Bóng đá: Eik-Tonsberg - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Eik-Tonsberg
Sân vận động:
Tønsberg Gressbane
(Tonsberg)
Sức chứa:
5 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jorgensen Marco
33
26
2340
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blikas Sondre
23
20
918
2
0
4
0
6
Danielsen Harald
28
21
1157
0
0
3
2
22
Gunnerod Julian
20
21
1666
1
0
4
0
12
Hansen Christer
31
2
154
0
0
0
0
4
Lind Jonas
23
1
1
0
0
1
0
3
Roberg Vemund Skar
28
25
2206
1
0
1
0
2
Rygel Marius
25
26
2274
6
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aasmundsen Stian
35
18
626
0
0
3
0
16
Andersen Benjamin
19
21
1506
1
0
5
0
10
Braendsrod Markus
29
15
1077
4
0
4
1
14
Gojani Eron
?
1
5
0
0
0
0
7
Muhle Erik
21
19
666
0
0
2
0
11
Nygaard Anders
30
25
2193
4
0
3
0
8
Nygaard Thomas
27
19
1484
2
0
4
0
19
Sannes Jorgen
?
17
1150
1
0
2
0
20
dos Santos Jonker Danilo
20
19
882
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Mathisen Sebastian
19
8
383
0
0
0
0
15
Midtgarden Erik
37
25
2250
6
0
1
0
9
Sorum Chrisander
18
2
52
0
0
0
0
24
Takvam Lars
27
17
683
5
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bergsvag Linus
19
0
0
0
0
0
0
1
Jorgensen Marco
33
26
2340
0
0
1
0
17
Knutsson Justin
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blikas Sondre
23
20
918
2
0
4
0
6
Danielsen Harald
28
21
1157
0
0
3
2
22
Gunnerod Julian
20
21
1666
1
0
4
0
12
Hansen Christer
31
2
154
0
0
0
0
4
Lind Jonas
23
1
1
0
0
1
0
3
Roberg Vemund Skar
28
25
2206
1
0
1
0
2
Rygel Marius
25
26
2274
6
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aasmundsen Stian
35
18
626
0
0
3
0
16
Andersen Benjamin
19
21
1506
1
0
5
0
10
Braendsrod Markus
29
15
1077
4
0
4
1
14
Gojani Eron
?
1
5
0
0
0
0
7
Muhle Erik
21
19
666
0
0
2
0
11
Nygaard Anders
30
25
2193
4
0
3
0
8
Nygaard Thomas
27
19
1484
2
0
4
0
19
Sannes Jorgen
?
17
1150
1
0
2
0
14
Torp Martin
32
0
0
0
0
0
0
20
dos Santos Jonker Danilo
20
19
882
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Mathisen Sebastian
19
8
383
0
0
0
0
15
Midtgarden Erik
37
25
2250
6
0
1
0
13
Nordahl Oliver
20
0
0
0
0
0
0
9
Sorum Chrisander
18
2
52
0
0
0
0
24
Takvam Lars
27
17
683
5
0
3
0