Bóng đá, Lithuania: Dziugas Telsiai trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
Dziugas Telsiai
Sân vận động:
Telsiai Central Stadium
(Telsiai)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A Lyga
Lithuanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Baturins Ivans
27
16
1440
0
0
2
0
99
Gaudiesius Vykitas
18
1
90
0
0
0
0
1
Paukste Marius
29
19
1710
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aleksa Dziugas
20
20
1035
0
2
4
1
23
Cisse Ibrahim
20
11
851
1
0
8
0
14
Girdvainis Guidas
18
4
13
0
0
0
0
8
Kubilinskas Dominykas
25
34
2004
2
1
7
0
62
Kulynych Sergiy
29
33
2642
1
1
0
0
3
Pushkarov Miroslav
29
32
2819
2
0
4
0
29
Sane Bacary
21
27
2363
0
0
2
0
24
Trajkovski Dejan
32
35
2697
3
4
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ankudinovas Lukas
29
28
2026
3
1
7
1
20
Bella Christian
24
27
1517
5
3
5
0
6
Dombrauskis Tomas
28
31
2349
0
0
5
0
5
Domingos Joaquim
24
27
1974
0
1
14
1
11
Estevez Fernandez Leif
27
34
2253
2
1
3
0
18
Gasiunas Emilis
21
20
923
0
1
3
0
16
Pilipavicius Airimas
18
5
75
0
0
1
0
77
Stulga Aurimas
18
6
33
0
0
0
0
37
Vinckus Deitonas
22
10
237
0
0
0
0
27
Yamada Hirotaka
25
16
524
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brazao David
23
25
1161
1
0
4
0
9
Mikulenas Meinardas
22
16
519
1
0
0
0
19
Noordanus Nino
23
32
2480
11
0
9
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lipskis Andrius
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Gaudiesius Vykitas
18
1
90
0
0
0
0
1
Paukste Marius
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aleksa Dziugas
20
2
46
1
0
0
0
23
Cisse Ibrahim
20
2
91
0
0
0
0
14
Girdvainis Guidas
18
1
24
0
0
0
0
8
Kubilinskas Dominykas
25
4
142
1
0
2
0
62
Kulynych Sergiy
29
2
180
1
0
0
0
4
Martinkus Arnas
19
1
90
0
0
0
0
3
Pushkarov Miroslav
29
2
180
0
0
1
0
29
Sane Bacary
21
2
180
0
0
1
0
24
Trajkovski Dejan
32
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ankudinovas Lukas
29
2
117
0
0
1
0
20
Bella Christian
24
2
36
0
0
0
0
6
Dombrauskis Tomas
28
2
103
0
0
0
0
5
Domingos Joaquim
24
3
247
0
0
1
0
11
Estevez Fernandez Leif
27
3
210
1
0
0
0
18
Gasiunas Emilis
21
3
14
1
0
0
0
16
Pilipavicius Airimas
18
1
90
0
0
0
0
77
Stulga Aurimas
18
2
24
1
0
0
0
37
Vinckus Deitonas
22
1
45
0
0
0
0
27
Yamada Hirotaka
25
2
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brazao David
23
2
164
0
0
0
0
9
Mikulenas Meinardas
22
1
90
0
0
0
0
19
Noordanus Nino
23
4
247
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lipskis Andrius
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Baturins Ivans
27
16
1440
0
0
2
0
99
Gaudiesius Vykitas
18
2
180
0
0
0
0
1
Paukste Marius
29
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aleksa Dziugas
20
22
1081
1
2
4
1
23
Cisse Ibrahim
20
13
942
1
0
8
0
14
Girdvainis Guidas
18
5
37
0
0
0
0
8
Kubilinskas Dominykas
25
38
2146
3
1
9
0
62
Kulynych Sergiy
29
35
2822
2
1
0
0
4
Martinkus Arnas
19
1
90
0
0
0
0
3
Pushkarov Miroslav
29
34
2999
2
0
5
0
29
Sane Bacary
21
29
2543
0
0
3
0
24
Trajkovski Dejan
32
37
2832
3
4
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ankudinovas Lukas
29
30
2143
3
1
8
1
20
Bella Christian
24
29
1553
5
3
5
0
6
Dombrauskis Tomas
28
33
2452
0
0
5
0
5
Domingos Joaquim
24
30
2221
0
1
15
1
11
Estevez Fernandez Leif
27
37
2463
3
1
3
0
18
Gasiunas Emilis
21
23
937
1
1
3
0
16
Pilipavicius Airimas
18
6
165
0
0
1
0
77
Stulga Aurimas
18
8
57
1
0
0
0
37
Vinckus Deitonas
22
11
282
0
0
0
0
27
Yamada Hirotaka
25
18
613
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brazao David
23
27
1325
1
0
4
0
9
Mikulenas Meinardas
22
17
609
1
0
0
0
19
Noordanus Nino
23
36
2727
14
0
10
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lipskis Andrius
36