Bóng đá, Đức: Eintracht Frankfurt trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Eintracht Frankfurt
Sân vận động:
Deutsche Bank Park
(Frankfurt)
Sức chứa:
58 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Kaua Santos
21
4
315
0
0
0
0
1
Trapp Kevin
34
7
586
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amenda Aurele
Chấn thương mắt cá chân
21
4
70
0
0
1
0
21
Brown Nathaniel
21
3
184
2
0
0
0
22
Chandler Timothy
34
1
18
0
0
0
0
34
Collins Nnamdi
20
3
169
0
1
0
0
4
Koch Robin
28
10
883
0
0
1
0
13
Kristensen Rasmus
Chấn thương đùi30.11.2024
27
8
668
0
0
0
0
29
Nkounkou Niels
24
5
257
0
0
0
0
3
Theate Arthur
24
9
776
0
0
3
1
35
Tuta
25
10
881
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bahoya Jean-Matteo
Chấn thương mắt cá chân22.12.2024
19
5
127
0
1
0
0
18
Dahoud Mahmoud
28
5
198
1
1
0
0
26
Dina Ebimbe Junior
24
6
284
0
1
0
0
27
Gotze Mario
32
8
411
1
1
0
0
6
Hojlund Oscar
Vỡ mắt cá30.12.2024
19
1
15
0
0
0
0
16
Larsson Hugo
Chấn thương cơ đùi sau07.12.2024
20
10
754
2
0
1
0
15
Skhiri Ellyes
29
10
676
0
2
2
0
20
Uzun Can Yilmaz
19
6
96
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chaibi Fares
21
9
424
0
0
2
0
11
Ekitike Hugo
22
9
683
5
2
0
0
36
Knauff Ansgar
22
9
427
1
3
1
0
7
Marmoush Omar
25
10
839
11
7
1
0
9
Matanovic Igor
21
8
196
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toppmoller Dino
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Trapp Kevin
34
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amenda Aurele
Chấn thương mắt cá chân
21
1
2
0
0
0
0
21
Brown Nathaniel
21
2
77
0
0
1
0
34
Collins Nnamdi
20
1
66
0
0
0
0
4
Koch Robin
28
2
180
0
0
0
0
13
Kristensen Rasmus
Chấn thương đùi30.11.2024
27
1
90
0
0
0
0
29
Nkounkou Niels
24
2
105
0
0
1
0
3
Theate Arthur
24
1
15
0
0
0
1
35
Tuta
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Dina Ebimbe Junior
24
1
25
0
0
0
0
27
Gotze Mario
32
2
166
0
0
0
0
6
Hojlund Oscar
Vỡ mắt cá30.12.2024
19
1
5
0
0
0
0
16
Larsson Hugo
Chấn thương cơ đùi sau07.12.2024
20
2
176
0
1
0
0
15
Skhiri Ellyes
29
2
180
0
1
0
0
20
Uzun Can Yilmaz
19
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chaibi Fares
21
1
86
1
0
0
0
11
Ekitike Hugo
22
2
158
3
1
0
0
36
Knauff Ansgar
22
2
15
0
0
0
0
7
Marmoush Omar
25
2
118
1
2
0
0
9
Matanovic Igor
21
2
86
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toppmoller Dino
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Kaua Santos
21
2
180
0
0
0
0
1
Trapp Kevin
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amenda Aurele
Chấn thương mắt cá chân
21
3
108
0
0
0
0
34
Collins Nnamdi
20
2
96
0
0
1
0
4
Koch Robin
28
3
270
0
1
0
0
13
Kristensen Rasmus
Chấn thương đùi30.11.2024
27
3
265
1
1
0
0
29
Nkounkou Niels
24
3
265
0
0
1
0
3
Theate Arthur
24
3
259
0
0
0
0
35
Tuta
25
3
262
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bahoya Jean-Matteo
Chấn thương mắt cá chân22.12.2024
19
2
38
0
0
0
0
18
Dahoud Mahmoud
28
4
286
0
0
0
0
26
Dina Ebimbe Junior
24
4
188
2
0
1
0
27
Gotze Mario
32
2
136
0
0
0
0
16
Larsson Hugo
Chấn thương cơ đùi sau07.12.2024
20
4
229
1
0
1
0
15
Skhiri Ellyes
29
4
128
0
0
0
0
20
Uzun Can Yilmaz
19
2
118
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chaibi Fares
21
2
76
0
0
0
0
11
Ekitike Hugo
22
4
156
1
1
1
0
36
Knauff Ansgar
22
4
176
1
0
0
0
7
Marmoush Omar
25
4
311
2
1
0
0
9
Matanovic Igor
21
4
253
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toppmoller Dino
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Grahl Jens
36
0
0
0
0
0
0
40
Kaua Santos
21
6
495
0
0
0
0
1
Trapp Kevin
34
11
946
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Amenda Aurele
Chấn thương mắt cá chân
21
8
180
0
0
1
0
21
Brown Nathaniel
21
5
261
2
0
1
0
22
Chandler Timothy
34
1
18
0
0
0
0
34
Collins Nnamdi
20
6
331
0
1
1
0
4
Koch Robin
28
15
1333
0
1
1
0
13
Kristensen Rasmus
Chấn thương đùi30.11.2024
27
12
1023
1
1
0
0
29
Nkounkou Niels
24
10
627
0
0
2
0
3
Theate Arthur
24
13
1050
0
0
3
2
35
Tuta
25
15
1323
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bahoya Jean-Matteo
Chấn thương mắt cá chân22.12.2024
19
7
165
0
1
0
0
18
Dahoud Mahmoud
28
9
484
1
1
0
0
26
Dina Ebimbe Junior
24
11
497
2
1
1
0
47
Fenyo Noah
18
0
0
0
0
0
0
27
Gotze Mario
32
12
713
1
1
0
0
6
Hojlund Oscar
Vỡ mắt cá30.12.2024
19
2
20
0
0
0
0
16
Larsson Hugo
Chấn thương cơ đùi sau07.12.2024
20
16
1159
3
1
2
0
76
Lisztes Krisztian
19
0
0
0
0
0
0
15
Skhiri Ellyes
29
16
984
0
3
2
0
20
Uzun Can Yilmaz
19
9
219
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chaibi Fares
21
12
586
1
0
2
0
11
Ekitike Hugo
22
15
997
9
4
1
0
36
Knauff Ansgar
22
15
618
2
3
1
0
7
Marmoush Omar
25
16
1268
14
10
1
0
9
Matanovic Igor
21
14
535
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toppmoller Dino
43