Bóng đá, Nga: Dynamo Moscow trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Dynamo Moscow
Sân vận động:
VTB Arena
(Moscow)
Sức chứa:
26 121
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Leshchuk Igor
28
2
101
0
0
0
0
1
Lunev Andrey
Chấn thương bàn chân07.12.2024
33
14
1250
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Bessmertniy Stanislav
20
2
115
0
0
1
0
2
Dasa Eli
31
13
893
0
1
3
0
3
Fabian Balbuena
33
11
899
1
1
0
0
6
Fernandez Urbieta Roberto
Chấn thương cơ
24
9
789
1
1
3
0
50
Kutitsky Aleksandr
22
12
591
1
0
1
0
59
Lepskii Ivan
19
3
262
1
0
0
0
5
Majstorovic Milan
Chấn thương háng15.12.2024
19
9
810
1
0
1
0
7
Skopintsev Dmitri
27
12
477
0
0
0
0
56
Zaydenzal Leon
20
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bitello
Gãy xương sườn08.12.2024
24
13
1130
1
6
2
0
8
Carrascal Jorge
26
12
735
2
0
1
0
24
Chavez Luis
28
9
747
2
1
0
0
74
Fomin Daniil
27
12
959
1
1
2
1
34
Gagnidze Luka
21
4
82
2
0
1
0
93
Laxalt Diego
31
9
596
0
0
0
0
77
Makarov Denis
26
6
51
1
0
0
0
18
Marichal Nicolas
23
12
665
0
1
0
0
13
Moumi Ngamaleu Nicolas
30
12
1007
5
3
2
0
41
Nazarenko Egor
19
1
22
0
0
0
0
88
Okishor Victor
17
3
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arthur Gomes
26
8
528
2
0
2
0
69
Bokov Denis
19
1
1
0
0
0
0
91
Gladyshev Yaroslav
21
13
593
3
1
1
0
20
Grulev Viacheslav
25
2
21
0
0
0
0
14
Maouhoub El Mehdi
21
8
222
1
2
2
1
70
Tyukavin Konstantin
22
15
1284
5
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Licka Marcel
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Kudravets Andrei
21
1
90
0
0
0
0
31
Leshchuk Igor
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Bessmertniy Stanislav
20
4
360
0
0
0
0
2
Dasa Eli
31
3
188
1
0
0
0
3
Fabian Balbuena
33
2
180
0
1
0
0
6
Fernandez Urbieta Roberto
Chấn thương cơ
24
4
208
0
0
2
0
50
Kutitsky Aleksandr
22
5
344
0
1
2
0
59
Lepskii Ivan
19
5
272
0
1
2
0
5
Majstorovic Milan
Chấn thương háng15.12.2024
19
2
49
0
0
1
0
7
Skopintsev Dmitri
27
7
619
0
1
1
0
56
Zaydenzal Leon
20
1
78
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bitello
Gãy xương sườn08.12.2024
24
5
140
0
1
0
0
8
Carrascal Jorge
26
5
282
1
2
1
0
24
Chavez Luis
28
5
282
0
0
0
0
74
Fomin Daniil
27
4
242
1
0
0
0
34
Gagnidze Luka
21
7
528
1
1
1
0
93
Laxalt Diego
31
1
74
0
0
0
0
77
Makarov Denis
26
7
529
2
4
1
0
18
Marichal Nicolas
23
6
463
0
0
1
0
13
Moumi Ngamaleu Nicolas
30
1
45
0
0
1
0
41
Nazarenko Egor
19
2
32
0
0
1
0
88
Okishor Victor
17
3
170
2
1
0
0
52
Smelov Egor
19
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aleksandrov Dmitry
18
2
74
0
0
1
0
11
Arthur Gomes
26
3
121
1
0
0
0
69
Bokov Denis
19
1
76
1
0
0
0
91
Gladyshev Yaroslav
21
7
394
3
1
0
0
20
Grulev Viacheslav
25
2
52
0
0
1
0
14
Maouhoub El Mehdi
21
5
359
5
0
2
0
70
Tyukavin Konstantin
22
2
107
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Licka Marcel
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Kudravets Andrei
21
1
90
0
0
0
0
31
Leshchuk Igor
28
8
641
0
0
0
0
1
Lunev Andrey
Chấn thương bàn chân07.12.2024
33
14
1250
0
0
1
0
40
Rasulov Kurban
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Bessmertniy Stanislav
20
6
475
0
0
1
0
2
Dasa Eli
31
16
1081
1
1
3
0
3
Fabian Balbuena
33
13
1079
1
2
0
0
6
Fernandez Urbieta Roberto
Chấn thương cơ
24
13
997
1
1
5
0
28
Isaev Kirill
19
0
0
0
0
0
0
50
Kutitsky Aleksandr
22
17
935
1
1
3
0
59
Lepskii Ivan
19
8
534
1
1
2
0
5
Majstorovic Milan
Chấn thương háng15.12.2024
19
11
859
1
0
2
0
7
Skopintsev Dmitri
27
19
1096
0
1
1
0
56
Zaydenzal Leon
20
2
79
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balakhonov Mark
19
0
0
0
0
0
0
10
Bitello
Gãy xương sườn08.12.2024
24
18
1270
1
7
2
0
8
Carrascal Jorge
26
17
1017
3
2
2
0
24
Chavez Luis
28
14
1029
2
1
0
0
74
Fomin Daniil
27
16
1201
2
1
2
1
34
Gagnidze Luka
21
11
610
3
1
2
0
93
Laxalt Diego
31
10
670
0
0
0
0
77
Makarov Denis
26
13
580
3
4
1
0
18
Marichal Nicolas
23
18
1128
0
1
1
0
13
Moumi Ngamaleu Nicolas
30
13
1052
5
3
3
0
41
Nazarenko Egor
19
3
54
0
0
1
0
88
Okishor Victor
17
6
186
2
1
0
0
52
Smelov Egor
19
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aleksandrov Dmitry
18
2
74
0
0
1
0
11
Arthur Gomes
26
11
649
3
0
2
0
69
Bokov Denis
19
2
77
1
0
0
0
91
Gladyshev Yaroslav
21
20
987
6
2
1
0
20
Grulev Viacheslav
25
4
73
0
0
1
0
61
Khubulov Aleksandr
19
0
0
0
0
0
0
92
Laskin Stepan
19
0
0
0
0
0
0
14
Maouhoub El Mehdi
21
13
581
6
2
4
1
70
Tyukavin Konstantin
22
17
1391
5
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Licka Marcel
47