Bóng đá, Hà Lan: Eindhoven FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Eindhoven FC
Sân vận động:
Jan Louwers Stadion
(Eindhoven)
Sức chứa:
4 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brondeel Jorn
31
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Douglas Terrence
23
12
1005
0
0
3
0
18
Limouri Farouq
21
15
1333
0
0
4
0
33
Seedorf Collin
29
15
1321
0
0
1
0
3
Vandendaele Matteo
19
2
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
El Bouchataoui Achraf
24
14
413
0
1
1
0
15
Huisman Daan
22
14
1216
1
0
4
0
21
Muller Thijs
17
1
8
0
0
0
0
99
Persyn Tibo
22
9
491
0
0
0
0
8
Simons Sven
20
13
1043
3
0
3
0
34
Simons Tyrese
22
11
459
0
0
2
0
5
Swerts Maarten
20
1
10
0
0
0
0
20
Verheij Luuk
?
14
745
1
1
3
0
10
van Schuppen Boris
23
15
1214
4
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Blummel Sven
28
15
1261
1
4
3
0
28
Deenen Hugo
20
9
318
2
0
0
0
6
Dorenbosch Dyon
21
15
1166
0
1
0
0
32
Janga Rangelo
32
6
377
2
0
0
0
43
Kwaaitaal Julian
19
10
279
0
0
0
0
22
Rottier Evan
22
6
265
1
0
0
0
11
Sleegers Joey
30
11
535
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Verberne Maurice
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brondeel Jorn
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Douglas Terrence
23
1
90
0
0
0
0
18
Limouri Farouq
21
1
90
0
0
1
0
33
Seedorf Collin
29
1
90
0
0
0
0
19
van Eijndhoven Ruben
20
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
El Bouchataoui Achraf
24
1
90
0
0
0
0
15
Huisman Daan
22
1
46
1
0
0
0
99
Persyn Tibo
22
1
61
0
0
0
0
8
Simons Sven
20
1
45
1
0
0
0
20
Verheij Luuk
?
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Blummel Sven
28
1
76
1
0
0
0
28
Deenen Hugo
20
1
30
0
0
0
0
6
Dorenbosch Dyon
21
1
90
0
0
0
0
43
Kwaaitaal Julian
19
1
75
0
0
0
0
22
Rottier Evan
22
1
16
0
0
0
0
11
Sleegers Joey
30
1
61
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Verberne Maurice
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Borgmans Jort
22
0
0
0
0
0
0
26
Brondeel Jorn
31
16
1440
0
0
0
0
30
Fancito Dylan Nino
20
0
0
0
0
0
0
30
Manders Justin
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Douglas Terrence
23
13
1095
0
0
3
0
18
Limouri Farouq
21
16
1423
0
0
5
0
33
Seedorf Collin
29
16
1411
0
0
1
0
3
Vandendaele Matteo
19
2
8
0
0
0
0
24
van Aarle Shane
?
0
0
0
0
0
0
19
van Eijndhoven Ruben
20
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
El Bouchataoui Achraf
24
15
503
0
1
1
0
15
Huisman Daan
22
15
1262
2
0
4
0
21
Muller Thijs
17
1
8
0
0
0
0
99
Persyn Tibo
22
10
552
0
0
0
0
8
Simons Sven
20
14
1088
4
0
3
0
34
Simons Tyrese
22
11
459
0
0
2
0
29
Smulders Lennon
?
0
0
0
0
0
0
5
Swerts Maarten
20
1
10
0
0
0
0
20
Verheij Luuk
?
15
775
1
1
3
0
10
van Schuppen Boris
23
15
1214
4
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Blummel Sven
28
16
1337
2
4
3
0
28
Deenen Hugo
20
10
348
2
0
0
0
6
Dorenbosch Dyon
21
16
1256
0
1
0
0
32
Janga Rangelo
32
6
377
2
0
0
0
43
Kwaaitaal Julian
19
11
354
0
0
0
0
22
Rottier Evan
22
7
281
1
0
0
0
11
Sleegers Joey
30
12
596
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Verberne Maurice
53