Bóng đá, Algeria: El Bayadh trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Algeria
El Bayadh
Sân vận động:
Sân vận động Zakaria Medjdoub
(El Bayadh)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Salhi Abdelkadir
31
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benabda Zahreddine
26
8
562
0
0
2
0
24
Benamrane Kheireddine
30
5
202
0
0
0
0
26
Boudechicha Aissa
24
2
118
0
0
0
0
13
Bounaama Abdessamad
30
3
95
0
0
0
0
4
Chahrour Islam
34
3
180
1
0
0
0
12
Khemaissia Anis
25
8
720
0
0
1
0
21
Kouar Belaid
34
3
202
0
0
2
0
5
Sailaa Abdelhak
27
4
238
0
0
1
0
14
Yerou Oussama
23
7
545
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Atallah Ilyes
23
3
39
0
0
0
0
18
Belalem Djamel
31
3
108
1
0
0
0
8
Belaribi Mohamed
27
9
720
1
0
2
0
32
Belhaidja Mounir
22
1
35
0
0
0
0
23
El Mouden Abdallah
30
8
512
2
0
1
0
6
Hassen Khodja Dalil
25
9
676
0
0
2
0
15
Toual Kheir
23
2
89
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barkat Abdelilah
28
9
515
1
0
1
0
9
Benchoucha Mohamed
26
7
570
1
0
2
0
7
Hamadi Abdelali
21
8
184
0
0
1
0
31
Hammadi Abdel
21
1
5
0
0
0
0
10
Sediri Mohand
28
6
390
0
0
1
0
25
Serraoui Youcef
24
8
408
1
0
0
0
11
Toumi Mohamed
30
6
169
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bouchikhi Nabil
?
0
0
0
0
0
0
16
Mouyet Aymen
25
0
0
0
0
0
0
1
Salhi Abdelkadir
31
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Benabda Zahreddine
26
8
562
0
0
2
0
24
Benamrane Kheireddine
30
5
202
0
0
0
0
26
Boudechicha Aissa
24
2
118
0
0
0
0
13
Bounaama Abdessamad
30
3
95
0
0
0
0
4
Chahrour Islam
34
3
180
1
0
0
0
12
Khemaissia Anis
25
8
720
0
0
1
0
21
Kouar Belaid
34
3
202
0
0
2
0
5
Sailaa Abdelhak
27
4
238
0
0
1
0
14
Yerou Oussama
23
7
545
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Atallah Ilyes
23
3
39
0
0
0
0
18
Belalem Djamel
31
3
108
1
0
0
0
8
Belaribi Mohamed
27
9
720
1
0
2
0
32
Belhaidja Mounir
22
1
35
0
0
0
0
23
El Mouden Abdallah
30
8
512
2
0
1
0
6
Hassen Khodja Dalil
25
9
676
0
0
2
0
3
Lakhdari Tarek
21
0
0
0
0
0
0
15
Toual Kheir
23
2
89
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barkat Abdelilah
28
9
515
1
0
1
0
28
Barrouk Tedj El Hak
21
0
0
0
0
0
0
9
Benchoucha Mohamed
26
7
570
1
0
2
0
7
Hamadi Abdelali
21
8
184
0
0
1
0
31
Hammadi Abdel
21
1
5
0
0
0
0
10
Sediri Mohand
28
6
390
0
0
1
0
25
Serraoui Youcef
24
8
408
1
0
0
0
11
Toumi Mohamed
30
6
169
0
0
0
0