Bóng đá, Nam Mỹ: Ecuador U17 Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Mỹ
Ecuador U17 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Cup Nữ U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Palacios Domenica
17
1
5
0
0
0
0
12
Pozo Melany
17
1
27
0
0
0
0
1
Rodriguez Maria
16
4
330
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andrade Nataly
17
4
356
0
0
0
0
2
Camacho Noemi
17
4
349
0
1
0
0
16
Carabali Esther
15
1
5
0
0
0
0
13
Chiuchiolo Caprice Rose
17
4
283
2
1
0
0
14
Estupinan Rosa
16
3
199
0
0
1
0
3
Zambrano Mendoza Maite Adamaris
16
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arboleda Ortiz Domenica Jamila
17
4
252
1
0
0
0
17
Briones Valeria
14
3
44
0
0
0
0
20
Fierro Emily
16
1
16
0
1
0
0
11
Guerra Mary
16
4
345
0
1
0
0
8
Moran Gurumendi Dariana Yuleidy
17
4
134
1
0
0
0
5
Pico Saldarriaga Fiorella Yamileth
17
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alcivar S
16
1
1
0
0
0
0
7
Burgos Cedeno Evelyn Elena
17
4
334
0
0
1
0
15
Delgado Emily
16
3
173
0
0
0
0
6
Garaicoa Scarlet
16
3
192
0
0
0
0
9
Valverde Jaslym
14
4
212
2
0
0
0
19
Vargas Emily
16
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Palacios Domenica
17
1
5
0
0
0
0
12
Pozo Melany
17
1
27
0
0
0
0
1
Rodriguez Maria
16
4
330
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Andrade Nataly
17
4
356
0
0
0
0
2
Camacho Noemi
17
4
349
0
1
0
0
16
Carabali Esther
15
1
5
0
0
0
0
13
Chiuchiolo Caprice Rose
17
4
283
2
1
0
0
14
Estupinan Rosa
16
3
199
0
0
1
0
3
Zambrano Mendoza Maite Adamaris
16
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arboleda Ortiz Domenica Jamila
17
4
252
1
0
0
0
17
Briones Valeria
14
3
44
0
0
0
0
20
Fierro Emily
16
1
16
0
1
0
0
11
Guerra Mary
16
4
345
0
1
0
0
8
Moran Gurumendi Dariana Yuleidy
17
4
134
1
0
0
0
5
Pico Saldarriaga Fiorella Yamileth
17
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alcivar S
16
1
1
0
0
0
0
7
Burgos Cedeno Evelyn Elena
17
4
334
0
0
1
0
15
Delgado Emily
16
3
173
0
0
0
0
6
Garaicoa Scarlet
16
3
192
0
0
0
0
9
Valverde Jaslym
14
4
212
2
0
0
0
19
Vargas Emily
16
1
1
0
0
0
0