Bóng đá, châu Phi: Ai Cập U23 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Ai Cập U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WAFF Championship U23
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hamza Alaa
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelmaguid Hossam
23
2
90
1
0
0
0
3
Eid Ahmed
23
2
90
0
0
0
0
3
El Maghraby Mohamed
23
1
0
0
0
0
0
2
Fayed Omar
21
1
0
0
0
0
0
15
Tarek Mohamed
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
El Saaiy Omar
21
1
0
0
0
0
0
6
Gehad Mahmoud
23
1
90
0
0
0
0
21
Saber Mahmoud
23
2
90
1
0
0
0
13
Shehata Mohamed
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adel Ibrahim
23
1
0
0
0
0
0
25
Faisal Osama
23
3
90
0
0
0
0
19
Hamdi Mohamed
21
1
90
0
0
0
0
18
Mazhar Bilal
21
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rogerio Micale
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
El Gabry Ali
23
0
0
0
0
0
0
13
El Sayed Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
1
Hamza Alaa
23
1
90
0
0
0
0
Jamil Nadim Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelmaguid Hossam
23
2
90
1
0
0
0
Ahmed Sayed
22
0
0
0
0
0
0
3
Eid Ahmed
23
2
90
0
0
0
0
13
El Debes Karim
21
0
0
0
0
0
0
3
El Maghraby Mohamed
23
1
0
0
0
0
0
2
Fayed Omar
21
1
0
0
0
0
0
15
Tarek Mohamed
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abdel-Nabi Ahmed
?
0
0
0
0
0
0
15
Ahmed Kouka
23
0
0
0
0
0
0
17
El Saaiy Omar
21
1
0
0
0
0
0
17
Elneny Mohamed
32
0
0
0
0
0
0
6
Gehad Mahmoud
23
1
90
0
0
0
0
8
Kamal Ziad
23
0
0
0
0
0
0
21
Saber Mahmoud
23
2
90
1
0
0
0
13
Shehata Mohamed
23
1
90
0
0
0
0
19
Zaazaa Ali
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adel Ibrahim
23
1
0
0
0
0
0
3
Atef Ahmed
21
0
0
0
0
0
0
25
Faisal Osama
23
3
90
0
0
0
0
19
Hamdi Mohamed
21
1
90
0
0
0
0
8
Hawash Ahmed
21
0
0
0
0
0
0
18
Mazhar Bilal
21
1
0
1
0
0
0
11
Saad Mostafa
23
0
0
0
0
0
0
25
Zizo
28
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rogerio Micale
55