Bóng đá, Đức: Eintracht Frankfurt II Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Eintracht Frankfurt II Nữ
Sân vận động:
Stadion am Brentanobad
(Frankfurt)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Altenburg Lina
19
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bednorz Keira
17
10
772
0
0
0
0
18
Berg Johanna
24
5
434
2
0
2
0
25
Maier Luise
?
1
90
0
0
0
0
15
Matijevic Mina
18
8
720
0
0
0
0
32
Memminger Emma
17
7
501
0
0
0
0
34
Muhlemann Elena
21
8
629
0
0
2
0
31
Pawollek Tanja
25
3
126
0
0
1
0
3
Rust Katharina
19
4
188
0
0
0
0
5
Schneider Tomke
20
7
630
1
0
0
0
16
Schwoerer Carlotta
19
10
788
1
0
0
0
6
Specht Michaela
27
2
146
0
0
0
0
25
Veit Jella
19
2
180
0
0
1
0
4
Wallrabenstein Emily
18
1
90
0
0
0
0
8
Wild Marlene
20
6
366
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Nachtigall Sophie
20
2
180
0
0
0
0
5
Sanvig Pernille
18
3
270
0
0
0
0
11
Sarr Mona
20
2
2
0
0
0
0
35
Schafer Helene
17
7
174
0
0
0
0
20
ZImmermann Tessa
17
9
810
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Demirbas Ela Naz
16
8
529
1
0
1
0
9
Kleemann Marie
15
7
157
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Altenburg Lina
19
9
810
0
0
0
0
1
Janek Nele
19
0
0
0
0
0
0
26
Schnee Franziska
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bednorz Keira
17
10
772
0
0
0
0
18
Berg Johanna
24
5
434
2
0
2
0
25
Maier Luise
?
1
90
0
0
0
0
15
Matijevic Mina
18
8
720
0
0
0
0
32
Memminger Emma
17
7
501
0
0
0
0
34
Muhlemann Elena
21
8
629
0
0
2
0
31
Pawollek Tanja
25
3
126
0
0
1
0
3
Rust Katharina
19
4
188
0
0
0
0
5
Schneider Tomke
20
7
630
1
0
0
0
16
Schwoerer Carlotta
19
10
788
1
0
0
0
6
Specht Michaela
27
2
146
0
0
0
0
25
Veit Jella
19
2
180
0
0
1
0
4
Wallrabenstein Emily
18
1
90
0
0
0
0
8
Wild Marlene
20
6
366
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Carneiro Cecile Goncalves
18
0
0
0
0
0
0
27
Nachtigall Sophie
20
2
180
0
0
0
0
5
Sanvig Pernille
18
3
270
0
0
0
0
11
Sarr Mona
20
2
2
0
0
0
0
35
Schafer Helene
17
7
174
0
0
0
0
20
ZImmermann Tessa
17
9
810
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Demirbas Ela Naz
16
8
529
1
0
1
0
9
Kleemann Marie
15
7
157
0
0
0
0