Bóng đá, châu Phi: Ai Cập trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Ai Cập
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Shenawy Mohamed
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdelmonem Mohamed
25
4
316
0
0
1
0
12
Hamdi Mohamed
29
2
180
0
0
0
0
12
Hany Mohamed
28
3
223
0
0
0
0
4
Kamal Omar
31
3
113
0
0
1
0
5
Rabia Rami
31
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ashour Emam
26
2
103
0
0
0
0
19
Ateya Marwan
26
4
263
0
0
1
0
17
Elneny Mohamed
32
2
180
0
0
0
0
14
Fathy Hamdi
30
4
279
0
0
1
0
8
Maher Nasser
27
1
1
0
0
0
0
14
Tawfik Akram
27
1
33
0
0
0
0
7
Trezeguet
30
4
284
5
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adel Ibrahim
23
2
14
0
0
0
0
18
Fathi Mostafa
30
1
10
0
0
0
0
22
Marmoush Omar
25
2
93
0
0
0
0
11
Mostafa Mohamed
26
4
262
1
0
0
0
20
Oufa
28
2
74
0
0
1
0
10
Salah Mohamed
32
4
360
5
0
0
0
9
Sherif Mohamed
28
2
20
0
0
0
0
25
Zizo
28
4
293
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hassan Hossam
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Shenawy Mohamed
35
5
450
0
0
2
0
26
Oufa Shobeir
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelmaguid Hossam
23
1
32
0
0
0
0
5
Abdelmonem Mohamed
25
3
239
0
0
0
0
3
Eid Ahmed
23
3
270
0
0
1
0
12
Hamdi Mohamed
29
5
424
0
2
0
0
12
Hany Mohamed
28
3
270
0
1
0
0
4
Kamal Omar
31
1
85
0
0
0
0
6
Mohamed Ahmed Ramadan
27
3
77
0
0
0
0
5
Rabia Rami
31
5
439
1
1
1
0
2
Sobhi Khaled
29
2
156
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ahmed Kouka
23
2
102
0
0
0
0
19
Ateya Marwan
26
5
450
0
0
2
0
17
Dunga Nabil
28
1
85
0
0
0
0
17
Elneny Mohamed
32
2
57
0
0
0
0
14
Fathy Hamdi
30
5
378
0
0
2
0
8
Maher Nasser
27
3
99
0
0
0
0
21
Saber Mahmoud
23
3
165
0
0
0
0
13
Shehata Mohamed
23
2
14
0
0
0
0
7
Trezeguet
30
5
346
4
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adel Ibrahim
23
6
157
2
1
1
0
25
Faisal Osama
23
4
282
0
0
0
0
18
Fathi Mostafa
30
5
62
1
0
0
0
15
Hassan Ahmed
31
2
23
0
0
0
0
22
Marmoush Omar
25
4
354
1
0
0
0
9
Mohamed Taher
27
2
158
1
0
0
0
11
Mostafa Mohamed
26
4
156
0
0
0
0
10
Salah Mohamed
32
3
255
2
0
0
0
24
Zalaka Mahmoud
25
1
5
0
0
0
0
25
Zizo
28
4
289
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hassan Hossam
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Awwad Mohamed
32
0
0
0
0
0
0
1
El Shenawy Mohamed
35
9
810
0
0
2
0
26
Oufa Shobeir
24
1
90
0
0
0
0
23
Schubert Mustafa Ahmed
24
0
0
0
0
0
0
16
Soliman Al Mahdi
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelmaguid Hossam
23
1
32
0
0
0
0
5
Abdelmonem Mohamed
25
7
555
0
0
1
0
3
Eid Ahmed
23
3
270
0
0
1
0
12
Hamdi Mohamed
29
7
604
0
2
0
0
12
Hany Mohamed
28
6
493
0
1
0
0
6
Hegazy Ahmed
33
0
0
0
0
0
0
4
Kamal Omar
31
4
198
0
0
1
0
6
Mohamed Ahmed Ramadan
27
3
77
0
0
0
0
5
Rabia Rami
31
7
619
1
1
1
0
2
Sobhi Khaled
29
2
156
0
0
0
0
2
Yasser Ibrahim
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ahmed Kouka
23
2
102
0
0
0
0
8
Ashour Emam
26
2
103
0
0
0
0
19
Ateya Marwan
26
9
713
0
0
3
0
17
Dunga Nabil
28
1
85
0
0
0
0
17
Elneny Mohamed
32
4
237
0
0
0
0
14
Fathy Hamdi
30
9
657
0
0
3
0
8
Maher Nasser
27
4
100
0
0
0
0
21
Saber Mahmoud
23
3
165
0
0
0
0
13
Shehata Mohamed
23
2
14
0
0
0
0
14
Tawfik Akram
27
1
33
0
0
0
0
7
Trezeguet
30
9
630
9
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adel Ibrahim
23
8
171
2
1
1
0
27
El Shami Mohamed
28
0
0
0
0
0
0
25
Faisal Osama
23
4
282
0
0
0
0
18
Fathi Mostafa
30
6
72
1
0
0
0
15
Hassan Ahmed
31
2
23
0
0
0
0
22
Marmoush Omar
25
6
447
1
0
0
0
9
Mohamed Taher
27
2
158
1
0
0
0
11
Mostafa Mohamed
26
8
418
1
0
0
0
20
Oufa
28
2
74
0
0
1
0
10
Salah Mohamed
32
7
615
7
0
0
0
9
Sherif Mohamed
28
2
20
0
0
0
0
24
Zalaka Mahmoud
25
1
5
0
0
0
0
25
Zizo
28
8
582
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hassan Hossam
58