Bóng đá, Đảo Faroe: Streymur trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đảo Faroe
Streymur
Sân vận động:
Við Margáir
(Streymnes)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Faroe Islands Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Davidsen Joannes
22
27
2430
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bruhn Jens
22
26
2052
3
3
3
0
7
Egilsoft Nielsen Rogvi
31
15
1350
0
0
4
0
5
Hellisa Mikkjal
22
24
2086
0
0
8
2
19
Isaksen Elias
20
11
491
0
0
1
0
20
Jonsson Virgar
18
23
1755
4
2
6
0
26
Olsen Andras
29
24
2160
1
0
5
0
30
Poulsen Bergur
21
23
1861
3
1
4
0
25
Poulsen Oli
23
10
727
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Blarud Mathias
29
11
920
0
1
5
1
17
Danielsen Niels
35
10
381
0
0
0
0
99
Djordjevic Filip
30
23
1815
5
3
7
0
44
Eliasen Kristian
23
9
324
1
0
0
0
24
Hummeland Jakup
20
18
298
0
0
1
0
6
Joensen Abraham
21
4
118
0
0
1
0
29
Joensen Emil Weihe
21
26
2274
5
0
6
0
9
Johannesen Toki
27
13
692
2
1
2
0
31
Johansson Gutti
20
3
19
0
0
0
0
27
Petersen Suni
19
21
1085
1
0
2
0
2
Vilhelmsen Jakup
20
6
509
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arting Allansson Marius
19
10
259
0
0
0
0
10
Dabo Boubacar
27
20
1256
7
3
4
0
18
Eidisgard Hannus
19
6
80
1
0
0
0
22
Joensen Johann
23
10
453
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clementsen Sigfridur
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Davidsen Joannes
22
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bruhn Jens
22
2
120
1
1
0
0
7
Egilsoft Nielsen Rogvi
31
1
120
0
0
1
0
5
Hellisa Mikkjal
22
1
120
0
0
0
0
20
Jonsson Virgar
18
1
120
0
1
0
0
26
Olsen Andras
29
1
94
0
0
0
0
30
Poulsen Bergur
21
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Djordjevic Filip
30
2
120
1
0
0
0
29
Joensen Emil Weihe
21
2
120
1
0
0
0
9
Johannesen Toki
27
1
75
1
0
0
0
27
Petersen Suni
19
2
46
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arting Allansson Marius
19
1
0
1
0
0
0
10
Dabo Boubacar
27
1
27
0
0
0
0
18
Eidisgard Hannus
19
1
0
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clementsen Sigfridur
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Davidsen Joannes
22
28
2550
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bruhn Jens
22
28
2172
4
4
3
0
7
Egilsoft Nielsen Rogvi
31
16
1470
0
0
5
0
5
Hellisa Mikkjal
22
25
2206
0
0
8
2
19
Isaksen Elias
20
11
491
0
0
1
0
20
Jonsson Virgar
18
24
1875
4
3
6
0
26
Olsen Andras
29
25
2254
1
0
5
0
30
Poulsen Bergur
21
24
1981
3
1
4
0
25
Poulsen Oli
23
10
727
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Blarud Mathias
29
11
920
0
1
5
1
17
Danielsen Niels
35
10
381
0
0
0
0
99
Djordjevic Filip
30
25
1935
6
3
7
0
44
Eliasen Kristian
23
9
324
1
0
0
0
24
Hummeland Jakup
20
18
298
0
0
1
0
6
Joensen Abraham
21
4
118
0
0
1
0
29
Joensen Emil Weihe
21
28
2394
6
0
6
0
9
Johannesen Toki
27
14
767
3
1
2
0
31
Johansson Gutti
20
3
19
0
0
0
0
27
Petersen Suni
19
23
1131
2
0
2
0
2
Vilhelmsen Jakup
20
6
509
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arting Allansson Marius
19
11
259
1
0
0
0
10
Dabo Boubacar
27
21
1283
7
3
4
0
18
Eidisgard Hannus
19
7
80
1
1
0
0
22
Joensen Johann
23
10
453
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clementsen Sigfridur
51