo Moises
32
6
540
0
0
1
0
81
Cortez Casierra Gabriel Jhon
29
11
675
3
1
2
0
5
Flor Flor Jose
26
14
1208
0
0
1
0
2
Mario Pineida
32
6
311
0
0
2
0
16
Mejia Eddy
24
23
1117
1
2
0
0
24
Mora Penaranda Fernando
28
6
450
0
1
4
1
23
Patino Daniel
30
26
2194
2
0
4
0
26
Peralta Kevin
27
16
1111
1
0
7
1
18
Rivera Andrango Bryan Steven
27
9
532
0
0
1
0
15
Sander Sander
24
3
245
0
0
1
1
3
del Castillo Jeremy
22
5
352
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Arce Luis
30
7
542
0
0
1
0
7
Borja Jonathan
30
20
1309
3
2
5
0
25
Cela Adrian
27
12
532
0
1
0
0
51
Chala Josue
19
4
264
0
0
1
0
20
Guisamano Javier
28
4
114
0
0
0
0
55
Mejia Moreira Jeremy David
18
6
259
0
0
2
0
21
Mena Andres
24
2
67
0
0
0
0
6
Olmedo Marcos
25
19
1581
1
1
7
0
10
Ona Bryan
30
4
68
0
0
0
0
14
Pazmino Daza Dario Fabian
24
7
258
0
0
2
0
17
Velez Plaza Charles Ariel
31
20
1226
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Asprilla Caicedo Gustavo Adolfo
31
9
302
0
0
0
0
9
Cabeza Alejandro
27
9
486
1
2
3
0
80
Carabali Elian
24
9
288
0
0
2
0
33
Chere Antony
28
18
1124
5
1
0
0
8
Martinez Fidel
34
21
1051
3
3
4
0
77
Minda Tomson
23
8
387
0
0
0
0
43
Ordonez Jorge
29
15
848
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Girardengo Carlos
60
Zuleta Marcelo
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cabezas David
29
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bedoya Anthony
28
3
257
0
0
1
0
4
Cabezas Briones Rommel Andres
24
1
90
0
0
0
0
19
Corozo Moises
32
1
75
0
0
0
0
81
Cortez Casierra Gabriel Jhon
29
4
360
2
0
1
0
5
Flor Flor Jose
26
4
226
0
0
0
0
2
Mario Pineida
32
1
81
0
0
1
0
16
Mejia Eddy
24
2
33
0
0
0
0
24
Mora Penaranda Fernando
28
4
280
0
0
0
0
23
Patino Daniel
30
4
360
0
0
0
0
26
Peralta Kevin
27
1
16
0
0
0
0
15
Sander Sander
24
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Arce Luis
30
2
129
0
0
0
1
7
Borja Jonathan
30
3
108
1
0
0
0
25
Cela Adrian
27
2
96
0
0
0
0
20
Guisamano Javier
28
2
7
1
0
0
0
6
Olmedo Marcos
25
5
280
0
0
0
0
14
Pazmino Daza Dario Fabian
24
1
1
0
0
0
0
17
Velez Plaza Charles Ariel
31
3
153
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Borja Felix
41
1
0
0
0
0
0
9
Cabeza Alejandro
27
4
273
0
0
0
0
80
Carabali Elian
24
1
14
0
0
0
0
33
Chere Antony
28
2
89
0
0
0
0
8
Martinez Fidel
34
3
261
0
0
0
0
77
Minda Tomson
23
1
1
0
0
0
0
43
Ordonez Jorge
29
4
351
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Girardengo Carlos
60
Zuleta Marcelo
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cabezas David
29
28
2471
0
0
3
1
1
Chala Leodan
26
5
410
0
0
0
0
22
Vaca Mijail
15
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bedoya Anthony
28
13
986
1
1
2
0
4
Cabezas Briones Rommel Andres
24
6
463
0
0
2
0
19
Corozo Moises
32
7
615
0
0
1
0
81
Cortez Casierra Gabriel Jhon
29
15
1035
5
1
3
0
5
Flor Flor Jose
26
18
1434
0
0
1
0
2
Mario Pineida
32
7
392
0
0
3
0
16
Mejia Eddy
24
25
1150
1
2
0
0
24
Mora Penaranda Fernando
28
10
730
0
1
4
1
23
Patino Daniel
30
30
2554
2
0
4
0
26
Peralta Kevin
27
17
1127
1
0
7
1
18
Rivera Andrango Bryan Steven
27
9
532
0
0
1
0
15
Sander Sander
24
4
290
0
0
1
1
3
del Castillo Jeremy
22
5
352
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Arce Luis
30
9
671
0
0
1
1
7
Borja Jonathan
30
23
1417
4
2
5
0
25
Cela Adrian
27
14
628
0
1
0
0
51
Chala Josue
19
4
264
0
0
1
0
20
Guisamano Javier
28
6
121
1
0
0
0
55
Mejia Moreira Jeremy David
18
6
259
0
0
2
0
21
Mena Andres
24
2
67
0
0
0
0
6
Olmedo Marcos
25
24
1861
1
1
7
0
10
Ona Bryan
30
4
68
0
0
0
0
14
Pazmino Daza Dario Fabian
24
8
259
0
0
2
0
17
Velez Plaza Charles Ariel
31
23
1379
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Asprilla Caicedo Gustavo Adolfo
31
9
302
0
0
0
0
16
Borja Felix
41
1
0
0
0
0
0
9
Cabeza Alejandro
27
13
759
1
2
3
0
80
Carabali Elian
24
10
302
0
0
2
0
33
Chere Antony
28
20
1213
5
1
0
0
8
Martinez Fidel
34
24
1312
3
3
4
0
77
Minda Tomson
23
9
388
0
0
0
0
43
Ordonez Jorge
29
19
1199
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Girardengo Carlos
60
Zuleta Marcelo
60