Bóng đá, Ấn Độ: East Bengal trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ấn Độ
East Bengal
Sân vận động:
Salt Lake Stadium
(Kolkata)
Sức chứa:
68 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ISL
Kalinga Super Cup
AFC Champions League 2
AFC Challenge League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Majumder Debjit
36
2
180
0
0
0
0
13
Singh Gill Prabhsukhan
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ali Anwar
24
6
540
0
0
0
0
84
Banerjee Sayan
21
2
34
0
0
0
0
33
Gill Gursimrat
27
2
27
0
0
0
0
3
Lakra Provat
27
3
250
0
0
3
1
5
Lalchungnunga
23
5
305
0
0
2
1
19
Maher Hijazi
27
4
323
0
0
3
0
12
Rakip Mohammed
24
5
405
0
0
1
0
44
Yuste Hector
36
6
469
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chakrabarti Souvik
33
6
432
0
0
1
0
21
Crespo Saul
28
6
540
0
0
2
0
6
Jeakson Singh
23
4
327
0
0
0
0
8
Talal Madih
27
7
552
1
0
1
0
88
Zothanpuia Mark
22
3
168
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Aman Ck
21
4
52
0
0
1
0
10
Cleiton Silva
37
7
315
0
0
2
0
9
Diamantakos Dimitrios
31
5
328
1
1
1
0
14
Lalhlansanga David
22
5
93
1
0
0
0
11
Sekar Nandha
28
7
507
0
0
2
1
29
Singh Naorem
25
5
264
0
0
4
1
59
TK Jesin
24
2
23
0
0
0
0
82
Vishnu Vishnu
22
6
238
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bruzon Oscar
47
Cuadrat Carles
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Singh Gill Prabhsukhan
23
5
480
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Banerjee Sayan
21
3
48
0
0
1
0
33
Gill Gursimrat
27
2
46
0
0
1
0
22
Kumar Tashni Nishu
27
4
329
0
0
0
0
5
Lalchungnunga
23
1
75
0
0
1
0
19
Maher Hijazi
27
5
480
2
0
1
0
12
Rakip Mohammed
24
5
468
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chakrabarti Souvik
33
5
388
0
0
2
1
21
Crespo Saul
28
5
435
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Aman Ck
21
1
16
0
0
0
0
10
Cleiton Silva
37
5
480
5
0
2
0
11
Sekar Nandha
28
5
409
2
0
0
0
29
Singh Naorem
25
1
75
0
0
0
0
59
TK Jesin
24
1
1
0
0
0
0
82
Vishnu Vishnu
22
5
177
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bruzon Oscar
47
Cuadrat Carles
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Singh Gill Prabhsukhan
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Lalchungnunga
23
1
90
0
0
1
0
19
Maher Hijazi
27
1
90
0
0
1
0
12
Rakip Mohammed
24
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chakrabarti Souvik
33
1
76
0
0
1
0
21
Crespo Saul
28
1
90
1
0
1
0
6
Jeakson Singh
23
1
45
0
0
0
0
8
Talal Madih
27
1
90
0
0
0
0
88
Zothanpuia Mark
22
1
88
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Aman Ck
21
1
15
0
0
0
0
10
Cleiton Silva
37
1
26
0
0
0
0
9
Diamantakos Dimitrios
31
1
45
0
0
0
0
14
Lalhlansanga David
22
1
65
1
0
0
0
11
Sekar Nandha
28
1
90
0
0
0
0
29
Singh Naorem
25
1
46
0
0
0
0
82
Vishnu Vishnu
22
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bruzon Oscar
47
Cuadrat Carles
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Singh Gill Prabhsukhan
23
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ali Anwar
24
3
270
1
0
1
0
3
Lakra Provat
27
2
62
0
0
0
0
5
Lalchungnunga
23
3
252
0
1
2
0
19
Maher Hijazi
27
3
270
0
0
1
0
12
Rakip Mohammed
24
1
36
0
0
0
0
44
Yuste Hector
36
3
193
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chakrabarti Souvik
33
2
166
1
0
0
0
21
Crespo Saul
28
3
270
0
0
0
0
6
Jeakson Singh
23
3
116
0
0
0
0
8
Talal Madih
27
3
268
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cleiton Silva
37
3
90
0
0
1
0
9
Diamantakos Dimitrios
31
3
220
4
0
0
0
14
Lalhlansanga David
22
1
3
0
0
0
0
11
Sekar Nandha
28
3
264
1
0
0
0
29
Singh Naorem
25
3
210
0
1
1
0
82
Vishnu Vishnu
22
2
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bruzon Oscar
47
Cuadrat Carles
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Majumder Debjit
36
2
180
0
0
0
0
27
Patra Aditya
24
0
0
0
0
0
0
13
Singh Gill Prabhsukhan
23
14
1290
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ali Anwar
24
9
810
1
0
1
0
84
Banerjee Sayan
21
5
82
0
0
1
0
63
Chakladar Monotosh
26
0
0
0
0
0
0
33
Gill Gursimrat
27
4
73
0
0
1
0
90
Justin Joseph
?
0
0
0
0
0
0
22
Kumar Tashni Nishu
27
4
329
0
0
0
0
3
Lakra Provat
27
5
312
0
0
3
1
5
Lalchungnunga
23
10
722
0
1
6
1
19
Maher Hijazi
27
13
1163
2
0
6
0
12
Rakip Mohammed
24
12
955
0
0
2
0
44
Yuste Hector
36
9
662
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ashique Muhammed
19
0
0
0
0
0
0
66
Besra Shyamal
20
0
0
0
0
0
0
23
Chakrabarti Souvik
33
14
1062
1
0
4
1
21
Crespo Saul
28
15
1335
3
0
4
0
61
Das Tanmay
23
0
0
0
0
0
0
6
Jeakson Singh
23
8
488
0
0
0
0
Muhammed PP Roshal
21
0
0
0
0
0
0
89
Musharaf Muhammed
?
0
0
0
0
0
0
80
Sahim Ajath
21
0
0
0
0
0
0
8
Talal Madih
27
11
910
2
1
1
0
88
Zothanpuia Mark
22
4
256
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Aman Ck
21
6
83
0
0
1
0
10
Cleiton Silva
37
16
911
5
0
5
0
9
Diamantakos Dimitrios
31
9
593
5
1
1
0
14
Lalhlansanga David
22
7
161
2
0
0
0
Murmu Subrata
22
0
0
0
0
0
0
11
Sekar Nandha
28
16
1270
3
0
2
1
29
Singh Naorem
25
10
595
0
1
5
1
59
TK Jesin
24
3
24
0
0
0
0
82
Vishnu Vishnu
22
14
439
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bruzon Oscar
47
Cuadrat Carles
56