Bóng đá, Lithuania: Ekranas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
Ekranas
Sân vận động:
Aukštaitijos stadionas
(Panevėžys)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I Lyga
Lithuanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Belapetravicius Arnas
?
1
90
0
0
0
0
1
Drasutis Lukas
?
2
180
0
0
0
0
91
Kvedaras Giedrius
33
16
1350
0
0
3
0
91
Simkevicius Danas
21
13
1080
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Chaplanov Denys
22
22
1327
0
0
8
0
13
Ezerskis Mantvydas
22
21
572
1
0
4
0
7
Omeke Jerry Pius
20
11
615
0
0
1
0
15
Petrauskas Dovydas
19
28
2463
0
0
5
0
5
Rudenko Yehor
?
25
2192
1
0
5
0
23
Temitayo Ereku
20
24
1948
3
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Berte Mamoudou
23
10
379
0
0
5
0
10
Bidenko Yevhenii
21
6
131
0
0
2
0
20
Gerasimovas Ernestas
25
12
596
1
0
0
0
33
Hevlych Taras
24
28
2508
7
0
6
0
21
Jasikonis Jokubas
19
12
73
0
0
1
0
8
Jokubonis Radvilas
29
28
2506
0
0
7
0
16
Martins Gabriel Glugovskis Penna
21
15
1153
2
0
0
1
15
Narbutas Lukas
30
1
5
0
0
0
0
4
Skinderis Jonas
27
6
515
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Obalola Adewale
?
27
2020
10
0
11
1
27
Slobodian Arsen
21
14
513
2
0
2
0
19
Zabarauskas Marius
27
28
2340
8
0
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Muslera Rodriguez David
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Kvedaras Giedrius
33
0
0
0
0
1
0
91
Simkevicius Danas
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Chaplanov Denys
22
1
90
0
0
0
0
13
Ezerskis Mantvydas
22
0
0
0
0
1
0
15
Petrauskas Dovydas
19
1
90
0
0
1
0
5
Rudenko Yehor
?
1
90
0
0
0
0
23
Temitayo Ereku
20
1
58
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Berte Mamoudou
23
1
46
0
0
1
0
20
Gerasimovas Ernestas
25
1
27
0
0
0
0
33
Hevlych Taras
24
1
90
0
0
1
0
8
Jokubonis Radvilas
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Obalola Adewale
?
2
90
1
0
0
0
19
Zabarauskas Marius
27
1
90
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Muslera Rodriguez David
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Belapetravicius Arnas
?
1
90
0
0
0
0
1
Drasutis Lukas
?
2
180
0
0
0
0
91
Kvedaras Giedrius
33
16
1350
0
0
4
0
91
Simkevicius Danas
21
14
1170
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Chaplanov Denys
22
23
1417
0
0
8
0
13
Ezerskis Mantvydas
22
21
572
1
0
5
0
7
Omeke Jerry Pius
20
11
615
0
0
1
0
15
Petrauskas Dovydas
19
29
2553
0
0
6
0
5
Rudenko Yehor
?
26
2282
1
0
5
0
23
Temitayo Ereku
20
25
2006
3
0
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Berte Mamoudou
23
11
425
0
0
6
0
10
Bidenko Yevhenii
21
6
131
0
0
2
0
20
Gerasimovas Ernestas
25
13
623
1
0
0
0
33
Hevlych Taras
24
29
2598
7
0
7
0
21
Jasikonis Jokubas
19
12
73
0
0
1
0
8
Jokubonis Radvilas
29
29
2596
0
0
7
0
16
Martins Gabriel Glugovskis Penna
21
15
1153
2
0
0
1
15
Narbutas Lukas
30
1
5
0
0
0
0
4
Skinderis Jonas
27
6
515
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Obalola Adewale
?
29
2110
11
0
11
1
27
Slobodian Arsen
21
14
513
2
0
2
0
19
Zabarauskas Marius
27
29
2430
9
0
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Muslera Rodriguez David
38