Bóng đá, Anh: Ebbsfleet trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Ebbsfleet
Sân vận động:
Stonebridge Road Stadium
(Northfleet)
Sức chứa:
4 769
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cousins Mark
37
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cordner Tyler
25
9
679
0
0
4
0
26
Dallison Tom
28
14
1215
0
0
4
0
16
Domi Franklin
24
16
1048
1
0
4
1
6
John Louis
30
9
483
0
0
0
0
29
Kane Todd
31
4
337
0
0
0
0
2
O'Neil Luke
33
6
405
0
0
1
0
24
Olagunju Mustapha
22
5
429
0
0
1
0
18
Ondo Charles
21
1
34
0
0
0
0
3
Page Lewis
28
11
873
1
0
4
0
23
Souare Pape
34
3
226
0
0
1
0
33
Stewart Anthony
32
5
450
0
0
1
0
25
Wakely Jack
24
3
25
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chapman Ben
25
17
1391
1
0
2
0
38
Davis Jez
20
1
18
0
0
0
1
17
Edser Toby
25
11
679
0
0
2
0
10
Fonguck Wesley
27
15
749
1
0
0
0
8
Kellerman Jim
29
12
841
0
0
4
0
7
Lawson Sha’mar
21
6
229
0
0
0
0
19
Tanga Jephte
20
9
469
0
0
0
0
4
Wright Josh
35
17
1302
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bingham Rakish
31
8
557
2
0
2
0
28
Cosgrave Aaron
25
5
387
2
0
1
0
15
Cundle Greg
27
9
397
0
0
0
0
14
Poleon Dominic
31
15
1080
4
0
0
0
12
Samuel Dominic
30
5
331
1
0
1
0
27
Tanner Craig
30
15
632
0
0
2
0
39
Thomas Kwame
29
9
366
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Berry Dylan
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Anthony Elijah
20
1
60
0
0
0
0
5
Cordner Tyler
25
1
54
0
0
0
0
26
Dallison Tom
28
2
63
0
0
0
0
16
Domi Franklin
24
2
124
1
0
1
0
6
John Louis
30
1
37
0
0
0
0
29
Kane Todd
31
1
45
0
0
1
0
24
Olagunju Mustapha
22
2
119
0
1
0
0
18
Ondo Charles
21
1
90
1
0
0
0
25
Wakely Jack
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chapman Ben
25
2
136
1
1
1
0
10
Fonguck Wesley
27
1
57
0
0
1
0
8
Kellerman Jim
29
1
46
0
0
1
0
7
Lawson Sha’mar
21
2
124
0
0
0
0
19
Tanga Jephte
20
2
135
0
0
1
0
4
Wright Josh
35
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cundle Greg
27
2
69
0
0
0
0
14
Poleon Dominic
31
1
90
0
0
0
0
27
Tanner Craig
30
2
164
0
0
2
0
39
Thomas Kwame
29
2
110
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Berry Dylan
21
2
180
0
0
0
0
1
Cousins Mark
37
18
1620
0
0
1
0
13
Firth Harrison
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Anthony Elijah
20
1
60
0
0
0
0
5
Cordner Tyler
25
10
733
0
0
4
0
26
Dallison Tom
28
16
1278
0
0
4
0
16
Domi Franklin
24
18
1172
2
0
5
1
6
John Louis
30
10
520
0
0
0
0
29
Kane Todd
31
5
382
0
0
1
0
2
O'Neil Luke
33
6
405
0
0
1
0
24
Olagunju Mustapha
22
7
548
0
1
1
0
18
Ondo Charles
21
2
124
1
0
0
0
3
Page Lewis
28
11
873
1
0
4
0
23
Souare Pape
34
3
226
0
0
1
0
33
Stewart Anthony
32
5
450
0
0
1
0
25
Wakely Jack
24
4
115
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chapman Ben
25
19
1527
2
1
3
0
38
Davis Jez
20
1
18
0
0
0
1
17
Edser Toby
25
11
679
0
0
2
0
10
Fonguck Wesley
27
16
806
1
0
1
0
8
Kellerman Jim
29
13
887
0
0
5
0
7
Lawson Sha’mar
21
8
353
0
0
0
0
19
Tanga Jephte
20
11
604
0
0
1
0
4
Wright Josh
35
18
1319
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bingham Rakish
31
8
557
2
0
2
0
28
Cosgrave Aaron
25
5
387
2
0
1
0
15
Cundle Greg
27
11
466
0
0
0
0
14
Poleon Dominic
31
16
1170
4
0
0
0
12
Samuel Dominic
30
5
331
1
0
1
0
27
Tanner Craig
30
17
796
0
0
4
0
39
Thomas Kwame
29
11
476
1
0
2
0