Bóng đá, Ai Cập: El Gaish trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
El Gaish
Sân vận động:
Gehaz El Reyada El Askari Stadium
(Cairo)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Egypt Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Shaaban Mohamed
30
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Meteb Ahmed
28
2
180
0
0
0
0
4
Mohamed Camacho
31
2
180
0
0
0
0
6
Sotohi Khaled
35
2
180
0
0
0
0
8
Zola Ahmed
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Fathi Emad
31
2
122
1
0
0
0
13
Mkami Himid Mao
32
2
180
0
0
0
0
12
Mohareb Islam
32
1
21
0
0
0
1
7
Omran Ragab
30
1
30
0
0
0
0
5
Shawky Farid
34
2
114
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Diawara Moussa
30
1
30
0
0
0
0
10
El Sheikh Ahmed
34
1
13
1
0
0
0
9
Morsi Basem
32
2
39
0
0
0
0
2
Okwara Godwin
27
2
133
1
0
0
0
19
Samir Ahmed
30
1
36
0
1
0
0
11
Tarek Karim
32
2
133
0
1
0
0
17
Wahid Youssry
26
2
149
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bassiouni Abdelhamid
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
El Sayed Emad
38
2
180
0
0
0
0
16
Shaaban Mohamed
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Diab Mohamed
30
2
32
0
0
0
0
21
Meteb Ahmed
28
6
510
0
0
0
0
6
Sotohi Khaled
35
6
496
0
0
0
0
3
Tarek Amro
32
4
302
0
0
0
0
8
Zola Ahmed
31
4
331
1
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hamdy Ali
25
6
410
0
0
1
0
22
Khawaga Mostafa
31
2
86
0
0
1
0
13
Mkami Himid Mao
32
2
88
0
0
2
0
12
Mohareb Islam
32
2
49
0
0
0
0
5
Shawky Farid
34
5
450
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Diawara Moussa
30
4
219
0
0
3
0
26
Hany Mohamed
22
6
178
0
0
0
0
2
Okwara Godwin
27
6
257
1
0
3
0
11
Tarek Karim
32
1
73
1
0
0
0
17
Wahid Youssry
26
6
475
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bassiouni Abdelhamid
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Shaaban Mohamed
30
2
240
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Diab Mohamed
30
1
22
0
0
0
0
21
Meteb Ahmed
28
2
240
0
0
0
0
6
Sotohi Khaled
35
2
219
0
0
0
0
3
Tarek Amro
32
2
240
0
0
0
0
8
Zola Ahmed
31
2
240
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Khawaga Mostafa
31
2
103
0
0
1
0
13
Mkami Himid Mao
32
2
84
0
0
0
0
12
Mohareb Islam
32
2
157
0
0
0
0
5
Shawky Farid
34
2
240
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
El Sheikh Ahmed
34
2
92
0
0
0
0
26
Hany Mohamed
22
2
72
0
0
1
0
2
Okwara Godwin
27
3
131
2
0
1
0
19
Samir Ahmed
30
2
121
0
0
0
0
11
Tarek Karim
32
2
150
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bassiouni Abdelhamid
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
El Sayed Emad
38
2
180
0
0
0
0
1
Radwan Omar
27
0
0
0
0
0
0
16
Shaaban Mohamed
30
8
780
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alaa Ahmed
30
0
0
0
0
0
0
33
Awad Khaled
21
0
0
0
0
0
0
25
Diab Mohamed
30
3
54
0
0
0
0
30
El Henawy Moaz
34
0
0
0
0
0
0
31
Mahmoud Moamen
21
0
0
0
0
0
0
21
Meteb Ahmed
28
10
930
0
0
0
0
4
Mohamed Camacho
31
2
180
0
0
0
0
6
Sotohi Khaled
35
10
895
0
0
0
0
3
Tarek Amro
32
6
542
0
0
0
0
8
Zola Ahmed
31
8
751
1
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Fathi Emad
31
2
122
1
0
0
0
20
Hamdy Ali
25
6
410
0
0
1
0
28
Khaled Hamed
25
0
0
0
0
0
0
22
Khawaga Mostafa
31
4
189
0
0
2
0
13
Mkami Himid Mao
32
6
352
0
0
2
0
12
Mohareb Islam
32
5
227
0
0
0
1
7
Omran Ragab
30
1
30
0
0
0
0
5
Shawky Farid
34
9
804
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Diawara Moussa
30
5
249
0
0
3
0
10
El Sheikh Ahmed
34
3
105
1
0
0
0
26
Hany Mohamed
22
8
250
0
0
1
0
35
Hatem Fares
21
0
0
0
0
0
0
9
Morsi Basem
32
2
39
0
0
0
0
2
Okwara Godwin
27
11
521
4
0
4
0
19
Samir Ahmed
30
3
157
0
1
0
0
11
Tarek Karim
32
5
356
1
1
1
0
17
Wahid Youssry
26
8
624
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bassiouni Abdelhamid
52