Bóng đá, Nam Mỹ: Ecuador trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Mỹ
Ecuador
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Copa América
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dominguez Alexander
37
2
180
0
0
0
0
1
Galindez Hernan
37
8
720
0
0
0
0
12
Ramirez Moises
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Estupinan Pervis
26
8
699
0
0
0
0
3
Hincapie Piero
22
9
754
0
0
2
1
24
Hurtado Andres
22
3
94
0
0
0
0
4
Jhoanner Chavez
22
5
204
0
0
0
0
16
Ordonez Joel
20
2
180
0
0
0
0
6
Pacho Willian
23
12
1080
0
0
0
0
5
Ramirez Cristian
30
1
14
0
0
0
0
2
Torres Felix
27
11
936
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arroyo Keny
18
2
33
0
0
0
0
23
Caicedo Moises
23
11
990
0
3
3
0
5
Cifuentes Jose
25
3
213
0
0
2
0
21
Franco Alan
26
8
624
0
2
1
0
8
Gruezo Carlos
29
7
486
0
0
3
0
17
Medina Yaimar
20
1
6
0
0
0
0
20
Mendez Jhegson
27
1
46
0
0
0
0
18
Ortiz Joao
28
5
151
0
0
0
0
10
Paez Kendry
17
9
539
1
1
1
0
17
Preciado Angelo
Chấn thương đầu gối
26
9
621
0
0
2
0
11
Rodriguez Kevin
24
11
424
1
0
0
0
20
Rodriguez Ledesma Pedro
22
3
169
0
1
0
0
9
Yeboah John
24
5
139
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caicedo Jordy
27
2
58
0
0
0
0
8
Campana Leonardo
24
3
54
0
0
0
0
15
Mena Angel
36
6
167
1
0
0
0
15
Mercado John
22
3
83
0
0
0
0
17
Minda Alan
21
4
253
1
0
0
0
19
Plata Gonzalo
24
5
370
2
0
0
0
16
Sarmiento Jeremy
22
3
114
0
0
0
0
13
Valencia Enner
35
10
743
3
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beccacece Sebastian
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dominguez Alexander
37
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hincapie Piero
22
4
360
1
0
0
0
24
Hurtado Andres
22
1
1
0
0
0
0
6
Pacho Willian
23
4
360
0
0
0
0
2
Torres Felix
27
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Caicedo Moises
23
4
360
0
1
2
0
21
Franco Alan
26
4
346
0
0
0
0
8
Gruezo Carlos
29
4
127
0
1
0
0
10
Paez Kendry
17
4
310
1
0
1
0
17
Preciado Angelo
Chấn thương đầu gối
26
4
360
0
0
0
0
11
Rodriguez Kevin
24
4
235
1
0
0
0
9
Yeboah John
24
3
110
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caicedo Jordy
27
3
19
0
0
0
0
19
Corozo Alman Janner Hitcler
29
1
1
0
0
0
0
15
Mena Angel
36
2
26
0
0
0
0
17
Minda Alan
21
4
78
1
0
0
0
16
Sarmiento Jeremy
22
4
304
1
0
1
0
13
Valencia Enner
35
3
192
0
0
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beccacece Sebastian
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dominguez Alexander
37
6
540
0
0
0
0
1
Galindez Hernan
37
8
720
0
0
0
0
12
Ramirez Moises
24
2
180
0
0
0
0
22
Valle Gonzalo
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arreaga Xavier
30
0
0
0
0
0
0
7
Estupinan Pervis
26
8
699
0
0
0
0
3
Hincapie Piero
22
13
1114
1
0
2
1
24
Hurtado Andres
22
4
95
0
0
0
0
4
Jhoanner Chavez
22
5
204
0
0
0
0
7
Loor Layan
23
0
0
0
0
0
0
26
Micolta Andres
Chấn thương đùi15.12.2024
25
0
0
0
0
0
0
16
Ordonez Joel
20
2
180
0
0
0
0
6
Pacho Willian
23
16
1440
0
0
0
0
5
Porozo Vernaza Jackson Gabriel
24
0
0
0
0
0
0
5
Ramirez Cristian
30
1
14
0
0
0
0
2
Torres Felix
27
15
1296
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arroyo Keny
18
2
33
0
0
0
0
23
Caicedo Moises
23
15
1350
0
4
5
0
5
Cifuentes Jose
25
3
213
0
0
2
0
21
Franco Alan
26
12
970
0
2
1
0
8
Gruezo Carlos
29
11
613
0
1
3
0
17
Medina Yaimar
20
1
6
0
0
0
0
20
Mendez Jhegson
27
1
46
0
0
0
0
18
Ortiz Joao
28
5
151
0
0
0
0
10
Paez Kendry
17
13
849
2
1
2
0
17
Preciado Angelo
Chấn thương đầu gối
26
13
981
0
0
2
0
11
Rodriguez Kevin
24
15
659
2
0
0
0
20
Rodriguez Ledesma Pedro
22
3
169
0
1
0
0
9
Yeboah John
24
8
249
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caicedo Jordy
27
5
77
0
0
0
0
8
Campana Leonardo
24
3
54
0
0
0
0
19
Corozo Alman Janner Hitcler
29
1
1
0
0
0
0
15
Mena Angel
36
8
193
1
0
0
0
15
Mercado John
22
3
83
0
0
0
0
17
Minda Alan
21
8
331
2
0
0
0
19
Plata Gonzalo
24
5
370
2
0
0
0
16
Sarmiento Jeremy
22
7
418
1
0
1
0
13
Valencia Enner
35
13
935
3
2
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beccacece Sebastian
43