Bóng đá, Na Uy: Egersund trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Egersund
Sân vận động:
B&G Parken
(Egersund)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Lonning Sander Ake Andreas
22
11
990
0
0
1
0
31
Skjaerstein Andre
29
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ghaedamini Keivan
28
4
157
0
0
1
0
19
Ghebreyohannes Yrga-Alem Fanuel
17
12
580
0
1
0
0
3
Maeland Bjorn
23
7
436
0
0
0
0
2
Midtskogen Adne
25
30
2506
1
0
3
0
6
Salte Tord
25
6
439
0
0
0
0
14
Staalesen Jo
25
27
1817
0
2
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Falchener Henrik
21
29
2486
1
3
4
1
17
Halgunset Ingvald
28
27
1195
3
3
3
0
26
Salmon Justin
25
25
1545
5
3
4
0
8
Sleveland Chris
27
27
2425
1
3
4
0
16
Strangstad Sivert
27
8
570
1
0
2
0
22
Tadesse Horenus
26
22
1506
0
4
3
0
12
Williams Robert
24
26
1986
0
2
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bergersen Adrian
23
4
174
1
1
0
0
21
Eggen Kristian
26
5
273
0
0
0
0
15
Elvevold Henrik
24
19
606
2
0
0
0
9
Galta Jorgen
19
7
254
0
0
0
0
23
Hoiseth Magnus
23
17
647
1
1
0
0
99
Holtan Joacim
26
16
1351
6
1
3
0
7
Lahne Jack
23
13
950
2
2
4
0
10
Michalsen Stian Rokas
27
14
1126
5
5
0
0
77
Voilas Jorgen
26
19
650
2
6
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kjell Andre
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Lonning Sander Ake Andreas
22
11
990
0
0
1
0
31
Skjaerstein Andre
29
18
1620
0
0
0
0
1
Viken Mats
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Davis Sammi
19
0
0
0
0
0
0
5
Ghaedamini Keivan
28
4
157
0
0
1
0
19
Ghebreyohannes Yrga-Alem Fanuel
17
12
580
0
1
0
0
18
Jorgensen Jonas
18
0
0
0
0
0
0
3
Maeland Bjorn
23
7
436
0
0
0
0
2
Midtskogen Adne
25
30
2506
1
0
3
0
6
Salte Tord
25
6
439
0
0
0
0
14
Staalesen Jo
25
27
1817
0
2
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Falchener Henrik
21
29
2486
1
3
4
1
17
Halgunset Ingvald
28
27
1195
3
3
3
0
26
Salmon Justin
25
25
1545
5
3
4
0
8
Sleveland Chris
27
27
2425
1
3
4
0
16
Strangstad Sivert
27
8
570
1
0
2
0
22
Tadesse Horenus
26
22
1506
0
4
3
0
12
Williams Robert
24
26
1986
0
2
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bergersen Adrian
23
4
174
1
1
0
0
21
Eggen Kristian
26
5
273
0
0
0
0
15
Elvevold Henrik
24
19
606
2
0
0
0
9
Galta Jorgen
19
7
254
0
0
0
0
23
Hoiseth Magnus
23
17
647
1
1
0
0
99
Holtan Joacim
26
16
1351
6
1
3
0
7
Lahne Jack
23
13
950
2
2
4
0
10
Michalsen Stian Rokas
27
14
1126
5
5
0
0
77
Voilas Jorgen
26
19
650
2
6
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kjell Andre
40