Bóng đá, Scotland: Edinburgh City trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Edinburgh City
Sân vận động:
Meadowbank Sports Centre
(Edinburgh)
Sức chứa:
1 320
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Weir Mark
33
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gormley Sam
22
13
932
0
0
1
0
23
Grigor Joshua
22
10
866
0
0
2
0
6
Lynch Edin
24
11
899
0
0
4
0
18
Mair Struan
19
2
29
0
0
0
0
5
McArthur Lewis
26
10
900
0
0
2
0
3
Mitchell Quinn
21
12
1001
1
2
3
0
19
Pitt Callum
21
4
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hamilton Robbie
20
9
388
0
0
0
0
10
Jarvis Jason
24
8
413
0
2
1
0
8
Jones Samuel
27
12
1080
0
1
2
0
14
McKinstray Kodi
18
8
255
0
0
2
0
17
Rennie Jake
19
7
172
0
0
3
0
4
Robertson Jon
35
13
1146
1
1
1
0
15
Scally Shea
22
10
223
0
0
1
0
16
Walker Robbie
22
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Lawson Cameron
21
13
1098
3
2
2
0
33
See Ouzy
?
2
44
0
1
0
0
7
Stokes James
25
12
1063
1
1
3
0
21
Wells Dylan
18
1
45
0
0
0
0
9
Young Connor
20
13
1156
13
1
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Beveridge Dean
22
1
90
0
0
0
0
1
Weir Mark
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gormley Sam
22
4
360
0
0
0
0
6
Lynch Edin
24
3
237
0
0
1
0
18
Mair Struan
19
3
122
0
0
1
0
5
McArthur Lewis
26
4
329
0
0
0
0
3
Mitchell Quinn
21
4
350
0
0
0
0
19
Pitt Callum
21
2
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Jones Samuel
27
4
360
0
0
1
0
14
McKinstray Kodi
18
3
104
0
0
0
0
17
Rennie Jake
19
4
133
0
0
0
0
4
Robertson Jon
35
4
360
0
0
0
0
15
Scally Shea
22
4
201
0
0
0
0
16
Walker Robbie
22
3
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Lawson Cameron
21
4
284
1
0
0
0
7
Stokes James
25
4
357
0
0
0
0
9
Young Connor
20
4
357
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Beveridge Dean
22
1
90
0
0
0
0
22
Coyle Sean
?
0
0
0
0
0
0
14
Robertson Liam
34
0
0
0
0
0
0
1
Weir Mark
33
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Gormley Sam
22
17
1292
0
0
1
0
23
Grigor Joshua
22
10
866
0
0
2
0
6
Lynch Edin
24
14
1136
0
0
5
0
18
Mair Struan
19
5
151
0
0
1
0
5
McArthur Lewis
26
14
1229
0
0
2
0
3
Mitchell Quinn
21
16
1351
1
2
3
0
19
Pitt Callum
21
6
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hamilton Robbie
20
9
388
0
0
0
0
10
Jarvis Jason
24
8
413
0
2
1
0
8
Jones Samuel
27
16
1440
0
1
3
0
14
McKinstray Kodi
18
11
359
0
0
2
0
17
Rennie Jake
19
11
305
0
0
3
0
4
Robertson Jon
35
17
1506
1
1
1
0
15
Scally Shea
22
14
424
0
0
1
0
16
Walker Robbie
22
4
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Lawson Cameron
21
17
1382
4
2
2
0
33
See Ouzy
?
2
44
0
1
0
0
7
Stokes James
25
16
1420
1
1
3
0
21
Wells Dylan
18
1
45
0
0
0
0
9
Young Connor
20
17
1513
13
1
4
0